Trường : THPT NGUYÊN HIÊN
Học kỳ 1, năm học 2019-2020
TKB có tác dụng từ: 14/10/2019

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
12/1 Toán(5), Tin học(1), Vật lý(3), CN(1), Hóa học(3), Sinh vật(2), Ngư văn(4), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(1), Anh(3), Sinh hoạt(1), 27
12/2 Toán(5), Tin học(1), Vật lý(3), CN(1), Hóa học(3), Sinh vật(2), Ngư văn(4), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(1), Anh(3), Sinh hoạt(1), 27
12/3 Toán(5), Tin học(1), Vật lý(3), CN(1), Hóa học(3), Sinh vật(2), Ngư văn(4), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(1), Anh(3), Sinh hoạt(1), 27
12/4 Toán(5), Tin học(1), Vật lý(2), CN(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Ngư văn(4), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(4), Sinh hoạt(1), 27
12/5 Toán(5), Tin học(1), Vật lý(2), CN(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Ngư văn(4), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(4), Sinh hoạt(1), 27
12/6 Toán(5), Tin học(1), Vật lý(2), CN(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Ngư văn(4), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(4), Sinh hoạt(1), 27
12/7 Toán(5), Tin học(1), Vật lý(2), CN(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Ngư văn(4), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(4), Sinh hoạt(1), 27
12/8 Toán(5), Tin học(1), Vật lý(2), CN(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Ngư văn(4), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(4), Sinh hoạt(1), 27
10/5 Toán(4), Tin học(2), Vật lý(3), CN(1), Hóa học(3), Sinh vật(1), Ngư văn(4), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(3), Sinh hoạt(1), 26
10/6 Toán(4), Tin học(2), Vật lý(3), CN(1), Hóa học(3), Sinh vật(1), Ngư văn(4), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(3), Sinh hoạt(1), 26
10/7 Toán(4), Tin học(2), Vật lý(3), CN(1), Hóa học(3), Sinh vật(1), Ngư văn(4), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(3), Sinh hoạt(1), 26
10/1 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngư văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1), 15
10/2 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngư văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1), 15
10/3 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngư văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1), 15
10/4 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngư văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1), 15
11/1 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngư văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1), 15
11/2 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngư văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1), 15
11/3 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngư văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1), 15
11/4 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngư văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1), 15
11/5 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngư văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1), 15
11/6 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngư văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1), 15
11/7 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngư văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1), 15
11/8 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngư văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1), 15
BDT10 Toán(4), 4
BDT11 Toán(4), 4
BDTI0 Tin học(4), 4
BDTI1 Tin học(4), 4
BDL10 Vật lý(4), 4
BDL11 Vật lý(4), 4
BDH10 Hóa học(4), 4
BDH11 Hóa học(4), 4
BDS10 Sinh vật(4), 4
BDS11 Sinh vật(4), 4
BDV10 Ngư văn(4), 4
BDV11 Ngư văn(4), 4
BDSU0 Lịch sử(4), 4
BDSU1 Lịch sử(4), 4
BDD10 Địa lý(4), 4
BDD11 Địa lý(4), 4
BDA10 Anh(4), 4
BDA11 Anh(4), 4

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 8.0 on 10-10-2019

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net