Trường : THPT NGUYỄN HIỀN
Học kỳ 2, năm học 2020-2021
TKB có tác dụng từ: 22/03/2021

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
12/1 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Anh văn(3), GDCD(1), CN(1), Tin học(1), Sinh hoạt(1) 25
12/2 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Anh văn(3), GDCD(1), CN(1), Tin học(1), Sinh hoạt(1) 25
12/3 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Anh văn(3), GDCD(1), CN(1), Tin học(1), Sinh hoạt(1) 25
12/4 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Anh văn(4), GDCD(1), CN(1), Tin học(1), Sinh hoạt(1) 25
12/5 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Anh văn(4), GDCD(1), CN(1), Tin học(1), Sinh hoạt(1) 25
12/6 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Anh văn(4), GDCD(1), CN(1), Tin học(1), Sinh hoạt(1) 25
12/7 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Anh văn(4), GDCD(1), CN(1), Tin học(1), Sinh hoạt(1) 25
12/8 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Anh văn(4), GDCD(1), CN(1), Tin học(1), Sinh hoạt(1) 25
11/1 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Anh văn(3), GDCD(1), CN(1), Tin học(2), Sinh hoạt(1) 25
11/2 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Anh văn(3), GDCD(1), CN(1), Tin học(2), Sinh hoạt(1) 25
11/3 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Anh văn(3), GDCD(1), CN(1), Tin học(2), Sinh hoạt(1) 25
11/4 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Anh văn(3), GDCD(1), CN(1), Tin học(2), Sinh hoạt(1) 25
11/5 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Anh văn(3), GDCD(1), CN(1), Tin học(2), Sinh hoạt(1) 25
11/6 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Anh văn(3), GDCD(1), CN(1), Tin học(2), Sinh hoạt(1) 25
11/7 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Anh văn(3), GDCD(1), CN(1), Tin học(2), Sinh hoạt(1) 25
10/1 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Anh văn(3), GDCD(1), CN(2), Tin học(2), Sinh hoạt(1) 26
10/2 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Anh văn(3), GDCD(1), CN(2), Tin học(2), Sinh hoạt(1) 26
10/3 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Anh văn(3), GDCD(1), CN(2), Tin học(2), Sinh hoạt(1) 26
10/4 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Anh văn(3), GDCD(1), CN(2), Tin học(2), Sinh hoạt(1) 26
10/5 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Anh văn(3), GDCD(1), CN(2), Tin học(2), Sinh hoạt(1) 26
10/6 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(4), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Anh văn(3), GDCD(1), CN(2), Tin học(2), Sinh hoạt(1) 27
10/7 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Anh văn(3), GDCD(1), CN(2), Tin học(2), Sinh hoạt(1) 26
BDT10 Toán(2) 2
BDT11 Toán(2) 2
BDL10 0
BDL11 Vật lý(2) 2
BDH10 Hóa học(2) 2
BDH11 Hóa học(2) 2
BDS10 Sinh học(2) 2
BDS11 Sinh học(2) 2
BDTI10 Tin học(2) 2
BDTI11 Tin học(2) 2
BDV10 Ngữ văn(2) 2
BDV11 Ngữ văn(2) 2
BDSU10 Lịch sử(2) 2
BDSU11 Lịch sử(2) 2
BDD10 Địa lí(2) 2
BDD11 Địa lí(2) 2
BDA10 Anh văn(2) 2
BDA11 Anh văn(2) 2

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 1.0 on 20-03-2021

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn