Trường : THPT NGUYỄN HIỀN
Học kỳ 2, năm học 2019-2020
TKB có tác dụng từ: 04/05/2020

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
12/1 Toán(4), Tin học(2), Vật lý(3), CN(1), Hóa học(3), Sinh vật(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(3), Sinh hoạt(1) 25
12/2 Toán(4), Tin học(2), Vật lý(3), CN(1), Hóa học(3), Sinh vật(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(3), Sinh hoạt(1) 25
12/3 Toán(4), Tin học(2), Vật lý(3), CN(1), Hóa học(3), Sinh vật(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(3), Sinh hoạt(1) 25
12/4 Toán(4), Tin học(2), Vật lý(2), CN(1), Hóa học(2), Sinh vật(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(4), Sinh hoạt(1) 25
12/5 Toán(4), Tin học(2), Vật lý(2), CN(1), Hóa học(2), Sinh vật(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(4), Sinh hoạt(1) 25
12/6 Toán(4), Tin học(2), Vật lý(2), CN(1), Hóa học(2), Sinh vật(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(4), Sinh hoạt(1) 25
12/7 Toán(4), Tin học(2), Vật lý(2), CN(1), Hóa học(2), Sinh vật(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(4), Sinh hoạt(1) 25
12/8 Toán(4), Tin học(2), Vật lý(2), CN(1), Hóa học(2), Sinh vật(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(4), Sinh hoạt(1) 25
10/5 Toán(4), Tin học(2), Vật lý(3), CN(2), Hóa học(3), Sinh vật(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(1), Anh(3), Sinh hoạt(1) 26
10/6 Toán(4), Tin học(2), Vật lý(3), CN(2), Hóa học(3), Sinh vật(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(1), Anh(3), Sinh hoạt(1) 26
10/7 Toán(4), Tin học(2), Vật lý(3), CN(2), Hóa học(3), Sinh vật(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(1), Anh(3), Sinh hoạt(1) 26
10/1 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) 15
10/2 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) 15
10/3 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) 15
10/4 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) 15
11/1 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) 15
11/2 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) 15
11/3 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) 15
11/4 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) 15
11/5 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) 15
11/6 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) 15
11/7 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) 15
11/8 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) 15
BDT10 Toán(4) 4
BDT11 Toán(4) 4
BDTI0 0
BDTI1 0
BDL10 0
BDL11 0
BDH10 0
BDH11 0
BDS10 0
BDS11 0
BDV10 0
BDV11 0
BDSU0 0
BDSU1 0
BDD10 0
BDD11 0
BDA10 0
BDA11 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 1.0 on 01-05-2020

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn