BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Lý Văn An | 0 | 0 | ||
Nguyễn Văn Bin | Toán | 12.1(4), 12.4(6), 12.1(4), 12.4(4) | 19 | 19 | Sinh hoạt | 12.1(1), 12.1(0) |
Nguyễn Thế Đà | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Huệ | Toán | 11.3(4), 11.3(4) | 8 | 8 |
Trương Ng Trường Sinh | Toán | 12.3(4), 12.3(4) | 8 | 8 |
Phạm Văn Suốt | Toán | 11.1(4), 11.1(4) | 9 | 9 | Sinh hoạt | 11.1(1), 11.1(0) |
Trần Thị Sương | 0 | 0 | ||
Võ Thị Mỹ Thanh | 0 | 0 | ||
Lê Thị Tú | 0 | 0 | ||
Đỗ Thị Linh Trang | Toán | 11.2(4), 11.2(4) | 9 | 9 | Sinh hoạt | 11.2(1), 11.2(0) |
Võ Thanh Tuấn | Toán | 12.2(4), 12.2(4) | 8 | 8 |
Nguyễn Ngọc Tấn | 0 | 0 | ||
Bùi Ngọc Vy | 0 | 0 | ||
Trần Thị Kim Lan | 0 | 0 | ||
Võ Thị Bích Liên | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Kim Loan | Vật lý | 11.3(2), 11.3(2) | 4 | 4 |
Phạm Thị Sinh | Vật lý | 12.1(2), 12.2(2), 12.1(2), 12.2(2) | 9 | 9 | Sinh hoạt | 12.2(1), 12.2(0) |
Nguyễn VQ Trường Thọ | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thu | Vật lý | 11.1(2), 11.2(2), 12.3(2), 12.3(2), 11.1(2), 11.2(2) | 12 | 12 |
Nguyễn Thị Cẩm An | Hóa học | 11.1(2), 11.2(2), 11.1(2), 11.2(2) | 8 | 8 |
Trịnh Thị Đào | Hóa học | 12.1(2), 12.2(2), 12.1(2), 12.2(2) | 8 | 8 |
Huỳnh Thị Long | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | Hóa học | 11.3(2), 12.3(2), 12.3(2), 11.3(2) | 9 | 9 | Sinh hoạt | 12.3(1), 12.3(0) |
Lưu Thị Mỹ Huyền | 0 | 0 | ||
Trần Thúc Nhơn | 0 | 0 | ||
Ngô Đình Phúc | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thảo | 0 | 0 | ||
Tống Thị Xuân Ba | Ngữ văn | 11.3(2), 11.3(2) | 4 | 4 |
Nguyễn Kim Chương | Ngữ văn | 12.3(2), 12.4(2), 12.3(2), 12.4(2) | 8 | 8 |
Đinh Thị Dung | 0 | 0 | ||
Trần Thị Điểm | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Mỹ Linh | Ngữ văn | 11.1(2), 11.2(2), 11.1(2), 11.2(2) | 8 | 8 |
Võ Thị Kim Thoa | 0 | 0 | ||
Hà Văn Ngọc | 0 | 0 | ||
Đoàn Bùi Nguyên | 0 | 0 | ||
Phạm Minh Phúc | 0 | 0 | ||
Phạm Duy Quỳnh | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thế Sơn | 0 | 0 | ||
Phạm Thị Xuyến | Sinh hoạt | 12.4(1), 12.4(0) | 1 | 1 |
Lê Ngọc Danh | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Hồng Duyên | Anh văn | 11.2(2), 11.3(2), 11.2(2), 11.3(2) | 8 | 8 |
Nguyễn Thị Ngọc Hiền | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Duy Hiếu | 0 | 0 | ||
Văn Thị Hòa | 0 | 0 | ||
Hồ Thị Thu Thủy | Anh văn | 12.1(4), 12.3(2), 12.1(2), 12.3(2) | 10 | 10 |
Nguyễn Văn Tiếng | Anh văn | 11.1(2), 12.2(4), 12.4(4), 12.2(0), 12.4(4), 11.1(2) | 16 | 16 |
Lê Phước Dũng | 0 | 0 | ||
Nguyễn Hà Nhân | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thu Phương | 0 | 0 | ||
Phạm Văn Tài | 0 | 0 | ||
Hồ Văn Tí | 0 | 0 | ||
Phạm Khắc Tứ | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 1.0 on 01-07-2022 |