DANH SÁCH MÔN HỌC
STT | Mã môn | Tên môn | Kiểu môn | Ghi chú |
1 | TOAN | Toán | Tự nhiên | |
2 | LY | Vật lý | Tự nhiên | |
3 | HOA | Hóa học | Tự nhiên | |
4 | SINH | Sinh học | Tự nhiên | |
5 | VAN | Ngữ văn | Xã hội | |
6 | SU | Lịch sử | Xã hội | |
7 | DIA | Địa lí | Xã hội | |
8 | ANH | Anh văn | Xã hội | |
9 | GDCD | GDCD | Xã hội | |
10 | CN | CN | Xã hội | |
11 | VKT | Vẽ KT | Tự nhiên | |
12 | TIN | Tin học | Tự nhiên | |
13 | TD | Thể dục | Xã hội | |
14 | GDQP | GDQP | Xã hội | |
15 | SH | Sinh hoạt | Xã hội |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 1.0 on 21-11-2021 |