BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết |
Võ Thanh Tuấn | Toán | 12/2(5), 10/6(4), 10/4(4), | 13 |
Trương Ng Trường Sinh | Toán | 12/7(5), 10/7(4), 10/3(4), | 13 |
Trương Ng Trường Sinh | Tin học | 12/7(1), 10/7(2), | 3 |
Lê Thị Tú | Toán | 10/1(4), 11/4(4), BDT10(4), | 12 |
Pha#m Văn Suôt | Toán | 12/1(5), 11/2(4), | 9 |
Võ Thị Mỹ Thanh | Toán | 12/8(5), 10/2(4), | 9 |
Võ Thị Mỹ Thanh | Tin học | 10/6(2), | 2 |
Trần Thị Sương | Toán | 12/4(5), 11/1(4), BDT11(4), | 13 |
Nguyễn Thị Huệ | Toán | 10/5(4), | 4 |
Nguyễn Thị Huệ | Tin học | 10/5(2), | 2 |
Nguyễn Thị Huệ | Sinh hoạt | 10/5(1), | 1 |
Đỗ Thị Linh Trang | Toán | 12/5(5), 11/3(4), | 9 |
Đỗ Thị Linh Trang | Tin học | BDTI0(4), | 4 |
Nguyên Văn Bin | Toán | 12/3(5), 12/6(5), | 10 |
Nguyên Văn Bin | Tin học | 12/6(1), | 1 |
Nguyên Văn Bin | Sinh hoạt | 12/3(1), | 1 |
Nguyên Ngo#c Tân | Tin học | 12/1(1), 12/2(1), 12/3(1), 12/4(1), 12/5(1), 12/8(1), BDTI1(4), | 10 |
Nguyễn Thị Thu | Vật lý | 12/6(2), 11/1(2), 11/2(2), BDL11(4), | 10 |
Trần Thị Kim Lan | Vật lý | 12/1(3), 12/8(2), 10/6(3), 10/4(2), | 10 |
Trần Thị Kim Lan | CN | 12/1(1), 12/8(1), | 2 |
Nguyễn VQ Trường Thọ | Vật lý | 12/2(3), 10/1(2), 10/2(2), BDL10(4), | 11 |
Nguyễn VQ Trường Thọ | Sinh hoạt | 12/2(1), | 1 |
Vo Thi# Bich Liên | Vật lý | 12/3(3), 12/4(2), | 5 |
Vo Thi# Bich Liên | CN | 12/3(1), | 1 |
Pha#m Thi# Sinh | Vật lý | 10/5(3), 10/7(3), 10/3(2), | 8 |
Pha#m Thi# Sinh | Sinh hoạt | 10/7(1), | 1 |
Nguyên Thi# Kim Loan | Vật lý | 12/5(2), 12/7(2), 11/3(2), 11/4(2), | 8 |
Nguyên Thi# Kim Loan | CN | 12/2(1), 12/4(1), 12/5(1), 12/6(1), 12/7(1), | 5 |
Trịnh Thị Đào | Hóa học | 10/5(3), 10/3(2), 11/3(2), | 7 |
Nguyên Thi# Câ m An | Hóa học | 12/3(3), 12/6(2), 12/7(2), 10/6(3), 10/1(2), 10/2(2), BDH10(4), | 18 |
Nguyên Thi# Anh Nguyê#t | Hóa học | 12/1(3), 12/2(3), 12/8(2), 10/7(3), 10/4(2), | 13 |
Nguyên Thi# Anh Nguyê#t | Sinh hoạt | 12/1(1), | 1 |
Huy nh Thi# Long | Hóa học | 12/4(2), 12/5(2), 11/1(2), 11/2(2), 11/4(2), BDH11(4), | 14 |
Trần Thúc Nhơn | Sinh vật | 12/4(2), 12/5(2), 12/6(2), 12/7(2), BDS11(4), | 12 |
Nguyễn Thi# Thảo | CN | 10/5(1), 10/6(1), 10/7(1), | 3 |
Nguyễn Thi# Thảo | Sinh vật | 10/5(1), 10/6(1), 10/7(1), BDS10(4), | 7 |
Lưu Thi# My Huyê n | Sinh vật | 12/1(2), 12/2(2), 12/3(2), 12/8(2), | 8 |
