Trường : THPT NGUYỄN HIỀN
Học kỳ 2, năm học 2020-2021
TKB có tác dụng từ: 01/03/2021

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Lý Văn An Toán 11/4(4), 10/6(4), 10/7(4) 12 12
Nguyễn Văn Bin 0 0
Nguyễn Thế Đà Toán 11/5(4), 11/6(4), 10/3(4) 12 12
Nguyễn Thị Huệ Toán 12/6(3), 12/8(3) 6 6
Trương Ng Trường Sinh Toán 11/3(4), 11/7(4) 8 8
Phạm Văn Suốt 0 0
Trần Thị Sương Toán 12/1(3), 12/5(3), 12/7(3), BDT12(3) 12 12
Võ Thị Mỹ Thanh Toán 10/1(4), 10/4(4) 8 8
Lê Thị Tú Toán 11/1(4), 11/2(4) 8 8
Đỗ Thị Linh Trang Toán 12/3(3), 12/4(3) 6 6
Võ Thanh Tuấn Toán 12/2(3), 10/2(4), 10/5(4) 11 11
Nguyễn Ngọc Tấn Tin học 12/1(0), 12/2(0), 12/3(0), 12/4(0), 10/1(0), 10/2(0), 10/3(0), 10/5(0), BDTI12(3) 3 3
Bùi Ngọc Vy 0 0
Trần Thị Kim Lan Vật lý 12/4(0), 12/8(0), 10/4(2), 10/6(2), 10/7(2) 6 6
Võ Thị Bích Liên 0 0
Nguyễn Thị Kim Loan Vật lý 12/3(2), 12/5(0), 12/7(0), 11/3(2), 11/4(2), 11/5(2) 8 8
Phạm Thị Sinh Vật lý 11/6(2), 11/7(2), 10/1(2), 10/2(2) 8 8
Nguyễn VQ Trường Thọ Vật lý 12/2(2), 11/1(2), 11/2(2) 6 6
Nguyễn Thị Thu Vật lý 12/1(2), 12/6(0), 10/3(2), 10/5(3), BDLY12(3) 10 10
Nguyễn Thị Cẩm An Hóa học 12/3(2), 12/5(0), 12/6(0), 11/1(2), 11/4(2), 11/6(2) 8 8
Trịnh Thị Đào Hóa học 12/7(0), 12/8(0), 10/1(2), 10/2(2), 10/4(2), 10/5(2) 8 8
Lê Đức Lộc 0 0
Huỳnh Thị Long Hóa học 12/1(2), 12/2(2), 12/4(0), 10/3(2), 10/6(2), 10/7(2), BDH12(3) 13 13
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Hóa học 11/2(2), 11/3(2), 11/5(2), 11/7(2) 8 8
Lưu Thị Mỹ Huyền Sinh học 12/1(1), 12/3(1), 12/4(0), 10/3(0), 10/4(0), 10/5(0), 10/6(0), 10/7(0), BDS12(3) 5 5
Trần Thúc Nhơn Sinh học 12/2(1), 12/5(0), 11/1(0), 11/2(0), 11/5(0), 11/6(0), 11/7(0) 1 1
Ngô Đình Phúc 0 0
Nguyễn Thị Thảo 0 0
Tống Thị Xuân Ba Ngữ văn 12/1(2), 12/8(2), 11/1(2), 11/2(2) 8 8
Nguyễn Kim Chương Ngữ văn 12/2(2), 12/6(2), 12/7(2), 11/3(2) 8 8
Đinh Thị Dung Ngữ văn 12/5(2), 10/1(2), 10/2(2) 6 6
Trần Thị Điểm Ngữ văn 10/5(4), 10/7(2) 6 6
Nguyễn Thị Mỹ Linh Ngữ văn 12/3(2), 12/4(2), 11/4(2), 11/5(2), BDV12(3) 11 11
Võ Thị Kim Thoa Ngữ văn 11/6(2), 11/7(2), 10/3(2), 10/4(2), 10/6(2) 10 10
Hà Văn Ngọc 0 0
Đoàn Bùi Nguyên Lịch sử 12/5(2), 12/7(2), 10/1(0), 10/2(0), 10/3(0), 10/4(0), 10/5(0), 10/6(0), 10/7(0) 5 5
GDCD 12/5(1)
Phạm Minh Phúc Lịch sử 12/3(0), 12/6(2), 11/1(0), 11/2(0), 11/3(0), 11/4(0), 11/5(0), 11/6(0), 11/7(0) 6 6
GDCD 12/3(0), 12/4(1), 12/6(1), 12/7(1), 12/8(1), 10/2(0), 10/3(0), 10/4(0)
Phạm Duy Quỳnh Lịch sử 12/1(0), 12/2(0), 12/4(2), 12/8(2), BDSU12(3) 7 7
Nguyễn Thế Sơn Địa lí 12/1(0), 12/2(0), 12/3(0), 12/4(2), 12/5(2), 12/6(2), 12/7(2), 12/8(2), 10/5(0), 10/6(0), 10/7(0), BDD12(3) 13 13
Phạm Thị Xuyến 0 0
Lê Ngọc Danh Anh văn 12/4(2), 12/5(2), 12/7(2), 10/4(2), 10/7(2) 10 10
Nguyễn Thị Hồng Duyên 0 0
Nguyễn Thị Ngọc Hiền Anh văn 12/1(2), 12/2(2), 12/3(2), 11/7(2), BDA12(3) 11 11
Nguyễn Thị Duy Hiếu Anh văn 11/4(2), 11/5(2), 11/6(2), 10/2(2), 10/6(2) 10 10
Văn Thị Hòa Anh văn 12/8(2), 11/1(2), 11/2(2), 11/3(2) 8 8
Hồ Thị Thu Thủy Anh văn 12/6(2), 10/1(2), 10/3(2), 10/5(2) 8 8
Nguyễn Văn Tiếng 0 0
Lê Phước Dũng Thể dục 12/1(2) 4 4
GDQP 12/1(1), 12/7(1)
Nguyễn Hà Nhân Thể dục 11/3(2), 11/4(2), 10/1(2), 10/2(2), 10/3(2) 15 15
GDQP 11/3(1), 11/4(1), 10/1(1), 10/2(1), 10/3(1)
Nguyễn Thị Thu Phương Thể dục 12/5(2), 12/6(2), 12/7(2), 11/5(2), 11/6(2), 11/7(2) 16 16
GDQP 12/5(1), 12/6(1), 11/5(1), 11/7(1)
Phạm Văn Tài Thể dục 12/2(2), 12/3(2), 12/4(2), 10/4(2) 11 11
GDQP 12/2(1), 12/3(1), 12/4(1)
Hồ Văn Tí Thể dục 12/8(2) 3 3
GDQP 12/8(1)
Phạm Khắc Tứ Thể dục 11/1(2), 11/2(2), 10/5(2), 10/6(2), 10/7(2) 17 17
GDQP 11/1(1), 11/2(1), 11/6(1), 10/4(1), 10/5(1), 10/6(1), 10/7(1)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 1.0 on 25-02-2021

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn