Thời khóa biểu lớp: 10/8
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | VAN - Linh | TOAN - V.An | DIA - Xuyến | ANH - Hiếu | TOAN - V.An | TOAN - V.An |
2 | VAN - Linh | CN - Đ.Phúc | DIA - Xuyến | VAN - Linh | DIA - Xuyến | TOAN - V.An | |
3 | CHAOCO - V.An | GDKTPT - Nguyên | TIN - V.An | VAN - Linh | ANH - Hiếu | GDKTPT - Nguyên | |
4 | SU - Nguyên | TIN - V.An | CN - Đ.Phúc | ANH - Hiếu | HDTN - Hiếu | ||
5 | SH - Hiếu | ||||||
Chiều | 1 | ||||||
2 | DIA - Xuyến | ANH - Hiếu | VAN - Linh | ||||
3 | DIA - Xuyến | ANH - Hiếu | VAN - Linh | GDTC - Tí | |||
4 | ANH - Hiếu | TOAN - V.An | TOAN - V.An | GDTC - Tí | |||
5 | ANH - Hiếu | TOAN - V.An | TOAN - V.An | QP - Tí |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 2.0 on 27-10-2022 |