Trường : THPT NGUYỄN HIỀN
Học kỳ 2, năm học 2019-2020
TKB có tác dụng từ: 04/05/2020

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Võ Thanh Tuấn Toán 12/2(4), 10/6(4), 10/4(4), 10/4(4), 12/2(4) 25 25
Tin học 12/5(2), 12/8(2)
Sinh hoạt 10/4(1)
Trương Ng Trường Sinh Toán 12/7(4), 10/7(4), 10/3(4), 10/3(4), 12/7(4), 10/7(4) 30 30
Tin học 12/7(2), 10/7(2), 10/1(2)
Lê Thị Tú Toán 10/1(4), 11/4(4), 11/5(4), BDT10(4), 10/1(4), 11/4(4), 11/5(4) 29 29
Sinh hoạt 10/1(1)
Phạm Văn Suốt Toán 12/1(4), 11/2(4), 11/2(4), 12/1(4), BDT12(3) 20 20
Sinh hoạt 11/2(1)
Võ Thị Mỹ Thanh Toán 12/8(4), 10/2(4), 10/2(4), 12/8(4) 23 23
Tin học 10/6(2), 10/2(2), 10/4(2)
Sinh hoạt 10/2(1)
Trần Thị Sương Toán 12/4(4), 11/1(4), 11/7(4), BDT11(4), 11/1(4), 11/7(4), 12/4(4) 29 29
Sinh hoạt 11/1(1)
Nguyễn Thị Huệ 0 0
Đỗ Thị Linh Trang Toán 12/5(4), 11/3(4), 11/6(4), 11/3(4), 11/6(4), 12/5(4) 27 27
Tin học BDTI0(0), 10/3(2)
Sinh hoạt 11/3(1)
Nguyễn Văn Bin Toán 12/3(4), 12/6(4), 12/3(4), 12/6(4) 21 21
Tin học 12/3(2), 12/6(2)
Sinh hoạt 12/3(1)
Nguyễn Thế Đà 0 0
Lý Văn An 0 0
Nguyen Thi Minh Trang Toán 10/5(4), 11/8(4), 11/8(4), 10/5(4) 20 20
Tin học 10/5(2), 11/8(2)
Nguyễn Ngọc Tấn Tin học 12/1(2), 12/2(2), 12/4(2), BDTI1(0), 11/1(2), 11/2(2), 11/3(2), 11/4(2), 11/5(2), 11/6(2), 11/7(2), BDTI2(1) 21 21
Bùi Ngọc Vy Toán 10/6(4) 4 4
Nguyễn Thị Thu Vật lý 12/6(2), 11/1(2), 11/2(2), 11/6(2), BDL11(0), 11/1(3), 11/2(3), 11/6(3) 20 20
CN 11/1(1), 11/2(1)
Sinh hoạt 11/6(1)
Trần Thị Kim Lan Vật lý 12/1(3), 12/8(2), 10/5(3), 10/4(2), 10/4(3), 12/1(1), 10/5(2), BDL12(3) 22 22
CN 12/1(1), 12/8(1)
Sinh hoạt 10/5(1)
Nguyễn VQ Trường Thọ Vật lý 12/2(3), 10/1(2), 10/2(2), BDL10(0), 10/1(3), 10/2(3), 12/2(1) 16 16
CN 12/2(1)
Sinh hoạt 12/2(1)
Võ Thị Bích Liên Vật lý 12/3(3), 12/4(2), 11/5(2), 11/8(2), 11/5(3), 11/8(3), 12/3(1) 19 19
CN 12/3(1), 11/5(1)
Sinh hoạt 11/5(1)
Phạm Thị Sinh Vật lý 10/6(3), 10/7(3), 10/3(2), 11/7(2), 10/3(3), 11/7(3), 10/6(2), 10/7(2) 23 23
CN 11/7(1), 11/8(1)
Sinh hoạt 10/7(1)
Nguyễn Thị Kim Loan Vật lý 12/5(2), 12/7(2), 11/3(2), 11/4(2), 11/3(3), 11/4(3) 21 21
CN 12/4(1), 12/5(1), 12/6(1), 12/7(1), 11/3(1), 11/4(1), 11/6(1)
