BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
12/1 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Ngữ văn(3), Anh văn(3) | 16 |
12/2 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Anh văn(3) | 18 |
12/3 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Anh văn(3) | 18 |
12/4 | Toán(4), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Anh văn(3), GDCD(2) | 18 |
12/5 | Toán(4), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Anh văn(3), GDCD(2) | 18 |
12/6 | Toán(4), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Anh văn(3), GDCD(2) | 18 |
12/7 | Toán(4), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Anh văn(3), GDCD(2) | 18 |
11.1 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2), Sinh hoạt(1) | 13 |
11.2 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2), Sinh hoạt(1) | 13 |
11.3 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2), Sinh hoạt(1) | 13 |
11.4 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2) | 12 |
12.1 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Anh văn(4), Sinh hoạt(1) | 13 |
12.2 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Anh văn(4), Sinh hoạt(1) | 13 |
12.3 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2), Sinh hoạt(1) | 13 |
12.4 | Toán(6), Ngữ văn(2), Anh văn(4), Sinh hoạt(1) | 13 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 1.0 on 27-06-2022 |