Trường : THPT NGUYỄN HIỀN
Học kỳ 1, năm học 2020-2021
TKB có tác dụng từ: 07/12/2020

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Lý Văn An Toán 10/6(4), 10/7(4), 11/4(4), 11/4(5), 10/6(4), 10/7(4) 33 33
Tin học 12/5(2), 12/6(2), 12/7(2), 12/8(2), 12/5(0), 12/6(0), 12/7(0), 12/8(0)
Nguyễn Văn Bin 0 0
Nguyễn Thế Đà Toán 11/5(4), 11/6(4), 10/3(4), 11/5(5), 11/6(5), 10/3(4) 28 28
Tin học 11/6(0), 11/6(1)
Sinh hoạt 11/6(0), 11/6(1)
Nguyễn Thị Huệ Toán 12/6(5), 12/7(5), 12/8(5), 12/6(3), 12/7(3), 12/8(3) 25 25
Sinh hoạt 12/8(1), 12/8(0)
Trương Ng Trường Sinh Toán 11/3(4), 11/7(4), 11/3(5), 11/7(5) 21 21
Tin học 11/1(0), 11/5(0), 11/7(0), 11/1(1), 11/5(1), 11/7(1)
Phạm Văn Suốt 0 0
Trần Thị Sương Toán 12/1(5), 12/5(5), 12/1(3), 12/5(3), BDT12(3) 24 24
Vẽ KT 11/4(0), 11/5(0), 11/6(0), 11/7(0), 11/4(1), 11/5(1), 11/6(1), 11/7(1)
Sinh hoạt 12/1(1), 12/1(0)
Võ Thị Mỹ Thanh Toán 10/1(4), 10/4(4), BDT10(2), 10/1(4), 10/4(4) 25 25
Tin học 10/6(2), 10/7(2), 10/4(0), 10/4(2), 10/6(0), 10/7(0)
Sinh hoạt 10/1(0), 10/1(1)
Lê Thị Tú Toán 11/1(4), 11/2(4), BDT11(2), 11/1(5), 11/2(5) 24 24
Vẽ KT 11/1(0), 11/2(0), 11/3(0), 11/1(1), 11/2(1), 11/3(1)
Sinh hoạt 11/1(0), 11/1(1)
Đỗ Thị Linh Trang Toán 12/3(5), 12/4(5), 12/3(3), 12/4(3) 22 22
Tin học 11/2(0), 11/3(0), 11/4(0), BDTI11(2), 11/2(1), 11/3(1), 11/4(1)
Sinh hoạt 12/3(1), 12/3(0)
Võ Thanh Tuấn Toán 12/2(5), 10/5(4), 10/2(4), 10/2(4), 12/2(3), 10/5(4) 25 25
Sinh hoạt 10/2(0), 10/2(1)
Nguyễn Ngọc Tấn Tin học 12/1(2), 12/2(2), 12/3(2), 12/4(2), 10/5(2), 10/1(0), 10/2(0), 10/3(0), BDTI10(2), 10/1(2), 10/2(2), 10/3(2), 12/1(0), 12/2(0), 12/3(0), 12/4(0), 10/5(0), BDTI12(3) 22 22
Sinh hoạt 10/5(1), 10/5(0)
Bùi Ngọc Vy 0 0
Trần Thị Kim Lan Vật lý 12/4(2), 12/8(2), 10/6(3), 10/7(3), 10/4(2), 10/4(3), 12/4(0), 12/8(0), 10/6(2), 10/7(2) 23 23
CN 12/5(1), 12/7(1), 12/8(1), 12/5(0), 12/7(0), 12/8(0)
Sinh hoạt 10/6(1), 10/6(0)
Võ Thị Bích Liên 0 0
Nguyễn Thị Kim Loan Vật lý 12/3(3), 12/5(2), 12/7(2), 11/3(2), 11/4(2), 11/5(2), 11/3(3), 11/4(3), 11/5(3), 12/3(2), 12/5(0), 12/7(0) 26 26
CN 12/3(1), 12/3(0)
Sinh hoạt 11/5(0), 11/5(1)
Phạm Thị Sinh Vật lý 11/6(2), 11/7(2), 10/1(2), 10/2(2), BDL10(2), 11/6(3), 11/7(3), 10/1(3), 10/2(3) 27 27
CN 11/3(0), 11/4(0), 11/6(0), 11/7(0), 11/3(1), 11/4(1), 11/6(1), 11/7(1)
Sinh hoạt 11/7(0), 11/7(1)
Nguyễn VQ Trường Thọ Vật lý 12/2(3), 11/1(2), 11/2(2), BDL11(2), 11/1(3), 11/2(3), 12/2(2) 21 21
CN 12/2(1), 11/1(0), 11/2(0), 11/1(1), 11/2(1), 12/2(0)
Sinh hoạt 12/2(1), 12/2(0)
Nguyễn Thị Thu Vật lý 12/1(3), 12/6(2), 10/5(3), 10/3(2), 10/3(3), 12/1(2), 12/6(0), 10/5(3), BDLY12(3) 26 26
CN 12/1(1), 12/4(1), 12/6(1), 11/5(0), 11/5(1), 12/1(0), 12/4(0), 12/6(0)
