Thời khóa biểu lớp: 11/7
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | SINH - Nhơn | ANH - Hiền | DIA - Xuyến | TOAN - Đà | LY - P.Sinh | HOA - Long |
2 | HOA - Long | ANH - Hiền | GDCD - Quỳnh | TOAN - Đà | LY - P.Sinh | HOA - Long | |
3 | CHAOCO | VAN - Chương | CN - Thu | ANH - Hiền | VAN - Chương | TIN - Đà | |
4 | VAN - Chương | TOAN - Đà | ANH - Hiền | SU - Phúc | TIN - Đà | ||
5 | LY - P.Sinh | TOAN - Đà | SINH - Nhơn | CN - Thu | SH - Đà | ||
Chiều | 1 | ||||||
2 | VAN - Chương | TOAN - Đà | LY - P.Sinh | ||||
3 | VAN - Chương | TOAN - Đà | LY - P.Sinh | TD - Phương | |||
4 | HOA - Long | ANH - Hiền | TOAN - Đà | TD - Phương | |||
5 | HOA - Long | ANH - Hiền | TOAN - Đà | GDQP - Phương |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 1.0 on 13-01-2022 |