Trường : THPT NGUYÊN HIÊN
Học kỳ 1, năm học 2019-2020
TKB có tác dụng từ: 14/10/2019

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết
Võ Thanh Tuấn Toán 10/4(4), 12/2(4), 8
Võ Thanh Tuấn Sinh hoạt 10/4(1), 1
Trương Ng Trường Sinh Toán 10/3(4), 12/7(4), 10/7(4), 12
Trương Ng Trường Sinh Tin học 10/3(2), 2
Lê Thị Tú Toán 10/1(4), 11/4(5), 11/5(5), 14
Lê Thị Tú VKT 11/4(1), 11/5(1), 2
Lê Thị Tú Sinh hoạt 10/1(1), 1
Pha#m Văn Suôt Toán 11/2(5), 12/1(4), BDT12(3), 12
Pha#m Văn Suôt VKT 11/2(1), 11/3(1), 2
Pha#m Văn Suôt Sinh hoạt 11/2(1), 1
Võ Thị Mỹ Thanh Toán 10/2(4), 12/8(4), 8
Võ Thị Mỹ Thanh VKT 11/6(1), 1
Võ Thị Mỹ Thanh Tin học 10/2(2), 2
Võ Thị Mỹ Thanh Sinh hoạt 10/2(1), 1
Trần Thị Sương Toán 11/1(5), 11/7(5), 12/4(4), 14
Trần Thị Sương VKT 11/1(1), 11/7(1), 2
Trần Thị Sương Sinh hoạt 11/1(1), 1
Nguyễn Thị Huệ Toán 11/8(5), 10/5(4), 9
Nguyễn Thị Huệ VKT 11/8(1), 1
Nguyễn Thị Huệ Tin học 10/4(2), 2
Đỗ Thị Linh Trang Toán 11/3(5), 11/6(5), 12/5(4), 14
Đỗ Thị Linh Trang Tin học 10/1(2), 2
Đỗ Thị Linh Trang Sinh hoạt 11/3(1), 1
Nguyên Văn Bin Toán 12/3(4), 12/6(4), 8
Nguyên Ngo#c Tân Tin học 11/1(1), 11/2(1), 11/3(1), 11/4(1), 11/5(1), 11/6(1), 11/7(1), 11/8(1), BDTI2(3), 11
Bùi Ngọc Vy Toán 10/6(4), 4
Nguyễn Thị Thu Vật lý 11/1(3), 11/2(3), 11/6(3), 9
Nguyễn Thị Thu CN 11/1(1), 1
Nguyễn Thị Thu Sinh hoạt 11/6(1), 1
Trần Thị Kim Lan Vật lý 10/4(3), 12/1(2), 10/6(2), BDL12(3), 10
Trần Thị Kim Lan CN 11/2(1), 11/6(1), 11/8(1), 3
Nguyễn VQ Trường Thọ Vật lý 10/1(3), 10/2(3), 12/2(2), 8
Vo Thi# Bich Liên Vật lý 11/5(3), 11/8(3), 12/3(2), 8
Vo Thi# Bich Liên CN 11/5(1), 1
Vo Thi# Bich Liên Sinh hoạt 11/5(1), 1
Pha#m Thi# Sinh Vật lý 10/3(3), 11/7(3), 10/5(2), 10/7(2), 10
Pha#m Thi# Sinh CN 11/7(1), 1
Nguyên Thi# Kim Loan Vật lý 11/3(3), 11/4(3), 6
Nguyên Thi# Kim Loan CN 11/3(1), 11/4(1), 2
Trịnh Thị Đào Hóa học 10/3(3), 11/3(3), 11/7(3), 11/8(3), 10/5(2), 14
Trịnh Thị Đào Sinh hoạt 11/7(1), 1
Lê Đưc Lô#c Hóa học 11/6(3), 3
Nguyên Thi# Câ m An Hóa học 10/1(3), 10/2(3), 12/3(1), 10/6(2), 9
Nguyên Thi# Anh Nguyê#t Hóa học 10/4(3), 12/1(1), 12/2(1), 10/7(2), BDH12(3), 10
Huynh Thi# Long Hóa học 11/1(3), 11/2(3), 11/4(3), 11/5(3), 12
Trần Thúc Nhơn Sinh vật 11/1(1), 11/2(1), 11/3(1), 11/5(1), 11/8(1), 5
Nguyễn Thi# Thảo CN 10/3(1), 10/4(1), 2
