Thời khóa biểu lớp: 10/4
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | ANH - Hiếu | VAN - Thoa | VAN - Thoa | ANH - Hiếu | TIN - Tấn | DIA - Xuyến |
2 | ANH - Hiếu | HOA - Long | VAN - Thoa | GDCD - Nguyên | TIN - Tấn | SINH - Huyền | |
3 | CHAOCO | SU - Nguyên | DIA - Xuyến | TOAN - V.An | HOA - Long | ANH - Hiếu | |
4 | CN - Đ.Phúc | TOAN - V.An | TOAN - V.An | HOA - Long | LY - Lan | ||
5 | TOAN - V.An | SH - Thoa | |||||
Chiều | 1 | ||||||
2 | VAN - Thoa | TOAN - V.An | TOAN - V.An | ||||
3 | TD - Tứ | VAN - Thoa | TOAN - V.An | TOAN - V.An | |||
4 | TD - Tứ | HOA - Long | ANH - Hiếu | LY - Lan | |||
5 | GDQP - Tứ | HOA - Long | ANH - Hiếu | LY - Lan |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 1.0 on 12-11-2021 |