Thời khóa biểu lớp: 11/3
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | Giáo dục địa phương | Sinh học | Ngữ văn | Sinh học | Hóa học | Toán |
2 | Hóa học | Toán | Ngữ văn | Tiếng Anh | Hóa học | Toán | |
3 | CHAOCO | Toán | Tiếng Anh | Lịch sử | Vật lí | Hoạt động trải nghiệm | |
4 | Vật lí | Tin học | Ngữ văn | Tiếng Anh | Hoạt động trải nghiệm | ||
5 | Vật lí | Tin học | Sinh hoạt | ||||
Chiều | 1 | ||||||
2 | Hóa học | Ngữ văn | Toán | ||||
3 | Hóa học | Ngữ văn | Giáo dục thể chất | Toán | |||
4 | Toán | Tiếng Anh | Giáo dục thể chất | Vật lí | |||
5 | Toán | Tiếng Anh | Quốc phòng và an ninh | Vật lí |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 2.0 on 12-03-2024 |