Thời khóa biểu lớp: 12/4
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | ANH - Thủy | SINH - Nhơn | HOA - An | TOAN - Bin | VAN - Chương | LY - Thọ |
2 | ANH - Thủy | DIA - Sơn | HOA - An | VAN - Chương | TIN - Tấn | LY - Thọ | |
3 | CHAOCO - Bin | DIA - Sơn | VAN - Chương | ANH - Thủy | TIN - Tấn | ANH - Thủy | |
4 | CN - Thọ | VAN - Chương | SU - Quỳnh | TOAN - Bin | TOAN - Bin | ||
5 | GDCD - Phúc | DIA - Sơn | TOAN - Bin | SH - Thủy | |||
Chiều | 1 | ||||||
2 | TOAN - Bin | VAN - Chương | GDCD - Phúc | ||||
3 | TOAN - Bin | VAN - Chương | TD - Phương | TOAN - Bin | |||
4 | SU - Quỳnh | ANH - Thủy | TD - Phương | DIA - Sơn | |||
5 | SU - Quỳnh | ANH - Thủy | QP - Phương | DIA - Sơn |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 2.0 on 09-01-2023 |