Nguyễn Thi# Thảo Sinh vật 10/1(1), 10/2(1), 10/3(1), 10/4(1), 4
Lưu Thi# My Huyên CN 10/1(1), 10/2(1), 2
Lưu Thi# My Huyên Sinh vật 11/4(1), 11/6(1), 11/7(1), 12/1(1), 12/2(1), 12/3(1), BDS12(3), 9
Lưu Thi# My Huyên Sinh hoạt 11/4(1), 1
Nguyễn Kim Chương Ngư văn 11/2(4), 11/7(4), 12/2(2), 12/7(2), 12
Nguyễn Thị Mỹ Linh Ngư văn 11/1(4), 11/8(4), 12/6(2), 10
Nguyễn Thị Mỹ Linh Sinh hoạt 11/8(1), 1
Tống Thị Xuân Ba Ngư văn 10/1(4), 10/2(4), 12/5(2), 10/6(2), 10/7(2), 14
Đinh Thị Dung Ngư văn 12/3(2), 12/8(2), 10/5(2), BDV12(3), 9
Trân Thi# Điê m Ngư văn 10/3(4), 10/4(4), 12/1(2), 10
Vo Thi# Kim Thoa Ngư văn 11/3(4), 11/4(4), 11/5(4), 11/6(4), 12/4(2), 18
Võ Văn Phước Lịch sử 12/4(2), 12/6(2), 4
Võ Văn Phước GDCD 10/1(1), 10/2(1), 10/3(1), 10/4(1), 12/4(1), 12/7(1), 6
Phạm Duy Quỳnh Lịch sử 12/7(2), BDSU2(3), 5
Phạm Duy Quỳnh GDCD 11/1(1), 11/2(1), 11/3(1), 11/4(1), 11/5(1), 11/6(1), 11/7(1), 11/8(1), 8
Đoàn Bùi Nguyên Lịch sử 10/1(1), 10/2(1), 10/3(1), 10/4(1), 11/7(1), 11/8(1), 12/8(2), 8
Đoàn Bùi Nguyên GDCD 12/8(1), 1
Pha#m Minh Phuc Lịch sử 11/1(1), 11/2(1), 11/3(1), 11/4(1), 11/5(1), 11/6(1), 12/5(2), 8
Pha#m Minh Phuc GDCD 12/5(1), 12/6(1), 2
Nguyễn Thế Sơn Địa lý 10/1(2), 10/2(2), 11/1(1), 11/2(1), 12/4(1), 12/5(1), 12/6(1), 12/7(1), 12/8(1), BDD12(3), 14
Bùi Thị Mỹ Ngọc Địa lý 10/3(2), 10/4(2), 11/3(1), 11/4(1), 11/5(1), 11/6(1), 11/7(1), 11/8(1), 10
Nguyễn Thị Ngọc Hiền Anh 11/2(3), 11/4(3), 11/6(3), 12/2(2), 12/7(2), 13
Hô Thi# Thu Thu y Anh 10/4(3), 12/6(2), 10/5(2), 10/6(2), 9
Văn Thị Hòa Anh 10/1(3), 10/2(3), 10/3(3), 10/7(2), 11
Văn Thị Hòa Sinh hoạt 10/3(1), 1
Nguyễn Văn Tiếng Anh 11/1(3), 11/3(3), 12/4(2), 12/8(2), 10
Nguyễn Thị Hồng Duyên Anh 11/5(3), 11/7(3), 11/8(3), 12/1(2), 12/3(2), 12/5(2), BDA12(3), 18
Lê Phước Dũng Thể dục 12/2(2), 2
Lê Phước Dũng GDQP 12/2(1), 12/3(1), 2
Phạm Văn Tài Thể dục 12/3(2), 12/4(2), 12/5(2), 10/5(2), 8
Phạm Văn Tài GDQP 12/4(1), 12/5(1), 10/5(1), 3
Nguyên Thi# Thu Phương Thể dục 12/1(2), 12/8(2), 4
Nguyên Thi# Thu Phương GDQP 12/1(1), 12/7(1), 12/8(1), 3
Hô Văn Ti Thể dục 12/6(2), 12/7(2), 4
Hô Văn Ti GDQP 12/6(1), 1
Phạm Khắc Tứ Thể dục 10/6(2), 10/7(2), 4
Phạm Khắc Tứ GDQP 10/6(1), 10/7(1), 2

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 8.0 on 10-10-2019

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net