BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
12/1 | Toán(4), Tin học(1), Vật lý(3), CN(1), Hóa học(3), Sinh vật(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(3), Sinh hoạt(1) | 25 |
12/2 | Toán(4), Tin học(1), Vật lý(3), CN(1), Hóa học(3), Sinh vật(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(3), Sinh hoạt(1) | 25 |
12/3 | Toán(4), Tin học(1), Vật lý(3), CN(1), Hóa học(3), Sinh vật(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(3), Sinh hoạt(1) | 25 |
12/4 | Toán(4), Tin học(1), Vật lý(2), CN(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(4), Sinh hoạt(1) | 25 |
12/5 | Toán(4), Tin học(1), Vật lý(2), CN(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(4), Sinh hoạt(1) | 25 |
12/6 | Toán(4), Tin học(1), Vật lý(2), CN(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(4), Sinh hoạt(1) | 25 |
12/7 | Toán(4), Tin học(1), Vật lý(2), CN(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(4), Sinh hoạt(1) | 25 |
12/8 | Toán(4), Tin học(1), Vật lý(2), CN(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(4), Sinh hoạt(1) | 25 |
10/5 | Toán(4), Tin học(2), Vật lý(3), CN(2), Hóa học(3), Sinh vật(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(1), Anh(3), Sinh hoạt(1) | 26 |
10/6 | Toán(4), Tin học(2), Vật lý(3), CN(2), Hóa học(3), Sinh vật(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(1), Anh(3), Sinh hoạt(1) | 26 |
10/7 | Toán(4), Tin học(2), Vật lý(3), CN(2), Hóa học(3), Sinh vật(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(1), Anh(3), Sinh hoạt(1) | 26 |
10/1 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
10/2 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
10/3 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
10/4 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
11/1 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
11/2 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
11/3 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
11/4 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
11/5 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
11/6 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
11/7 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
11/8 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
BDT10 | Toán(4) | 4 |
BDT11 | Toán(4) | 4 |
BDTI0 | 0 | |
BDTI1 | 0 | |
BDL10 | 0 | |
BDL11 | 0 | |
BDH10 | 0 | |
BDH11 | 0 | |
BDS10 | 0 | |
BDS11 | 0 | |
BDV10 | 0 | |
BDV11 | 0 | |
BDSU0 | 0 | |
BDSU1 | 0 | |
BDD10 | 0 | |
BDD11 | 0 | |
BDA10 | 0 | |
BDA11 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 1.0 on 22-05-2020 |