BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
12/1 | Toán(5), Tin học(1), Vật lý(3), CN(1), Hóa học(3), Sinh vật(2), Ngư văn(4), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(1), Anh(3), Sinh hoạt(1), | 27 |
12/2 | Toán(5), Tin học(1), Vật lý(3), CN(1), Hóa học(3), Sinh vật(2), Ngư văn(4), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(1), Anh(3), Sinh hoạt(1), | 27 |
12/3 | Toán(5), Tin học(1), Vật lý(3), CN(1), Hóa học(3), Sinh vật(2), Ngư văn(4), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(1), Anh(3), Sinh hoạt(1), | 27 |
12/4 | Toán(5), Tin học(1), Vật lý(2), CN(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Ngư văn(4), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(4), Sinh hoạt(1), | 27 |
12/5 | Toán(5), Tin học(1), Vật lý(2), CN(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Ngư văn(4), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(4), Sinh hoạt(1), | 27 |
12/6 | Toán(5), Tin học(1), Vật lý(2), CN(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Ngư văn(4), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(4), Sinh hoạt(1), | 27 |
12/7 | Toán(5), Tin học(1), Vật lý(2), CN(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Ngư văn(4), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(4), Sinh hoạt(1), | 27 |
12/8 | Toán(5), Tin học(1), Vật lý(2), CN(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Ngư văn(4), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(4), Sinh hoạt(1), | 27 |
10/5 | Toán(4), Tin học(2), Vật lý(3), CN(1), Hóa học(3), Sinh vật(1), Ngư văn(4), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(3), Sinh hoạt(1), | 26 |
10/6 | Toán(4), Tin học(2), Vật lý(3), CN(1), Hóa học(3), Sinh vật(1), Ngư văn(4), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(3), Sinh hoạt(1), | 26 |
10/7 | Toán(4), Tin học(2), Vật lý(3), CN(1), Hóa học(3), Sinh vật(1), Ngư văn(4), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(3), Sinh hoạt(1), | 26 |
10/1 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngư văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1), | 15 |
10/2 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngư văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1), | 15 |
10/3 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngư văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1), | 15 |
10/4 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngư văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1), | 15 |
11/1 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngư văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1), | 15 |
11/2 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngư văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1), | 15 |
11/3 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngư văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1), | 15 |
11/4 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngư văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1), | 15 |
11/5 | Thể dục(2), GDQP(1), | 3 |
11/6 | Thể dục(2), GDQP(1), | 3 |
11/7 | Thể dục(2), GDQP(1), | 3 |
11/8 | Thể dục(2), GDQP(1), | 3 |
BDT10 | Toán(4), | 4 |
BDT11 | Toán(4), | 4 |
BDTI0 | Tin học(4), | 4 |
BDTI1 | Tin học(4), | 4 |
BDL10 | Vật lý(4), | 4 |
BDL11 | Vật lý(4), | 4 |
BDH10 | Hóa học(4), | 4 |
BDH11 | Hóa học(4), | 4 |
BDS10 | Sinh vật(4), | 4 |
BDS11 | Sinh vật(4), | 4 |
BDV10 | Ngư văn(4), | 4 |
BDV11 | Ngư văn(4), | 4 |
BDSU0 | Lịch sử(4), | 4 |
BDSU1 | Lịch sử(4), | 4 |
BDD10 | Địa lý(4), | 4 |
BDD11 | Địa lý(4), | 4 |
BDA10 | Anh(4), | 4 |
BDA11 | Anh(4), | 4 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 8.0 on 03-09-2019 |