Trường : THPT NGUYỄN HIỀN
Học kỳ 2, năm học 2021-2022
TKB có tác dụng từ: 27/06/2022

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Lý Văn An 0 0
Nguyễn Văn Bin Toán 12.1(4), 12.4(6), 12.1(4), 12.4(4) 19 19
Sinh hoạt 12.1(1), 12.1(0)
Nguyễn Thế Đà 0 0
Nguyễn Thị Huệ Toán 11.3(4), 11.3(4) 8 8
Trương Ng Trường Sinh Toán 12/3(4), 12/4(4), 12/5(4), 12.3(4), 12/3(4), 12/4(2), 12/5(2), 12.3(4) 28 28
Phạm Văn Suốt Toán 12/6(4), 11.1(4), 12/6(2), 11.1(4) 15 15
Sinh hoạt 11.1(1), 11.1(0)
Trần Thị Sương 0 0
Võ Thị Mỹ Thanh 0 0
Lê Thị Tú Toán 12/1(4), 12/2(4), 12/1(3), 12/2(3), BDT12(3) 17 17
Đỗ Thị Linh Trang Toán 11.2(4), 11.4(4), 11.2(4), 11.4(4) 20 20
Tin học 12/2(0), 12/3(0), 12/2(0), 12/3(0), BDTI12(3)
Sinh hoạt 11.2(1), 11.2(0)
Võ Thanh Tuấn Toán 12/7(4), 12.2(4), 12/7(2), 12.2(4) 14 14
Nguyễn Ngọc Tấn Tin học BDTI10(2), BDTI11(2) 4 4
Bùi Ngọc Vy 0 0
Trần Thị Kim Lan 0 0
Võ Thị Bích Liên Vật lý 12/3(3), 12/4(0), 12/3(2), 12/4(0) 5 5
Nguyễn Thị Kim Loan Vật lý 12/5(0), 11.3(2), 11.4(2), 12/5(0), 11.3(2), 11.4(2) 8 8
Phạm Thị Sinh Vật lý 12/7(0), 12.1(2), 12.2(2), 12/7(0), 12.1(2), 12.2(2), BDL11(2) 11 11
Sinh hoạt 12.2(1), 12.2(0)
Nguyễn VQ Trường Thọ Vật lý 12/1(3), 12/2(3), 12/1(2), 12/2(2), BDL12(3) 13 13
Nguyễn Thị Thu Vật lý 12/6(0), 11.1(2), 11.2(2), 12.3(2), 12/6(0), 12.3(2), 11.1(2), 11.2(2) 12 12
Nguyễn Thị Cẩm An Hóa học 12/3(3), 12/4(0), 11.1(2), 11.2(2), 12/3(2), 12/4(0), 11.1(2), 11.2(2), BDH10(2) 15 15
Trịnh Thị Đào Hóa học 12/6(0), 12/7(0), 12.1(2), 12.2(2), 12/6(0), 12/7(0), 12.1(2), 12.2(2), BDH11(2) 10 10
Huỳnh Thị Long 0 0
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Hóa học 12/1(3), 12/2(3), 11.3(2), 11.4(2), 12.3(2), 12/1(2), 12/2(2), 12.3(2), 11.3(2), 11.4(2), BDH12(3) 26 26
Sinh hoạt 12/2(0), 12.3(1), 12/2(0), 12.3(0)
Lưu Thị Mỹ Huyền Sinh học 12/2(2), 12/5(0), 12/2(1), 12/5(0), BDS12(3), BDS10(2) 8 8
Trần Thúc Nhơn Sinh học 12/3(2), 12/4(0), 12/6(0), 12/7(0), 12/3(2), 12/4(0), 12/6(0), 12/7(0) 6 6
Ngữ văn BDS11(2)
Ngô Đình Phúc 0 0
Nguyễn Thị Thảo 0 0
Tống Thị Xuân Ba Ngữ văn 12/2(3), 12/3(3), 11.3(2), 11.4(2), 12/2(2), 12/3(0), 11.3(2), 11.4(2), BDV12(3) 19 19
Nguyễn Kim Chương Ngữ văn 12/4(3), 12/7(3), 12.3(2), 12.4(2), 12/4(2), 12/7(2), 12.3(2), 12.4(2) 18 18
Đinh Thị Dung Ngữ văn 12/6(3), 12/6(2), BDV11(2) 7 7
Trần Thị Điểm Ngữ văn BDV10(2) 2 2
Nguyễn Thị Mỹ Linh Ngữ văn 12/1(3), 12/5(3), 11.1(2), 11.2(2), 12/1(2), 12/5(2), 11.1(2), 11.2(2) 18 18
Võ Thị Kim Thoa 0 0
Hà Văn Ngọc 0 0
Đoàn Bùi Nguyên Lịch sử 12/3(0), 12/6(3), 12/3(0), 12/6(2), BDSU10(2) 15 15
GDCD 12/6(2), 12/7(2), 12/6(2), 12/7(2)
Phạm Minh Phúc Lịch sử 12/2(0), 12/5(3), 12/2(0), 12/5(2), BDSU11(2) 15 15
GDCD 12/3(0), 12/4(2), 12/5(2), 12/3(0), 12/4(2), 12/5(2)
Phạm Duy Quỳnh Lịch sử 12/4(3), 12/7(3), 12/4(2), 12/7(2), BDSU12(3) 13 13
Nguyễn Thế Sơn Địa lí 12/2(0), 12/4(3), 12/7(3), 12/2(0), 12/4(2), 12/7(2), BDD12(3), BDD10(2) 15 15
Phạm Thị Xuyến Địa lí 12/3(0), 12/5(3), 12/6(3), 12/3(0), 12/5(2), 12/6(2), BDD11(2) 13 13
Sinh hoạt 12.4(1), 12.4(0)
Lê Ngọc Danh 0 0
Nguyễn Thị Hồng Duyên Anh văn 12/3(3), 12/5(3), 11.2(2), 11.3(2), 12/3(2), 12/5(2), 11.2(2), 11.3(2) 18 18
Nguyễn Thị Ngọc Hiền Anh văn 12/6(3), 12/7(3), 12/6(2), 12/7(2) 10 10
Nguyễn Thị Duy Hiếu 0 0
Văn Thị Hòa Anh văn 12/1(3), 12/2(3), 12/4(3), 12/1(2), 12/2(2), 12/4(2), BDA12(3) 18 18
Hồ Thị Thu Thủy Anh văn 12.1(4), 12.3(2), 12.1(2), 12.3(2) 10 10
Nguyễn Văn Tiếng Anh văn 11.1(2), 11.4(2), 12.2(4), 12.4(4), 12.2(2), 12.4(4), 11.1(2), 11.4(2), BDA10(2) 25 25
Sinh hoạt 11.3(1), 11.3(0)
Lê Phước Dũng 0 0
Nguyễn Hà Nhân 0 0
Nguyễn Thị Thu Phương 0 0
Phạm Văn Tài 0 0
Hồ Văn Tí 0 0
Phạm Khắc Tứ 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 1.0 on 27-06-2022

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn