Thời khóa biểu lớp: 10/6
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | TOAN - Huệ | ANH - Hiếu | LY - Thọ | TIN - Huệ | VAN - Ba | VAN - Ba |
2 | TOAN - Huệ | ANH - Hiếu | LY - Thọ | TIN - Huệ | VAN - Ba | GDCD - Phúc | |
3 | CHAOCO | LY - Thọ | SU - Nguyên | SU - Nguyên | DIA - Sơn | HOA - Nguyệt | |
4 | TOAN - Huệ | ANH - Hiếu | CN - Đ.Phúc | ANH - Hiếu | HOA - Nguyệt | ||
5 | TOAN - Huệ | CN - Đ.Phúc | HOA - Nguyệt | SINH - Huyền | SH - Huệ | ||
Chiều | 1 | ||||||
2 | HOA - Nguyệt | LY - Thọ | TD - Tứ | VAN - Ba | |||
3 | HOA - Nguyệt | LY - Thọ | TD - Tứ | VAN - Ba | |||
4 | TOAN - Huệ | TOAN - Huệ | GDQP - Tứ | ANH - Hiếu | |||
5 | TOAN - Huệ | TOAN - Huệ | ANH - Hiếu |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 1.0 on 07-04-2022 |