Thời khóa biểu lớp: 11/3
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | VAN - Chương | TOAN - Huệ | HOA - Long | DIA - Xuyến | TOAN - Huệ | HOA - Long |
2 | TIN - Huệ | TOAN - Huệ | VAN - Chương | GDCD - Quỳnh | TOAN - Huệ | VAN - Chương | |
3 | CHAOCO - Huệ | LY - Loan | ANH - Tiếng | HOA - Long | ANH - Tiếng | VAN - Chương | |
4 | ANH - Tiếng | SU - Phúc | SINH - Nhơn | LY - Loan | TOAN - Huệ | ||
5 | ANH - Tiếng | CN - Tú | LY - Loan | SH - Tiếng | |||
Chiều | 1 | ||||||
2 | TOAN - Huệ | TOAN - Huệ | VAN - Chương | ||||
3 | TOAN - Huệ | TOAN - Huệ | TD - Nhân | VAN - Chương | |||
4 | HOA - Long | LY - Loan | TD - Nhân | ANH - Tiếng | |||
5 | HOA - Long | LY - Loan | QP - Nhân | ANH - Tiếng |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 2.0 on 09-09-2022 |