BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
12/1 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(3) | 16 |
12/2 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(3) | 16 |
12/3 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(3) | 16 |
12/4 | Toán(4), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Anh văn(3), GDCD(2) | 16 |
12/5 | Toán(4), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Anh văn(3), GDCD(2) | 16 |
12/6 | Toán(4), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Anh văn(3), GDCD(2) | 16 |
12/7 | Toán(4), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Anh văn(3), GDCD(2) | 16 |
12/8 | Toán(4), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Anh văn(3), GDCD(2) | 16 |
11/1 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Anh văn(3), GDCD(1), CN(1), Tin học(2), Sinh hoạt(1) | 25 |
11/2 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Anh văn(3), GDCD(1), CN(1), Tin học(2), Sinh hoạt(1) | 25 |
11/3 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Anh văn(3), GDCD(1), CN(1), Tin học(2), Sinh hoạt(1) | 25 |
11/4 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Anh văn(3), GDCD(1), CN(1), Tin học(2), Sinh hoạt(1) | 25 |
11/5 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Anh văn(3), GDCD(1), CN(1), Tin học(2), Sinh hoạt(1) | 25 |
11/6 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Anh văn(3), GDCD(1), CN(1), Tin học(2), Sinh hoạt(1) | 25 |
11/7 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Anh văn(3), GDCD(1), CN(1), Tin học(2), Sinh hoạt(1) | 25 |
10/1 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Anh văn(3), GDCD(1), CN(2), Tin học(2), Sinh hoạt(1) | 26 |
10/2 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Anh văn(3), GDCD(1), CN(2), Tin học(2), Sinh hoạt(1) | 26 |
10/3 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Anh văn(3), GDCD(1), CN(2), Tin học(2), Sinh hoạt(1) | 26 |
10/4 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Anh văn(3), GDCD(1), CN(2), Tin học(2), Sinh hoạt(1) | 26 |
10/5 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Anh văn(3), GDCD(1), CN(2), Tin học(2), Sinh hoạt(1) | 26 |
10/6 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(4), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Anh văn(3), GDCD(1), CN(2), Tin học(2), Sinh hoạt(1) | 27 |
10/7 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Anh văn(3), GDCD(1), CN(2), Tin học(2), Sinh hoạt(1) | 26 |
BDT10 | Toán(2) | 2 |
BDT11 | Toán(2) | 2 |
BDL10 | 0 | |
BDL11 | Vật lý(2) | 2 |
BDH10 | Hóa học(2) | 2 |
BDH11 | Hóa học(2) | 2 |
BDS10 | Sinh học(2) | 2 |
BDS11 | Sinh học(2) | 2 |
BDTI10 | Tin học(2) | 2 |
BDTI11 | Tin học(2) | 2 |
BDV10 | Ngữ văn(2) | 2 |
BDV11 | Ngữ văn(2) | 2 |
BDSU10 | Lịch sử(2) | 2 |
BDSU11 | Lịch sử(2) | 2 |
BDD10 | Địa lí(2) | 2 |
BDD11 | Địa lí(2) | 2 |
BDA10 | Anh văn(2) | 2 |
BDA11 | Anh văn(2) | 2 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 1.0 on 20-06-2021 |