Trường : THPT NGUYỄN HIỀN
Học kỳ 2, năm học 2019-2020
TKB có tác dụng từ: 29/06/2020

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Võ Thanh Tuấn Toán 12/2(3), 10/6(4), 10/4(4), 10/4(4), 12/2(3) 19 19
Sinh hoạt 10/4(1)
Trương Ng Trường Sinh Toán 12/7(3), 10/7(4), 10/3(4), 10/3(4), 12/7(3), 10/7(4) 22 22
Lê Thị Tú Toán 10/1(4), 11/4(4), 11/5(4), 10/1(4), 11/4(4), 11/5(4) 25 25
Sinh hoạt 10/1(1)
Phạm Văn Suốt Toán 12/1(3), 11/2(4), 11/2(4), 12/1(3) 15 15
Sinh hoạt 11/2(1)
Võ Thị Mỹ Thanh Toán 12/8(3), 10/2(4), 10/2(4), 12/8(3) 19 19
Tin học 10/6(0), 10/2(2), 10/4(2)
Sinh hoạt 10/2(1)
Trần Thị Sương Toán 12/4(3), 11/1(4), 11/7(4), 11/1(4), 11/7(4), 12/4(3) 23 23
Sinh hoạt 11/1(1)
Nguyễn Thị Huệ 0 0
Đỗ Thị Linh Trang Toán 12/5(3), 11/3(4), 11/6(4), 11/3(4), 11/6(4), 12/5(3) 25 25
Tin học 10/3(2)
Sinh hoạt 11/3(1)
Nguyễn Văn Bin Toán 12/3(3), 12/6(3), 12/3(3), 12/6(3) 13 13
Sinh hoạt 12/3(1)
Nguyễn Thế Đà 0 0
Lý Văn An 0 0
Nguyen Thi Minh Trang Toán 10/5(4), 11/8(4), 11/8(4), 10/5(4) 18 18
Tin học 10/5(0), 11/8(2)
Nguyễn Ngọc Tấn Tin học 12/1(0), 12/2(0), 12/4(0), 11/1(2), 11/2(2), 11/3(2), 11/4(2), 11/5(2), 11/6(2), 11/7(2) 14 14
Bùi Ngọc Vy Toán 10/6(4) 4 4
Nguyễn Thị Thu Vật lý 12/6(0), 11/1(0), 11/2(0), 11/6(0), 11/1(5), 11/2(5), 11/6(5) 18 18
CN 11/1(1), 11/2(1)
Sinh hoạt 11/6(1)
Trần Thị Kim Lan Vật lý 12/1(2), 12/8(0), 10/5(3), 10/4(0), 10/4(5), 12/1(2), 10/5(2) 15 15
Sinh hoạt 10/5(1)
Nguyễn VQ Trường Thọ Vật lý 12/2(2), 10/1(0), 10/2(0), 10/1(3), 10/2(5), 12/2(5) 16 16
Sinh hoạt 12/2(1)
Võ Thị Bích Liên Vật lý 12/3(2), 12/4(0), 11/5(0), 11/8(0), 11/5(5), 11/8(5), 12/3(5) 19 19
CN 12/3(0), 11/5(1)
Sinh hoạt 11/5(1)
Phạm Thị Sinh Vật lý 10/6(3), 10/7(3), 10/3(0), 11/7(0), 10/3(5), 11/7(5), 10/6(2), 10/7(2) 23 23
CN 11/7(1), 11/8(1)
Sinh hoạt 10/7(1)
Nguyễn Thị Kim Loan Vật lý 12/5(0), 12/7(0), 11/3(0), 11/4(0), 11/3(5), 11/4(5) 13 13
CN 12/4(0), 12/5(0), 12/6(0), 12/7(0), 11/3(1), 11/4(1), 11/6(1)
Trịnh Thị Đào Hóa học 10/5(3), 10/3(0), 11/3(0), 11/7(0), 11/8(0), 10/3(5), 11/3(5), 11/7(5), 11/8(5), 10/5(2) 25 25
Lê Đức Lộc Hóa học 11/6(0), 11/6(5) 5 5
Nguyễn Thị Cẩm An Hóa học 12/3(2), 12/7(0), 10/6(3), 10/1(0), 10/2(0), 10/4(0), 10/1(3), 10/2(5), 10/4(5), 12/3(5), 10/6(2) 25 25
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Hóa học 12/1(2), 12/2(2), 12/8(0), 10/7(3), 12/1(2), 12/2(5), 10/7(2) 17 17
Sinh hoạt 12/1(1)
Huỳnh Thị Long Hóa học 12/4(0), 12/5(0), 12/6(0), 11/1(0), 11/2(0), 11/4(0), 11/5(0), 11/1(5), 11/2(5), 11/4(5), 11/5(5) 20 20
Trần Thúc Nhơn Sinh vật 12/4(0), 12/5(0), 12/6(0), 12/7(0), 11/1(1), 11/2(1), 11/3(1), 11/5(1), 11/6(1), 11/8(1) 6 6
Nguyễn Thị Thảo CN 10/5(0), 10/7(0), 10/3(2) 11 11
Sinh vật 10/5(1), 10/6(1), 10/7(1), 10/1(1), 10/2(1), 10/3(1), 10/4(1), 11/7(1)
Sinh hoạt 11/7(1)
Lưu Thị Mỹ Huyền CN 10/1(0), 10/2(2) 14 14
Sinh vật 12/1(1), 12/2(1), 12/3(1), 12/8(0), 11/4(1), 12/1(1), 12/2(3), 12/3(3)
Sinh hoạt 11/4(1)
Ngô Đình Phúc CN 10/6(0), 10/4(2) 2 2
