BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
10/1 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh vật(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(1), Anh(3), Sinh hoạt(1) | 22 |
10/2 | Toán(4), Tin học(2), Vật lý(5), CN(2), Hóa học(5), Sinh vật(1), Ngữ văn(5), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(1), Anh(5), Sinh hoạt(1) | 34 |
10/3 | Toán(4), Tin học(2), Vật lý(5), CN(2), Hóa học(5), Sinh vật(1), Ngữ văn(5), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(1), Anh(5), Sinh hoạt(1) | 34 |
10/4 | Toán(4), Tin học(2), Vật lý(5), CN(2), Hóa học(5), Sinh vật(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(1), Anh(5), Sinh hoạt(1) | 32 |
11/1 | Toán(4), Tin học(2), Vật lý(5), CN(1), Hóa học(5), Sinh vật(1), Ngữ văn(6), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lý(1), Anh(5), Sinh hoạt(1) | 33 |
11/2 | Toán(4), Tin học(2), Vật lý(5), CN(1), Hóa học(5), Sinh vật(1), Ngữ văn(6), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lý(1), Anh(5), Sinh hoạt(1) | 33 |
11/3 | Toán(4), Tin học(2), Vật lý(5), CN(1), Hóa học(5), Sinh vật(1), Ngữ văn(6), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lý(1), Anh(5), Sinh hoạt(1) | 33 |
11/4 | Toán(4), Tin học(2), Vật lý(5), CN(1), Hóa học(5), Sinh vật(1), Ngữ văn(6), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lý(1), Anh(5), Sinh hoạt(1) | 33 |
11/5 | Toán(4), Tin học(2), Vật lý(5), CN(1), Hóa học(5), Sinh vật(1), Ngữ văn(6), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lý(1), Anh(5), Sinh hoạt(1) | 33 |
11/6 | Toán(4), Tin học(2), Vật lý(5), CN(1), Hóa học(5), Sinh vật(1), Ngữ văn(6), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lý(1), Anh(5), Sinh hoạt(1) | 33 |
11/7 | Toán(4), Tin học(2), Vật lý(5), CN(1), Hóa học(5), Sinh vật(1), Ngữ văn(6), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lý(1), Anh(5), Sinh hoạt(1) | 33 |
11/8 | Toán(4), Tin học(2), Vật lý(5), CN(1), Hóa học(5), Sinh vật(1), Ngữ văn(6), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lý(1), Anh(5), Sinh hoạt(1) | 33 |
12/1 | Toán(3), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(1), Ngữ văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
12/2 | Toán(3), Vật lý(5), Hóa học(5), Sinh vật(3), Ngữ văn(4), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 25 |
12/3 | Toán(3), Vật lý(5), Hóa học(5), Sinh vật(3), Ngữ văn(4), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 25 |
12/4 | Toán(3), Ngữ văn(6), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 19 |
12/5 | Toán(3), Ngữ văn(6), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 19 |
12/6 | Toán(3), Ngữ văn(6), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 19 |
12/7 | Toán(3), Ngữ văn(6), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 19 |
12/8 | Toán(3), Ngữ văn(6), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lý(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 19 |
10/5 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(6), Anh(2) | 16 |
10/6 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
10/7 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 1.0 on 27-06-2020 |