BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
12/1 | Toán(3), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Ngữ văn(2), Anh văn(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
12/2 | Toán(3), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Ngữ văn(2), Anh văn(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
12/3 | Toán(3), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Ngữ văn(2), Anh văn(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
12/4 | Toán(3), Ngữ văn(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), Anh văn(2), GDCD(1), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
12/5 | Toán(3), Ngữ văn(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), Anh văn(2), GDCD(1), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
12/6 | Toán(3), Ngữ văn(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), Anh văn(2), GDCD(1), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
12/7 | Toán(3), Ngữ văn(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), Anh văn(2), GDCD(1), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
12/8 | Toán(3), Ngữ văn(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), Anh văn(2), GDCD(1), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
11/1 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
11/2 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
11/3 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
11/4 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
11/5 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
11/6 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
11/7 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
10/1 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
10/2 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
10/3 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
10/4 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
10/5 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(2), Ngữ văn(4), Anh văn(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 18 |
10/6 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
10/7 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
BDT12 | Toán(3) | 3 |
BDTI12 | Tin học(3) | 3 |
BDLY12 | Vật lý(3) | 3 |
BDH12 | Hóa học(3) | 3 |
BDS12 | Sinh học(3) | 3 |
BDV12 | Ngữ văn(3) | 3 |
BDSU12 | Lịch sử(3) | 3 |
BDD12 | Địa lí(3) | 3 |
BDA12 | Anh văn(3) | 3 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 1.0 on 20-03-2021 |