Thời khóa biểu lớp: 10/3
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | GDDP - Thảo | TIN - Trang | LY - Lan | SINH - Thảo | ANH - Hiếu | LY - Lan |
2 | LY - Lan | TIN - Trang | VAN - Linh | ANH - Hiếu | ANH - Hiếu | HOA - Nguyệt | |
3 | CHAOCO - Trang | SU - Nguyên | TOAN - Trang | SU - Nguyên | VAN - Linh | TOAN - Trang | |
4 | SINH - Thảo | HOA - Nguyệt | VAN - Linh | TOAN - Trang | HDTN - Thảo | ||
5 | GDDP - Thảo | HOA - Nguyệt | TOAN - Trang | SH - Thảo | |||
Chiều | 1 | ||||||
2 | VAN - Linh | TOAN - Trang | ANH - Hiếu | ||||
3 | VAN - Linh | TOAN - Trang | GDTC - Nhân | ANH - Hiếu | |||
4 | TOAN - Trang | LY - Lan | GDTC - Nhân | HOA - Nguyệt | |||
5 | TOAN - Trang | LY - Lan | QP - Nhân | HOA - Nguyệt |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 2.0 on 31-03-2023 |