Nguyễn Kim Chương | Ngư văn | 12/2(4), 12/7(4), 11/2(2), | 10 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh | Ngư văn | 12/6(4), 11/1(2), BDV11(4), | 10 |
Tống Thị Xuân Ba | Ngư văn | 12/5(4), 10/6(4), 10/7(4), 10/1(2), 10/2(2), BDV10(4), | 20 |
Đinh Thị Dung | Ngư văn | 12/3(4), 12/8(4), 10/5(4), | 12 |
Đinh Thị Dung | Sinh hoạt | 12/8(1), | 1 |
Trâ n Thi# Điê m | Ngư văn | 12/1(4), 10/3(2), 10/4(2), | 8 |
Vo Thi# Kim Thoa | Ngư văn | 12/4(4), 11/3(2), 11/4(2), | 8 |
Võ Văn Phước | Lịch sử | 12/1(2), 12/4(2), 12/6(2), | 6 |
Võ Văn Phước | GDCD | 12/4(1), 12/7(1), 10/5(1), 10/6(1), 10/7(1), | 5 |
Phạm Duy Quỳnh | Lịch sử | 12/2(2), 12/7(2), | 4 |
Phạm Duy Quỳnh | Sinh hoạt | 12/7(1), | 1 |
Đoàn Bùi Nguyên | Lịch sử | 12/8(2), 10/5(1), 10/6(1), 10/7(1), BDSU0(4), | 9 |
Đoàn Bùi Nguyên | GDCD | 12/3(1), 12/8(1), | 2 |
Đoàn Bùi Nguyên | Sinh hoạt | 10/6(1), | 1 |
Ha Văn Ngo#c | GDCD | 12/1(1), 12/2(1), | 2 |
Pha#m Minh Phuc | Lịch sử | 12/3(2), 12/5(2), BDSU1(4), | 8 |
Pha#m Minh Phuc | GDCD | 12/5(1), 12/6(1), | 2 |
Pha#m Minh Phuc | Sinh hoạt | 12/5(1), | 1 |
Phạm Thị Xuyến | Địa lý | 12/2(1), 12/3(1), 10/5(2), 10/6(2), 10/7(2), | 8 |
Nguyễn Thế Sơn | Địa lý | 12/1(1), 12/4(2), 12/5(2), 12/6(2), 12/7(2), 12/8(2), BDD10(4), BDD11(4), | 19 |
Nguyễn Thị Ngọc Hiền | Anh | 12/2(3), 12/7(4), 11/2(2), 11/4(2), | 11 |
Hô Thi# Thu Thu y | Anh | 12/6(4), 10/5(3), 10/6(3), 10/4(2), | 12 |
Hô Thi# Thu Thu y | Sinh hoạt | 12/6(1), | 1 |
Văn Thị Hòa | Anh | 10/7(3), 10/1(2), 10/2(2), 10/3(2), BDA10(4), | 13 |
Nguyễn Văn Tiếng | Anh | 12/4(4), 12/8(4), 11/1(2), 11/3(2), BDA11(4), | 16 |
Nguyễn Văn Tiếng | Sinh hoạt | 12/4(1), | 1 |
Nguyễn Thị Hồng Duyên | Anh | 12/1(3), 12/3(3), 12/5(4), | 10 |
Phạm Văn Tài | Thể dục | 10/4(2), | 2 |
Phạm Văn Tài | GDQP | 10/4(1), | 1 |
Nguyên Thi# Thu Phương | Thể dục | 10/1(2), 10/2(2), 10/3(2), | 6 |
Nguyên Thi# Thu Phương | GDQP | 10/1(1), 10/2(1), 10/3(1), | 3 |
Phạm Khắc Tứ | Thể dục | 11/1(2), 11/2(2), 11/6(2), 11/7(2), 11/8(2), | 10 |
Phạm Khắc Tứ | GDQP | 11/1(1), 11/2(1), 11/7(1), 11/8(1), | 4 |
Nguyên Ha Nhân | Thể dục | 11/3(2), 11/4(2), 11/5(2), | 6 |
Nguyên Ha Nhân | GDQP | 11/3(1), 11/4(1), 11/5(1), 11/6(1), | 4 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 8.0 on 03-09-2019 |