Nguyễn Kim Chương Ngữ văn 12/2(2), 12/7(2), 11/2(0), 11/7(0), 11/2(6), 11/7(6), 12/2(4), 12/7(6) 26 26
Nguyễn Thị Mỹ Linh Ngữ văn 12/6(2), 11/1(0), 11/6(0), 11/8(0), 11/1(6), 11/6(6), 11/8(6), 12/6(6) 27 27
Sinh hoạt 11/8(1)
Tống Thị Xuân Ba Ngữ văn 12/5(2), 10/6(3), 10/7(3), 10/1(0), 10/2(0), 10/1(3), 10/2(5), 12/5(6), 10/6(2), 10/7(2) 26 26
Đinh Thị Dung Ngữ văn 12/3(2), 12/8(2), 10/5(3), 10/4(0), 10/4(3), 12/3(4), 12/8(6), 10/5(6) 27 27
Sinh hoạt 12/8(1)
Trần Thị Điểm Ngữ văn 12/1(2), 10/3(0), 10/3(5), 12/1(2) 9 9
Võ Thị Kim Thoa Ngữ văn 12/4(2), 11/3(0), 11/4(0), 11/5(0), 11/3(6), 11/4(6), 11/5(6), 12/4(6) 26 26
Võ Văn Phước Lịch sử 12/1(0), 12/4(2), 12/6(2), 11/7(1), 11/8(1), 12/4(2), 12/6(2) 21 21
GDCD 12/3(0), 12/4(1), 12/7(1), 10/5(1), 10/6(1), 10/7(1), 10/1(1), 10/2(1), 10/3(1), 10/4(1), 12/4(1), 12/7(1)
Phạm Duy Quỳnh Lịch sử 12/2(0), 12/7(2), 10/7(2), 12/7(2) 15 15
GDCD 11/1(1), 11/2(1), 11/3(1), 11/4(1), 11/5(1), 11/6(1), 11/7(1), 11/8(1)
Sinh hoạt 12/7(1)
Đoàn Bùi Nguyên Lịch sử 12/8(2), 10/6(2), 10/1(2), 10/2(2), 10/3(2), 10/4(2), 12/8(2) 17 17
GDCD 12/8(1), 12/8(1)
Sinh hoạt 10/6(1)
Hà Văn Ngọc 0 0
Phạm Minh Phúc Lịch sử 12/3(0), 12/5(2), 10/5(2), 11/1(1), 11/2(1), 11/3(1), 11/4(1), 11/5(1), 11/6(1), 12/5(2) 17 17
GDCD 12/5(1), 12/6(1), 12/5(1), 12/6(1)
Sinh hoạt 12/5(1)
Phạm Thị Xuyến Địa lý 12/2(0), 12/3(0), 12/7(2), 12/8(2), 10/5(1), 10/6(1), 10/7(1), 10/3(0), 10/4(0), 10/1(1), 10/3(1), 10/4(1), 12/2(0), 12/3(0), 12/7(2), 12/8(2), 10/5(0), 10/6(0), 10/7(0) 14 14
Nguyễn Thế Sơn Địa lý 12/1(0), 12/4(2), 12/5(2), 12/6(2), 11/1(0), 11/2(0), 11/3(0), 10/2(1), 11/1(1), 11/2(1), 11/3(1), 12/4(2), 12/5(2), 12/6(2) 16 16
Bùi Thị Mỹ Ngọc Địa lý 11/4(1), 11/5(1), 11/6(1), 11/7(1), 11/8(1) 5 5
Nguyễn Thị Ngọc Hiền Anh 12/2(2), 12/7(2), 11/2(0), 11/4(0), 11/6(0), 11/2(5), 11/4(5), 11/6(5), 12/2(2), 12/7(2) 23 23
Hồ Thị Thu Thủy Anh 12/6(2), 10/5(3), 10/6(3), 10/4(0), 10/4(5), 12/6(2), 10/5(2), 10/6(2) 20 20
Sinh hoạt 12/6(1)
Văn Thị Hòa Anh 10/7(3), 10/1(0), 10/2(0), 10/3(0), 11/8(0), 10/1(3), 10/2(5), 10/3(5), 11/8(5), 10/7(2) 24 24
Sinh hoạt 10/3(1)
Nguyễn Thị Duy Hiếu 0 0
Nguyễn Văn Tiếng Anh 12/4(2), 12/8(2), 11/1(0), 11/3(0), 11/1(5), 11/3(5), 12/4(2), 12/8(2) 19 19
Sinh hoạt 12/4(1)
Nguyễn Thị Hồng Duyên Anh 12/1(2), 12/3(2), 12/5(2), 11/5(0), 11/7(0), 11/5(5), 11/7(5), 12/1(2), 12/3(2), 12/5(2) 22 22
Lê Ngọc Danh 0 0
Lê Phước Dũng Thể dục 12/2(2) 4 4
GDQP 12/2(1), 12/3(1)
Phạm Văn Tài Thể dục 12/3(2), 12/4(2), 12/5(2), 10/5(0) 8 8
GDQP 12/4(1), 12/5(1), 10/5(0)
Nguyễn Thị Thu Phương Thể dục 10/2(0), 10/3(0), 10/4(0), 12/1(2), 12/8(2) 7 7
GDQP 10/2(0), 10/3(0), 10/4(0), 12/1(1), 12/7(1), 12/8(1)
Hồ Văn Tí Thể dục 12/6(2), 12/7(2) 5 5
GDQP 12/6(1)
Phạm Khắc Tứ Thể dục 11/1(0), 11/4(0), 11/6(0), 11/7(0), 10/6(2), 10/7(2) 6 6
GDQP 11/1(0), 11/4(0), 11/7(0), 10/6(1), 10/7(1)
Nguyễn Hà Nhân 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 1.0 on 27-06-2020

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn