BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Lý Văn An | 0 | 0 | ||
Nguyễn Văn Bin | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thế Đà | Toán | 12T4(4) | 4 | 4 |
Nguyễn Thị Huệ | Toán | 12T3(4) | 4 | 4 |
Trương Ng Trường Sinh | Toán | 11/1(4), 11/4(4) | 8 | 8 |
Phạm Văn Suốt | Toán | 12T1(4) | 4 | 4 |
Trần Thị Sương | 0 | 0 | ||
Võ Thị Mỹ Thanh | 0 | 0 | ||
Lê Thị Tú | Toán | 11/2(4), 11T5(4) | 8 | 8 |
Đỗ Thị Linh Trang | Toán | 12T2(4), 11/3(4) | 8 | 8 |
Võ Thanh Tuấn | 0 | 0 | ||
Nguyễn Ngọc Tấn | 0 | 0 | ||
Trần Thị Kim Lan | Vật lí | 11/1(2), 11/3(2) | 4 | 4 |
Võ Thị Bích Liên | Vật lí | 12T4(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Thị Kim Loan | Vật lí | 12T3(2) | 2 | 2 |
Phạm Thị Sinh | 0 | 0 | ||
Nguyễn VQ Trường Thọ | Vật lí | 11/2(2), 11/4(3) | 5 | 5 |
Nguyễn Thị Thu | Vật lí | 12T1(2), 12T2(2) | 4 | 4 |
Nguyễn Thị Cẩm An | Hóa học | 12T1(2), 12T2(2) | 4 | 4 |
Trịnh Thị Đào | Hóa học | 11/2(2) | 2 | 2 |
Huỳnh Thị Long | Hóa học | 12T3(2), 12T4(2) | 4 | 4 |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | Hóa học | 11/1(2), 11/3(2) | 4 | 4 |
Lưu Thị Mỹ Huyền | 0 | 0 | ||
Trần Thúc Nhơn | 0 | 0 | ||
Ngô Đình Phúc | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thảo | 0 | 0 | ||
Tống Thị Xuân Ba | Ngữ văn | 11/2(2), 11/4(2) | 4 | 4 |
Nguyễn Kim Chương | Ngữ văn | 12T3(2), 12T4(2) | 4 | 4 |
Đinh Thị Dung | 0 | 0 | ||
Trần Thị Điểm | Ngữ văn | 12T1(2), 12T2(2) | 4 | 4 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh | Ngữ văn | 11/1(2), 11/3(2), 11T5(2) | 6 | 6 |
Hà Văn Ngọc | 0 | 0 | ||
Đoàn Bùi Nguyên | Lịch sử | 11T5(2) | 2 | 2 |
Phạm Minh Phúc | 0 | 0 | ||
Phạm Duy Quỳnh | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thế Sơn | Địa lý | 11T5(2) | 2 | 2 |
Phạm Thị Xuyến | 0 | 0 | ||
Lê Ngọc Danh | Tiếng Anh | 11/2(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Thị Hồng Duyên | Tiếng Anh | 12T2(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Thị Ngọc Hiền | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Duy Hiếu | Tiếng Anh | 11/3(2) | 2 | 2 |
Văn Thị Hòa | Tiếng Anh | 12T4(2), 11/1(2), 11/4(3) | 7 | 7 |
Hồ Thị Thu Thủy | Tiếng Anh | 11T5(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Văn Tiếng | Tiếng Anh | 12T1(2), 12T3(2) | 4 | 4 |
Lê Phước Dũng | 0 | 0 | ||
Nguyễn Hà Nhân | Giáo dục thể chất | 11/1(2), 11/2(2), 11/3(2) | 15 | 15 | Quốc phòng và an ninh | 12T1(1), 12T3(1), 11/1(1), 11/2(1), 11/3(1) | Thể dục | 12T1(2), 12T3(2) |
Nguyễn Thị Thu Phương | 0 | 0 | ||
Phạm Văn Tài | 0 | 0 | ||
Hồ Văn Tí | 0 | 0 | ||
Phạm Khắc Tứ | Giáo dục thể chất | 11/4(2), 11T5(2) | 12 | 12 | Quốc phòng và an ninh | 12T2(1), 12T4(1), 11/4(1), 11T5(1) | Thể dục | 12T2(2), 12T4(2) |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 2.0 on 01-07-2023 |