Trường : THPT NGUYỄN HIỀN
Học kỳ 1, năm học 2020-2021
TKB có tác dụng từ: 15/02/2021

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Lý Văn An Toán 10/6(4), 10/7(4), 11/4(4) 20 20
Tin học 12/5(2), 12/6(2), 12/7(2), 12/8(2)
Nguyễn Văn Bin 0 0
Nguyễn Thế Đà Toán 11/5(4), 11/6(4), 10/3(4) 12 12
Nguyễn Thị Huệ Toán 12/6(4), 12/8(4) 9 9
Sinh hoạt 12/8(1)
Trương Ng Trường Sinh Toán 11/3(4), 11/7(4) 8 8
Phạm Văn Suốt 0 0
Trần Thị Sương Toán 12/1(4), 12/5(4), 12/7(4) 13 13
Sinh hoạt 12/1(1)
Võ Thị Mỹ Thanh Toán 10/1(4), 10/4(4), BDT10(2) 14 14
Tin học 10/6(2), 10/7(2), 10/4(0)
Lê Thị Tú Toán 11/1(4), 11/2(4), BDT11(2) 10 10
Đỗ Thị Linh Trang Toán 12/3(4), 12/4(4) 11 11
Tin học 11/2(0), 11/3(0), 11/4(0), BDTI11(2)
Sinh hoạt 12/3(1)
Võ Thanh Tuấn Toán 12/2(4), 10/5(4), 10/2(4) 12 12
Nguyễn Ngọc Tấn Tin học 12/1(2), 12/2(2), 12/3(2), 12/4(2), 10/5(2), 10/1(0), 10/2(0), 10/3(0), BDTI10(2) 12 12
Bùi Ngọc Vy 0 0
Trần Thị Kim Lan Vật lý 12/4(2), 12/8(2), 10/6(3), 10/7(3), 10/4(2) 16 16
CN 12/5(1), 12/7(1), 12/8(1)
Sinh hoạt 10/6(1)
Võ Thị Bích Liên 0 0
Nguyễn Thị Kim Loan Vật lý 12/3(3), 12/5(2), 12/7(2), 11/3(2), 11/4(2), 11/5(2) 14 14
CN 12/3(1)
Phạm Thị Sinh Vật lý 11/6(2), 11/7(2), 10/1(2), 10/2(2), BDL10(2) 10 10
Nguyễn VQ Trường Thọ Vật lý 12/2(3), 11/1(2), 11/2(2), BDL11(2) 11 11
CN 12/2(1), 11/1(0), 11/2(0)
Sinh hoạt 12/2(1)
Nguyễn Thị Thu Vật lý 12/1(3), 12/6(2), 10/5(3), 10/3(2) 13 13
CN 12/1(1), 12/4(1), 12/6(1), 11/5(0)
Nguyễn Thị Cẩm An Hóa học 12/3(3), 12/5(2), 12/6(2), 11/1(2), 11/4(2), 11/6(2) 13 13
Trịnh Thị Đào Hóa học 12/7(2), 12/8(2), 10/5(3), 10/1(2), 10/2(2), 10/4(2), BDH10(2) 16 16
Sinh hoạt 10/5(1)
Lê Đức Lộc 0 0
Huỳnh Thị Long Hóa học 12/1(3), 12/2(3), 12/4(2), 10/6(3), 10/7(3), 10/3(2) 16 16
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Hóa học 11/2(2), 11/3(2), 11/5(2), 11/7(2), BDH11(2) 10 10
Lưu Thị Mỹ Huyền Sinh học 12/1(1), 12/3(1), 12/4(1), 10/5(1), 10/6(1), 10/7(1), 10/3(0), 10/4(0) 7 7
Sinh hoạt 12/4(1)
Trần Thúc Nhơn Sinh học 12/2(1), 12/5(1), 11/1(0), 11/2(0), 11/5(0), 11/6(0), 11/7(0), BDS11(2) 4 4
Ngô Đình Phúc CN 10/5(2), 10/6(2), 10/7(2), 10/1(0), 10/2(0), 10/3(0), 10/4(0) 6 6
Nguyễn Thị Thảo Sinh học 12/6(1), 12/7(1), 12/8(1), 11/3(0), 11/4(0), 10/1(0), 10/2(0), BDS10(2) 6 6
Sinh hoạt 12/7(1)