Trịnh Thị Đào Hóa học 10/5(3), 10/3(2), 11/3(2), 11/7(2), 11/8(2), 10/3(3), 11/3(3), 11/7(3), 11/8(3), 10/5(2) 25 25
Lê Đức Lộc Hóa học 11/6(2), 11/6(3) 5 5
Nguyễn Thị Cẩm An Hóa học 12/3(3), 12/7(2), 10/6(3), 10/1(2), 10/2(2), 10/4(2), BDH10(0), 10/1(3), 10/2(3), 10/4(3), 12/3(2), 10/6(2) 27 27
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Hóa học 12/1(3), 12/2(3), 12/8(2), 10/7(3), 12/1(2), 12/2(2), 10/7(2), BDH12(3) 21 21
Sinh hoạt 12/1(1)
Huỳnh Thị Long Hóa học 12/4(2), 12/5(2), 12/6(2), 11/1(2), 11/2(2), 11/4(2), 11/5(2), BDH11(0), 11/1(3), 11/2(3), 11/4(3), 11/5(3) 26 26
Trần Thúc Nhơn Sinh vật 12/4(1), 12/5(1), 12/6(1), 12/7(1), BDS11(0), 11/1(2), 11/2(2), 11/3(2), 11/5(2), 11/6(2), 11/8(2) 16 16
Nguyễn Thị Thảo CN 10/5(2), 10/7(2), 10/3(2) 16 16
Sinh vật 10/5(1), 10/6(1), 10/7(1), BDS10(0), 10/1(1), 10/2(1), 10/3(1), 10/4(1), 11/7(2)
Sinh hoạt 11/7(1)
Lưu Thị Mỹ Huyền CN 10/1(2), 10/2(2) 17 17
Sinh vật 12/1(1), 12/2(1), 12/3(1), 12/8(1), 11/4(2), 12/1(1), 12/2(1), 12/3(1), BDS12(3)
Sinh hoạt 11/4(1)
Ngô Đình Phúc CN 10/6(2), 10/4(2) 4 4
Nguyễn Kim Chương Ngữ văn 12/2(3), 12/7(4), 11/2(2), 11/7(2), 11/2(4), 11/7(4), 12/2(2), 12/7(2) 23 23
Nguyễn Thị Mỹ Linh Ngữ văn 12/6(4), 11/1(2), 11/6(2), 11/8(2), BDV11(0), 11/1(4), 11/6(4), 11/8(4), 12/6(2) 25 25
Sinh hoạt 11/8(1)
Tống Thị Xuân Ba Ngữ văn 12/5(4), 10/6(3), 10/7(3), 10/1(2), 10/2(2), BDV10(0), 10/1(3), 10/2(3), 12/5(2), 10/6(2), 10/7(2) 26 26
Đinh Thị Dung Ngữ văn 12/3(3), 12/8(4), 10/5(3), 10/4(2), 10/4(3), 12/3(2), 12/8(2), 10/5(2), BDV12(3) 25 25
Sinh hoạt 12/8(1)
Trần Thị Điểm Ngữ văn 12/1(3), 10/3(2), 10/3(3), 12/1(2) 10 10
Võ Thị Kim Thoa Ngữ văn 12/4(4), 11/3(2), 11/4(2), 11/5(2), 11/3(4), 11/4(4), 11/5(4), 12/4(2) 24 24
Võ Văn Phước Lịch sử 12/1(1), 12/4(1), 12/6(1), 11/7(1), 11/8(1), 12/4(1), 12/6(1) 19 19
GDCD 12/3(1), 12/4(1), 12/7(1), 10/5(1), 10/6(1), 10/7(1), 10/1(1), 10/2(1), 10/3(1), 10/4(1), 12/4(1), 12/7(1)
Phạm Duy Quỳnh Lịch sử 12/2(1), 12/7(1), 10/7(2), 12/7(1), BDSU2(3) 17 17
GDCD 11/1(1), 11/2(1), 11/3(1), 11/4(1), 11/5(1), 11/6(1), 11/7(1), 11/8(1)
Sinh hoạt 12/7(1)
Đoàn Bùi Nguyên Lịch sử 12/8(1), 10/6(2), BDSU0(0), 10/1(2), 10/2(2), 10/3(2), 10/4(2), 12/8(1) 15 15
GDCD 12/8(1), 12/8(1)
Sinh hoạt 10/6(1)
Hà Văn Ngọc GDCD 12/1(1), 12/2(1) 2 2
Phạm Minh Phúc Lịch sử 12/3(1), 12/5(1), 10/5(2), BDSU1(0), 11/1(1), 11/2(1), 11/3(1), 11/4(1), 11/5(1), 11/6(1), 12/5(1) 16 16
GDCD 12/5(1), 12/6(1), 12/5(1), 12/6(1)
Sinh hoạt 12/5(1)
Phạm Thị Xuyến Địa lý 12/2(2), 12/3(2), 12/7(2), 12/8(2), 10/5(1), 10/6(1), 10/7(1), 10/3(0), 10/4(0), 10/1(1), 10/3(1), 10/4(1), 12/2(0), 12/3(0), 12/7(2), 12/8(2), 10/5(0), 10/6(0), 10/7(0) 18 18
Nguyễn Thế Sơn Địa lý 12/1(2), 12/4(2), 12/5(2), 12/6(2), 11/1(0), 11/2(0), 11/3(0), BDD10(0), BDD11(0), 10/2(1), 11/1(1), 11/2(1), 11/3(1), 12/4(2), 12/5(2), 12/6(2), BDD12(3) 21 21
Bùi Thị Mỹ Ngọc Địa lý 11/4(1), 11/5(1), 11/6(1), 11/7(1), 11/8(1) 5 5
Nguyễn Thị Ngọc Hiền Anh 12/2(3), 12/7(4), 11/2(2), 11/4(2), 11/6(2), 11/2(3), 11/4(3), 11/6(3), 12/2(2), 12/7(2) 26 26
Hồ Thị Thu Thủy Anh 12/6(4), 10/5(3), 10/6(3), 10/4(2), 10/4(3), 12/6(2), 10/5(2), 10/6(2) 22 22
Sinh hoạt 12/6(1)
Văn Thị Hòa Anh 10/7(3), 10/1(2), 10/2(2), 10/3(2), 11/8(2), BDA10(0), 10/1(3), 10/2(3), 10/3(3), 11/8(3), 10/7(2) 26 26
Sinh hoạt 10/3(1)
Nguyễn Thị Duy Hiếu 0 0
Nguyễn Văn Tiếng Anh 12/4(4), 12/8(4), 11/1(2), 11/3(2), BDA11(0), 11/1(3), 11/3(3), 12/4(2), 12/8(2) 23 23
Sinh hoạt 12/4(1)
Nguyễn Thị Hồng Duyên Anh 12/1(3), 12/3(3), 12/5(4), 11/5(2), 11/7(2), 11/5(3), 11/7(3), 12/1(2), 12/3(2), 12/5(2), BDA12(3) 29 29
Lê Ngọc Danh 0 0
Lê Phước Dũng Thể dục 12/2(2) 4 4
GDQP 12/2(1), 12/3(1)
Phạm Văn Tài Thể dục 12/3(2), 12/4(2), 12/5(2), 10/5(2) 11 11
GDQP 12/4(1), 12/5(1), 10/5(1)
Nguyễn Thị Thu Phương Thể dục 10/2(2), 10/3(2), 10/4(2), 12/1(2), 12/8(2) 16 16
GDQP 10/2(1), 10/3(1), 10/4(1), 12/1(1), 12/7(1), 12/8(1)
Hồ Văn Tí Thể dục 12/6(2), 12/7(2) 5 5
GDQP 12/6(1)
Phạm Khắc Tứ Thể dục 11/1(2), 11/4(2), 11/6(2), 11/7(2), 10/6(2), 10/7(2) 17 17
GDQP 11/1(1), 11/4(1), 11/7(1), 10/6(1), 10/7(1)
Nguyễn Hà Nhân Thể dục 10/1(2), 11/2(2), 11/3(2), 11/5(2), 11/8(2) 16 16
GDQP 10/1(1), 11/2(1), 11/3(1), 11/5(1), 11/6(1), 11/8(1)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 1.0 on 01-05-2020

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn