Trường : THPT NGUYỄN HIỀN
Học kỳ 2, năm học 2021-2022
TKB có tác dụng từ: 14/03/2022

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Lý Văn An Toán 10/4(4), 10/5(4), 10/4(4), 10/5(4) 21 21
Tin học 12/1(1), 12/4(1), 12/5(1), 12/6(1), 12/7(1), 12/1(0), 12/4(0), 12/5(0), 12/6(0), 12/7(0)
Nguyễn Văn Bin Toán 11/1(4), 11/6(4), 11/1(4), 11/6(4), BDT11(2) 19 19
Sinh hoạt 11/1(1), 11/1(0)
Nguyễn Thế Đà Toán 11/3(4), 11/7(4), 11/3(4), 11/7(4) 23 23
Tin học 10/4(2), 10/5(2), 10/8(2), 10/4(0), 10/5(0), 10/8(0)
Sinh hoạt 11/7(1), 11/7(0)
Nguyễn Thị Huệ Toán 10/3(4), 10/6(4), 10/3(4), 10/6(4) 21 21
Tin học 10/3(2), 10/6(2), 10/3(0), 10/6(0)
Sinh hoạt 10/6(1), 10/6(0)
Trương Ng Trường Sinh Toán 12/3(4), 12/4(4), 12/5(4), 12/3(3), 12/4(3), 12/5(3) 21 21
Phạm Văn Suốt Toán 12/6(4), 10/1(4), 12/6(3), 10/1(4), BDT10(2) 18 18
Sinh hoạt 10/1(1), 10/1(0)
Trần Thị Sương Toán 11/4(4), 11/5(4), 11/4(4), 11/5(4) 17 17
Sinh hoạt 11/4(1), 11/4(0)
Võ Thị Mỹ Thanh 0 0
Lê Thị Tú Toán 12/1(4), 12/2(4), 12/1(3), 12/2(3), BDT12(3) 18 18
Sinh hoạt 12/1(1), 12/1(0)
Đỗ Thị Linh Trang Toán 10/2(4), 10/7(4), 10/2(4), 10/7(4) 22 22
Tin học 12/2(1), 12/3(1), 12/2(0), 12/3(0), BDTI12(3)
Sinh hoạt 10/2(1), 10/2(0)
Võ Thanh Tuấn Toán 12/7(4), 11/2(4), 12/7(3), 11/2(4) 18 18
Tin học 10/7(2), 10/7(0)
Sinh hoạt 12/7(1), 12/7(0)
Nguyễn Ngọc Tấn Tin học 11/1(2), 11/2(2), 11/3(2), 11/4(2), 11/5(2), 11/6(2), 11/7(2), 10/1(2), 10/2(2), 11/1(0), 11/2(0), 11/3(0), 11/4(0), 11/5(0), 11/6(0), 11/7(0), 10/1(0), 10/2(0), BDTI10(2), BDTI11(2) 22 22
Bùi Ngọc Vy Toán 10/8(4), 10/8(2) 6 6
Trần Thị Kim Lan Vật lý 11/6(3), 10/4(3), 10/7(3), 11/6(2), 10/4(2), 10/7(2) 21 21
CN 12/6(1), 11/4(2), 11/6(2), 12/6(0), 11/4(0), 11/6(0)
Sinh hoạt 11/6(1), 11/6(0)
Võ Thị Bích Liên Vật lý 12/3(3), 12/4(2), 11/4(3), 11/5(3), 12/3(2), 12/4(0), 11/4(2), 11/5(2) 20 20
CN 12/3(1), 12/4(1), 12/3(0), 12/4(0)
Sinh hoạt 11/5(1), 11/5(0)
Nguyễn Thị Kim Loan Vật lý 12/5(2), 10/3(3), 10/5(3), 10/8(3), 12/5(0), 10/3(2), 10/5(2), 10/8(2) 20 20
CN 12/5(1), 12/7(1), 12/5(0), 12/7(0)
Sinh hoạt 10/8(1)
Phạm Thị Sinh Vật lý 12/7(2), 11/1(3), 11/2(3), 11/7(3), 12/7(0), 11/1(2), 11/2(2), 11/7(2), BDL11(2) 24 24
CN 11/1(2), 11/2(2), 11/1(0), 11/2(0)
Sinh hoạt 11/2(1), 11/2(0)
Nguyễn VQ Trường Thọ Vật lý 12/1(3), 12/2(3), 10/6(3), 12/1(2), 12/2(2), 10/6(2), BDL12(3) 20 20
CN 12/1(1), 12/2(1), 12/1(0), 12/2(0)
Nguyễn Thị Thu Vật lý 12/6(2), 11/3(3), 10/1(3), 10/2(3), 12/6(0), 11/3(2), 10/1(2), 10/2(2), BDL10(2) 26 26
CN 11/3(2), 11/5(2), 11/7(2), 11/3(0), 11/5(0), 11/7(0)
Sinh hoạt 11/3(1), 11/3(0)
Nguyễn Thị Cẩm An Hóa học 12/3(3), 12/4(2), 10/1(3), 10/2(3), 10/7(3), 10/8(3), 12/3(2), 12/4(0), 10/1(2), 10/2(2), 10/7(2), 10/8(2), BDH10(2) 29 29
Trịnh Thị Đào Hóa học 12/6(2), 12/7(2), 11/1(3), 11/2(3), 11/4(3), 11/5(3), 12/6(0), 12/7(0), 11/1(2), 11/2(2), 11/4(2), 11/5(2), BDH11(2) 26 26
Huỳnh Thị Long Hóa học 12/5(2), 11/3(3), 11/6(3), 11/7(3), 10/3(3), 10/4(3), 12/5(0), 11/3(2), 11/6(2), 11/7(2), 10/3(2), 10/4(2) 27 27
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Hóa học 12/1(3), 12/2(3), 10/5(3), 10/6(3), 12/1(2), 12/2(2), 10/5(2), 10/6(2), BDH12(3) 24 24
Sinh hoạt 12/2(1), 12/2(0)
Lưu Thị Mỹ Huyền Sinh học 12/1(2), 12/2(2), 12/5(2), 10/1(1), 10/2(1), 10/3(1), 10/4(1), 10/5(1), 10/6(1), 10/7(1), 10/8(1), 12/1(1), 12/2(1), 12/5(0), 10/1(0), 10/2(0), 10/3(0), 10/4(0), 10/5(0), 10/6(0), 10/7(0), BDS12(3), BDS10(2) 22 22
Sinh hoạt 12/5(1), 12/5(0)
Trần Thúc Nhơn Sinh học 12/3(2), 12/4(2), 12/6(2), 12/7(2), 11/1(1), 11/2(1), 11/3(1), 11/4(1), 11/5(1), 11/6(1), 11/7(1), 12/3(1), 12/4(0), 12/6(0), 12/7(0), 11/1(0), 11/2(0), 11/3(0), 11/4(0), 11/5(0), 11/6(0), 11/7(0) 18 18
Ngữ văn BDS11(2)
Ngô Đình Phúc CN 10/1(2), 10/2(2), 10/3(2), 10/4(2), 10/5(2), 10/6(2), 10/7(2), 10/8(2), 10/1(0), 10/2(0), 10/3(0), 10/4(0), 10/5(0), 10/6(0), 10/7(0) 16 16
Nguyễn Thị Thảo 0 0
Tống Thị Xuân Ba Ngữ văn 12/2(3), 12/3(3), 10/3(3), 10/6(3), 12/2(2), 12/3(2), 10/3(2), 10/6(2), BDV12(3) 24 24
Sinh hoạt 12/3(1), 12/3(0)
Nguyễn Kim Chương Ngữ văn 12/4(4), 12/7(4), 11/3(3), 11/7(3), 12/4(2), 12/7(2), 11/3(2), 11/7(2) 22 22
Đinh Thị Dung Ngữ văn 12/6(4), 11/1(3), 11/6(3), 12/6(2), 11/1(2), 11/6(2), BDV11(2) 19 19
Sinh hoạt 12/6(1), 12/6(0)
Trần Thị Điểm Ngữ văn 10/1(3), 10/2(3), 10/7(3), 10/1(2), 10/2(2), 10/7(2), BDV10(2) 17 17
Nguyễn Thị Mỹ Linh Ngữ văn 12/1(3), 12/5(4), 10/5(3), 10/8(3), 12/1(2), 12/5(2), 10/5(2), 10/8(2) 22 22
Sinh hoạt 10/5(1), 10/5(0)
Võ Thị Kim Thoa Ngữ văn 11/2(3), 11/4(3), 11/5(3), 10/4(3), 11/2(2), 11/4(2), 11/5(2), 10/4(2) 21 21
Sinh hoạt 10/4(1), 10/4(0)
Hà Văn Ngọc GDCD 12/1(1), 12/2(1), 12/1(0), 12/2(0) 2 2
Đoàn Bùi Nguyên Lịch sử 12/3(1), 12/6(1), 10/2(2), 10/5(2), 10/6(2), 10/7(2), 10/8(2), 12/3(2), 12/6(2), 10/2(0), 10/5(0), 10/6(0), 10/7(0), BDSU10(2) 25 25
GDCD 12/6(1), 12/7(1), 10/3(1), 10/4(1), 10/5(1), 12/6(1), 12/7(1), 10/3(0), 10/4(0), 10/5(0)
Phạm Minh Phúc Lịch sử 12/1(1), 12/2(1), 12/5(1), 11/1(1), 11/2(1), 11/3(1), 11/4(1), 11/5(1), 11/6(1), 11/7(1), 12/1(0), 12/2(0), 12/5(2), 11/1(0), 11/2(0), 11/3(0), 11/4(0), 11/5(0), 11/6(0), 11/7(0), BDSU11(2) 24 24
GDCD 12/3(1), 12/4(1), 12/5(1), 10/1(1), 10/2(1), 10/6(1), 10/7(1), 10/8(1), 12/3(0), 12/4(1), 12/5(1), 10/1(0), 10/2(0), 10/6(0), 10/7(0), 10/8(0)
Phạm Duy Quỳnh Lịch sử 12/4(1), 12/7(1), 10/1(2), 10/3(2), 10/4(2), 12/4(2), 12/7(2), 10/1(0), 10/3(0), 10/4(0), BDSU12(3) 22 22
GDCD 11/1(1), 11/2(1), 11/3(1), 11/4(1), 11/5(1), 11/6(1), 11/7(1), 11/1(0), 11/2(0), 11/3(0), 11/4(0), 11/5(0), 11/6(0), 11/7(0)
Nguyễn Thế Sơn Địa lí 12/2(2), 12/4(3), 12/7(3), 10/1(1), 10/2(1), 10/3(1), 10/4(1), 10/5(1), 10/6(1), 10/7(1), 10/8(1), 12/2(0), 12/4(2), 12/7(2), 10/1(0), 10/2(0), 10/3(0), 10/4(0), 10/5(0), 10/6(0), 10/7(0), 10/8(0), BDD12(3), BDD10(2) 25 25
Phạm Thị Xuyến Địa lí 12/1(2), 12/3(2), 12/5(3), 12/6(3), 11/1(1), 11/2(1), 11/3(1), 11/4(1), 11/5(1), 11/6(1), 11/7(1), 12/1(0), 12/3(0), 12/5(2), 12/6(2), 11/1(0), 11/2(0), 11/3(0), 11/4(0), 11/5(0), 11/6(0), 11/7(0), BDD11(2) 23 23
Lê Ngọc Danh Anh văn 11/1(4), 11/3(4), 10/7(4), 11/1(2), 11/3(2), 10/7(2), BDA11(2) 21 21
Sinh hoạt 10/7(1), 10/7(0)
Nguyễn Thị Hồng Duyên Anh văn 12/3(4), 12/5(4), 10/2(4), 10/8(4), 12/3(2), 12/5(2), 10/2(2), 10/8(2) 24 24
Nguyễn Thị Ngọc Hiền Anh văn 12/6(4), 12/7(4), 11/6(4), 11/7(4), 12/6(2), 12/7(2), 11/6(2), 11/7(2) 24 24
Nguyễn Thị Duy Hiếu Anh văn 11/2(4), 10/4(4), 10/5(4), 10/6(4), 11/2(2), 10/4(2), 10/5(2), 10/6(2) 24 24
Văn Thị Hòa Anh văn 12/1(4), 12/2(4), 12/4(4), 12/1(2), 12/2(2), 12/4(2), BDA12(3) 22 22
Sinh hoạt 12/4(1), 12/4(0)
Hồ Thị Thu Thủy 0 0
Nguyễn Văn Tiếng Anh văn 11/4(4), 11/5(4), 10/1(4), 10/3(4), 11/4(2), 11/5(2), 10/1(2), 10/3(2), BDA10(2) 27 27
Sinh hoạt 10/3(1), 10/3(0)
Lê Phước Dũng Thể dục 12/1(0), 12/1(2) 4 4
GDQP 12/1(0), 12/4(0), 12/1(1), 12/4(1)
Nguyễn Hà Nhân Thể dục 11/2(0), 11/4(0), 10/1(0), 10/2(0), 10/3(0), 11/2(2), 11/4(2), 10/1(2), 10/2(2), 10/3(2) 15 15
GDQP 11/2(0), 11/4(0), 10/1(0), 10/2(0), 10/3(0), 11/2(1), 11/4(1), 10/1(1), 10/2(1), 10/3(1)
Nguyễn Thị Thu Phương Thể dục 12/4(0), 12/5(0), 12/6(0), 11/5(0), 11/6(0), 11/7(0), 12/4(2), 12/5(2), 12/6(2), 11/5(2), 11/6(2), 11/7(2) 16 16
GDQP 12/5(0), 12/6(0), 11/6(0), 11/7(0), 12/5(1), 12/6(1), 11/6(1), 11/7(1)
Phạm Văn Tài Thể dục 12/2(0), 12/3(0), 10/7(0), 10/8(0), 12/2(2), 12/3(2), 10/7(2), 10/8(2) 11 11
GDQP 12/2(0), 12/3(0), 10/7(0), 12/2(1), 12/3(1), 10/7(1)
Hồ Văn Tí Thể dục 12/7(0), 12/7(2) 3 3
GDQP 12/7(0), 12/7(1)
Phạm Khắc Tứ Thể dục 11/1(0), 11/3(0), 10/4(0), 10/5(0), 10/6(0), 11/1(2), 11/3(2), 10/4(2), 10/5(2), 10/6(2) 17 17
GDQP 11/1(0), 11/3(0), 11/5(0), 10/4(0), 10/5(0), 10/6(0), 10/8(0), 11/1(1), 11/3(1), 11/5(1), 10/4(1), 10/5(1), 10/6(1), 10/8(1)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 1.0 on 11-03-2022

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn