Thời khóa biểu lớp: 11/1
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | LY - Thu | SINH - Thảo | CN - Thu | HOA - An | TOAN - Suốt | TOAN - Suốt |
2 | LY - Thu | GDCD - Quỳnh | DIA - Xuyến | HOA - An | TOAN - Suốt | TOAN - Suốt | |
3 | CHAOCO - Suốt | HOA - An | VAN - Điểm | CN - Thu | SU - Phúc | ANH - Tiếng | |
4 | ANH - Tiếng | TIN - Tấn | LY - Thu | VAN - Điểm | ANH - Tiếng | ||
5 | ANH - Tiếng | TIN - Tấn | VAN - Điểm | SH - Suốt | |||
Chiều | 1 | ||||||
2 | LY - Thu | VAN - Điểm | ANH - Tiếng | ||||
3 | LY - Thu | VAN - Điểm | ANH - Tiếng | TD - Nhân | |||
4 | TOAN - Suốt | HOA - An | TOAN - Suốt | TD - Nhân | |||
5 | TOAN - Suốt | HOA - An | TOAN - Suốt | QP - Nhân |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 2.0 on 31-03-2023 |