Tống Thị Xuân Ba Ngữ văn 12/1(3), 12/8(4), 11/1(2), 11/2(2), BDV11(2) 13 13
Nguyễn Kim Chương Ngữ văn 12/2(3), 12/6(4), 12/7(4), 11/3(2) 13 13
Đinh Thị Dung Ngữ văn 12/5(4), 10/1(2), 10/2(2), BDV10(2) 11 11
Sinh hoạt 12/5(1)
Trần Thị Điểm Ngữ văn 10/5(3), 10/7(3) 6 6
Nguyễn Thị Mỹ Linh Ngữ văn 12/3(3), 12/4(4), 11/4(2), 11/5(2) 11 11
Võ Thị Kim Thoa Ngữ văn 10/6(3), 11/6(2), 11/7(2), 10/3(2), 10/4(2) 11 11
Hà Văn Ngọc GDCD 12/1(1), 12/2(1) 2 2
Đoàn Bùi Nguyên Lịch sử 12/5(1), 12/7(1), 10/5(2), 10/6(2), 10/7(2), 10/1(0), 10/2(0), 10/3(0), 10/4(0), BDSU10(2) 11 11
GDCD 12/5(1)
Phạm Minh Phúc Lịch sử 12/3(1), 12/6(1), 11/1(0), 11/2(0), 11/3(0), 11/4(0), 11/5(0), 11/6(0), 11/7(0), BDSU11(2) 9 9
GDCD 12/3(1), 12/4(1), 12/6(1), 12/7(1), 12/8(1), 10/2(0), 10/3(0), 10/4(0)
Phạm Duy Quỳnh Lịch sử 12/1(1), 12/2(1), 12/4(1), 12/8(1) 7 7
GDCD 10/5(1), 10/6(1), 10/7(1), 11/1(0), 11/2(0), 11/3(0), 11/4(0), 11/5(0), 11/6(0), 11/7(0), 10/1(0)
Nguyễn Thế Sơn Địa lí 12/1(2), 12/2(2), 12/3(2), 12/4(2), 12/5(2), 12/6(2), 12/7(2), 12/8(2), 10/5(1), 10/6(1), 10/7(1) 19 19
Phạm Thị Xuyến Địa lí 11/1(0), 11/2(0), 11/3(0), 11/4(0), 11/5(0), 11/6(0), 11/7(0), 10/1(0), 10/2(0), 10/3(0), 10/4(0), BDD10(2), BDD11(2) 4 4
Lê Ngọc Danh Anh văn 12/4(4), 12/5(4), 12/7(4), 10/7(3), 10/4(2) 18 18
Sinh hoạt 10/7(1)
Nguyễn Thị Hồng Duyên 0 0
Nguyễn Thị Ngọc Hiền Anh văn 12/1(3), 12/2(3), 12/3(3), 11/7(2) 11 11
Nguyễn Thị Duy Hiếu Anh văn 10/6(3), 11/4(2), 11/5(2), 11/6(2), 10/2(2) 11 11
Văn Thị Hòa Anh văn 12/8(4), 11/1(2), 11/2(2), 11/3(2), BDA11(2) 12 12
Hồ Thị Thu Thủy Anh văn 12/6(4), 10/5(3), 10/1(2), 10/3(2), BDA10(2) 14 14
Sinh hoạt 12/6(1)
Nguyễn Văn Tiếng 0 0
Lê Phước Dũng 0 0
Nguyễn Hà Nhân Thể dục 11/3(2), 11/4(2), 10/1(2), 10/2(2), 10/3(2) 15 15
GDQP 11/3(1), 11/4(1), 10/1(1), 10/2(1), 10/3(1)
Nguyễn Thị Thu Phương Thể dục 12/5(0), 12/6(0), 12/7(0), 11/5(2), 11/6(2), 11/7(2) 8 8
GDQP 12/5(0), 12/6(0), 11/5(1), 11/7(1)
Phạm Văn Tài Thể dục 12/2(0), 12/3(0), 12/4(0), 10/4(2) 2 2
Hồ Văn Tí 0 0
Phạm Khắc Tứ Thể dục 10/5(0), 10/6(0), 10/7(0), 11/1(2), 11/2(2) 8 8
GDQP 10/5(0), 10/6(0), 10/7(0), 11/1(1), 11/2(1), 11/6(1), 10/4(1)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 1.0 on 03-02-2021

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn