Thời khóa biểu lớp: 11/4
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | LY - Loan | HOA - An | VAN - Linh | SINH - Thảo | ANH - Hiếu | LY - Loan |
2 | VAN - Linh | TOAN - V.An | VAN - Linh | GDCD - Quỳnh | ANH - Hiếu | LY - Loan | |
3 | CHAOCO | TOAN - V.An | DIA - Xuyến | SU - Phúc | HOA - An | TOAN - V.An | |
4 | ANH - Hiếu | TIN - Trang | VAN - Linh | HOA - An | TOAN - V.An | ||
5 | TIN - Trang | CN - P.Sinh | SH - Hiếu | ||||
Chiều | 1 | ||||||
2 | LY - Loan | HOA - An | TOAN - V.An | ||||
3 | LY - Loan | HOA - An | TD - Nhân | TOAN - V.An | |||
4 | TOAN - V.An | ANH - Hiếu | TD - Nhân | VAN - Linh | |||
5 | TOAN - V.An | ANH - Hiếu | GDQP - Nhân | VAN - Linh |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 1.0 on 20-03-2021 |