THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 12/1 | 12/2 | 12/3 | 12/4 | 12/5 | 12/6 | 12/7 | 12/8 | 10/5 | 10/6 | 10/7 | 10/1 | 10/2 | 10/3 | 10/4 | 11/1 | 11/2 | 11/3 | 11/4 | 11/5 | 11/6 | 11/7 | 11/8 |
T.2 | 1 | VAN - Dung | DIA - Xuyến | NN - Hòa | ||||||||||||||||||||
2 | SU - Phúc | HOA - An | HOA - Nguyệt | |||||||||||||||||||||
3 | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | |||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||
T.3 | 1 | TOAN - Suốt | NN - Hiền | VAN - Dung | TOAN - Sương | TOAN - Trang | TOAN - Bin | SU - Quỳnh | GDCD - Nguyên | NN - Thủy | TOAN - Tuấn | TOAN - Tr.Sinh | ||||||||||||
2 | TOAN - Suốt | NN - Hiền | VAN - Dung | TOAN - Sương | TOAN - Trang | TOAN - Bin | SU - Quỳnh | TOAN - Thanh | SINH - Thảo | TOAN - Tuấn | TOAN - Tr.Sinh | |||||||||||||
3 | HOA - Nguyệt | LY - Thọ | TOAN - Bin | DIA - Sơn | NN - Duyên | NN - Thủy | TOAN - Tr.Sinh | NN - Tiếng | VAN - Dung | SU - Nguyên | SINH - Thảo | |||||||||||||
4 | HOA - Nguyệt | LY - Thọ | TOAN - Bin | DIA - Sơn | NN - Duyên | NN - Thủy | TOAN - Tr.Sinh | NN - Tiếng | VAN - Dung | SINH - Thảo | VAN - Ba | |||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||
T.4 | 1 | GDCD - Phước | NN - Thủy | VAN - Ba | ||||||||||||||||||||
2 | NN - Thủy | GDCD - Phước | VAN - Ba | |||||||||||||||||||||
3 | TOAN - M.Trang | HOA - An | LY - P.Sinh | |||||||||||||||||||||
4 | TOAN - M.Trang | HOA - An | LY - P.Sinh | |||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||
T.5 | 1 | NN - Duyên | TOAN - Tuấn | LY - Liên | SU - Phước | VAN - Ba | DIA - Sơn | NN - Hiền | DIA - Xuyến | LY - Lan | NN - Thủy | NN - Hòa | ||||||||||||
2 | NN - Duyên | TOAN - Tuấn | LY - Liên | SU - Phước | VAN - Ba | DIA - Sơn | NN - Hiền | DIA - Xuyến | LY - Lan | NN - Thủy | NN - Hòa | |||||||||||||
3 | LY - Lan | HOA - Nguyệt | HOA - An | TOAN - Sương | DIA - Sơn | VAN - Linh | VAN - Chương | VAN - Dung | HOA - Đào | VAN - Ba | GDCD - Phước | |||||||||||||
4 | LY - Lan | HOA - Nguyệt | HOA - An | GDCD - Phước | DIA - Sơn | VAN - Linh | VAN - Chương | VAN - Dung | ||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||
T.6 | 1 | SU - Phúc | VAN - Ba | SU - Quỳnh | ||||||||||||||||||||
2 | DIA - Xuyến | VAN - Ba | TOAN - Tr.Sinh | |||||||||||||||||||||
3 | HOA - Đào | LY - P.Sinh | TOAN - Tr.Sinh | |||||||||||||||||||||
4 | HOA - Đào | LY - P.Sinh | DIA - Xuyến | |||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||
T.7 | 1 | TOAN - Suốt | VAN - Chương | NN - Duyên | VAN - Thoa | SU - Phúc | SU - Phước | DIA - Xuyến | SU - Nguyên | NN - Thủy | TOAN - Tuấn | HOA - Nguyệt | ||||||||||||
2 | SINH - Huyền | VAN - Chương | NN - Duyên | VAN - Thoa | SU - Phúc | SU - Phước | DIA - Xuyến | SU - Nguyên | TOAN - M.Trang | TOAN - Tuấn | HOA - Nguyệt | |||||||||||||
3 | VAN - Điểm | TOAN - Tuấn | SINH - Huyền | NN - Tiếng | GDCD - Phúc | TOAN - Bin | TOAN - Tr.Sinh | TOAN - Thanh | TOAN - M.Trang | LY - P.Sinh | SU - Quỳnh | |||||||||||||
4 | VAN - Điểm | SINH - Huyền | TOAN - Bin | NN - Tiếng | TOAN - Trang | GDCD - Phúc | GDCD - Phước | TOAN - Thanh | LY - Lan | SU - Nguyên | LY - P.Sinh | |||||||||||||
5 | SH - Nguyệt | SH - Thọ | SH - Bin | SH - Tiếng | SH - Phúc | SH - Thủy | SH - Quỳnh | SH - Dung | SH - Lan | SH - Nguyên | SH - P.Sinh |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 1.0 on 27-06-2020 |