Thời khóa biểu lớp: 12/6
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | VAN - Dung | DIA - Xuyến | SU - Nguyên | ANH - Hiền | ANH - Hiền | VAN - Dung |
2 | VAN - Dung | DIA - Xuyến | LY - Thu | ANH - Hiền | ANH - Hiền | GDCD - Nguyên | |
3 | CHAOCO | CN - Lan | VAN - Dung | HOA - Đào | TIN - V.An | TOAN - Suốt | |
4 | LY - Thu | TOAN - Suốt | TIN - V.An | DIA - Xuyến | TOAN - Suốt | ||
5 | HOA - Đào | TOAN - Suốt | SINH - Nhơn | SH - Dung | |||
Chiều | 1 | ||||||
2 | DIA - Xuyến | VAN - Dung | ANH - Hiền | ||||
3 | TD - Phương | DIA - Xuyến | VAN - Dung | ANH - Hiền | |||
4 | TD - Phương | SU - Nguyên | GDCD - Nguyên | TOAN - Suốt | |||
5 | GDQP - Phương | SU - Nguyên | TOAN - Suốt | TOAN - Suốt |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 1.0 on 22-01-2022 |