Sinh hoạt 10/3(0), 10/3(1)
Nguyễn Thị Cẩm An Hóa học 12/3(3), 12/5(2), 12/6(2), 11/1(2), 11/4(2), 11/6(2), 11/1(3), 11/4(3), 11/6(3), 12/3(2), 12/5(0), 12/6(0) 24 24
Trịnh Thị Đào Hóa học 12/7(2), 12/8(2), 10/5(3), 10/1(2), 10/2(2), 10/4(2), BDH10(2), 10/1(3), 10/2(3), 10/4(3), 12/7(0), 12/8(0), 10/5(2) 26 26
Lê Đức Lộc 0 0
Huỳnh Thị Long Hóa học 12/1(3), 12/2(3), 10/6(3), 10/7(3), 10/3(2), 10/3(3), 12/1(2), 12/2(2), 10/6(2), 10/7(2), BDH12(3) 28 28
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Hóa học 12/4(2), 11/2(2), 11/3(2), 11/5(2), 11/7(2), BDH11(2), 11/2(3), 11/3(3), 11/5(3), 11/7(3), 12/4(0) 25 25
Sinh hoạt 11/2(0), 11/2(1)
Lưu Thị Mỹ Huyền Sinh học 12/1(1), 12/3(1), 12/4(1), 10/5(1), 10/6(1), 10/7(1), 10/4(0), 10/4(1), 12/1(1), 12/3(1), 12/4(0), 10/5(0), 10/6(0), 10/7(0), BDS12(3) 14 14
CN 10/1(0), 10/1(1)
Sinh hoạt 12/4(1), 12/4(0)
Trần Thúc Nhơn Sinh học 12/2(1), 12/5(1), 11/1(0), 11/2(0), 11/3(0), 11/4(0), 11/5(0), 11/6(0), 11/7(0), BDS11(2), 11/1(2), 11/2(2), 11/3(2), 11/4(2), 11/5(2), 11/6(2), 11/7(2), 12/2(1), 12/5(0) 19 19
Ngô Đình Phúc CN 10/5(1), 10/6(1), 10/7(1), 10/2(0), 10/3(0), 10/4(0), 10/2(1), 10/3(1), 10/4(1), 10/5(0), 10/6(0), 10/7(0) 6 6
Nguyễn Thị Thảo Sinh học 12/6(1), 12/7(1), 12/8(1), 10/1(0), 10/2(0), 10/3(0), BDS10(2), 10/1(1), 10/2(1), 10/3(1), 12/6(0), 12/7(0), 12/8(0) 9 9
Sinh hoạt 12/7(1), 12/7(0)
Tống Thị Xuân Ba Ngữ văn 12/1(4), 12/8(4), 11/1(2), 11/2(2), 11/6(2), BDV11(2), 11/1(4), 11/2(4), 11/6(4), 12/1(2), 12/8(2) 32 32
Nguyễn Kim Chương Ngữ văn 12/2(4), 12/7(4), 11/3(2), 11/7(2), 11/3(4), 11/7(4), 12/2(2), 12/7(2) 24 24
Đinh Thị Dung Ngữ văn 12/5(4), 10/5(4), 10/1(2), 10/2(2), BDV10(2), 10/1(4), 10/2(4), 12/5(2), 10/5(2) 27 27
Sinh hoạt 12/5(1), 12/5(0)
Trần Thị Điểm 0 0
Nguyễn Thị Mỹ Linh Ngữ văn 12/3(4), 12/4(4), 11/4(2), 11/5(2), 11/4(4), 11/5(4), 12/3(2), 12/4(2), BDV12(3) 27 27
Võ Thị Kim Thoa Ngữ văn 12/6(4), 10/6(4), 10/7(4), 10/3(2), 10/4(2), 10/3(4), 10/4(4), 12/6(2), 10/6(2), 10/7(2) 30 30
Hà Văn Ngọc GDCD 12/1(1), 12/2(1), 12/1(0), 12/2(0) 2 2
Đoàn Bùi Nguyên Lịch sử 12/5(2), 12/7(2), 10/5(1), 10/6(1), 10/7(1), 10/1(0), 10/2(0), 10/3(0), 10/4(0), BDSU10(2), 10/1(1), 10/2(1), 10/3(1), 10/4(1), 12/5(2), 12/7(2), 10/5(0), 10/6(0), 10/7(0) 25 25
GDCD 12/4(1), 12/5(1), 10/1(0), 10/2(0), 10/3(0), 10/4(0), 10/1(1), 10/2(1), 10/3(1), 10/4(1), 12/4(1), 12/5(1)
Phạm Minh Phúc Lịch sử 12/3(2), 12/6(2), 11/1(0), 11/2(0), 11/3(0), 11/4(0), 11/5(0), 11/6(0), 11/7(0), BDSU11(2), 11/1(1), 11/2(1), 11/3(1), 11/4(1), 11/5(1), 11/6(1), 11/7(1), 12/3(0), 12/6(2) 24 24
GDCD 12/3(1), 12/6(1), 12/7(1), 12/8(1), 10/5(1), 10/6(1), 12/3(0), 12/6(1), 12/7(1), 12/8(1), 10/5(0), 10/6(0)
