Thời khóa biểu giáo viên: Phạm Thị Xuyến
BUỔI SÁNG
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11/5 - DIA | 12/6 - DIA | 10/8 - DIA | 11/3 - DIA | 11/2 - DIA | |
2 | 10/8 - DIA | 11/1 - DIA | 12/6 - DIA | 11/6 - DIA | ||
3 | 11/4 - DIA | 10/7 - DIA | 12/5 - DIA | 12/5 - DIA | ||
4 | 10/8 - DIA | 10/7 - DIA | ||||
5 | 10/7 - DIA |
BUỔI CHIỀU
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by School Timetable System 2.0 on 29-04-2023 |