Phạm Duy Quỳnh Lịch sử 12/1(2), 12/2(2), 12/4(2), 12/8(2), 12/1(0), 12/2(0), 12/4(2), 12/8(2), BDSU12(3) 23 23
GDCD 10/7(1), 11/1(0), 11/2(0), 11/3(0), 11/4(0), 11/5(0), 11/6(0), 11/7(0), 11/1(1), 11/2(1), 11/3(1), 11/4(1), 11/5(1), 11/6(1), 11/7(1), 10/7(0)
Nguyễn Thế Sơn Địa lí 12/1(1), 12/2(1), 12/3(1), 12/4(2), 12/5(2), 12/6(2), 12/7(2), 12/8(2), 10/5(2), 10/6(2), 10/7(2), 12/1(0), 12/2(0), 12/3(0), 12/4(2), 12/5(2), 12/6(2), 12/7(2), 12/8(2), 10/5(0), 10/6(0), 10/7(0), BDD12(3) 32 32
Phạm Thị Xuyến Địa lí 11/1(0), 11/2(0), 11/3(0), 11/4(0), 11/5(0), 11/6(0), 11/7(0), 10/1(0), 10/2(0), 10/3(0), 10/4(0), BDD10(2), BDD11(2), 11/1(1), 11/2(1), 11/3(1), 11/4(1), 11/5(1), 11/6(1), 11/7(1), 10/1(2), 10/2(2), 10/3(2), 10/4(2) 20 20
Sinh hoạt 10/4(0), 10/4(1)
Lê Ngọc Danh Anh văn 12/4(4), 12/5(4), 12/7(4), 10/7(3), 10/4(2), 10/4(3), 12/4(2), 12/5(2), 12/7(2), 10/7(2) 29 29
Sinh hoạt 10/7(1), 10/7(0)
Nguyễn Thị Hồng Duyên 0 0
Nguyễn Thị Ngọc Hiền Anh văn 12/1(3), 12/2(3), 12/3(3), 11/7(2), 11/7(3), 12/1(2), 12/2(2), 12/3(2), BDA12(3) 23 23
Nguyễn Thị Duy Hiếu Anh văn 10/6(3), 11/4(2), 11/5(2), 11/6(2), 10/2(2), 11/4(3), 11/5(3), 11/6(3), 10/2(3), 10/6(2) 26 26
Sinh hoạt 11/4(0), 11/4(1)
Văn Thị Hòa Anh văn 12/8(4), 11/1(2), 11/2(2), 11/3(2), BDA11(2), 11/1(3), 11/2(3), 11/3(3), 12/8(2) 24 24
Sinh hoạt 11/3(0), 11/3(1)
Hồ Thị Thu Thủy Anh văn 12/6(4), 10/5(3), 10/1(2), 10/3(2), BDA10(2), 10/1(3), 10/3(3), 12/6(2), 10/5(2) 24 24
Sinh hoạt 12/6(1), 12/6(0)
Nguyễn Văn Tiếng 0 0
Lê Phước Dũng Thể dục 12/1(0), 12/1(2) 4 4
GDQP 12/1(0), 12/7(0), 12/1(1), 12/7(1)
Nguyễn Hà Nhân Thể dục 11/3(2), 11/4(2), 10/1(2), 10/2(2), 10/3(2), 11/3(0), 11/4(0), 10/1(0), 10/2(0), 10/3(0) 15 15
GDQP 11/3(1), 11/4(1), 10/1(1), 10/2(1), 10/3(1), 11/3(0), 11/4(0), 10/1(0), 10/2(0), 10/3(0)
Nguyễn Thị Thu Phương Thể dục 12/5(0), 12/6(0), 12/7(0), 11/5(2), 11/6(2), 11/7(2), 11/5(0), 11/6(0), 11/7(0), 12/5(2), 12/6(2), 12/7(2) 16 16
GDQP 12/5(0), 12/6(0), 11/5(1), 11/7(1), 11/5(0), 11/7(0), 12/5(1), 12/6(1)
Phạm Văn Tài Thể dục 12/2(0), 12/3(0), 12/4(0), 10/4(2), 10/4(0), 12/2(2), 12/3(2), 12/4(2) 11 11
GDQP 12/2(0), 12/3(0), 12/4(0), 12/2(1), 12/3(1), 12/4(1)
Hồ Văn Tí Thể dục 12/8(0), 12/8(2) 3 3
GDQP 12/8(0), 12/8(1)
Phạm Khắc Tứ Thể dục 10/5(0), 10/6(0), 10/7(0), 11/1(2), 11/2(2), 11/1(0), 11/2(0), 10/5(2), 10/6(2), 10/7(2) 17 17
GDQP 10/5(0), 10/6(0), 10/7(0), 11/1(1), 11/2(1), 11/6(1), 10/4(1), 11/1(0), 11/2(0), 11/6(0), 10/4(0), 10/5(1), 10/6(1), 10/7(1)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 1.0 on 03-12-2020

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn