Trường : THPT NGUYỄN HIỀN
Học kỳ 2, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 08/07/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Lê Thị Tú Toán 11/1(4), 11/2(4), 11/5(4), 11/1(4), 11/2(4), 11/5(4) 24 24
Trương Ng Trường Sinh Toán 11/3-4(4), 10/2(4), 10/8(4), 11/3-4(4), 10/2(4), 10/8(4) 24 24
Trần Thị Sương Toán 10/1(4), 10/4(4), 10/1(4), 10/4(4) 16 16
Võ Thị Mỹ Thanh Toán 10/3(4), 10/6(3), 10/3(4), 10/6(4) 18 18
Hoạt động trải nghiệm 10/6(2)
Sinh hoạt 10/6(1)
Đỗ Thị Linh Trang Toán 12/2(5), 12/4(5), 12/5(5), 11/3(4), 12/2(3), 12/4(3), 12/5(3) 28 28
Nguyễn Thị Huệ Toán 12/3(5), 12/6(5), 12/7(5), 12/3(3), 12/6(3), 12/7(3) 24 24
Lý Văn An Toán 11/7(4), 11/8(4), 11/7(4), 11/8(4) 20 20
Tin học 11/7(2), 11/8(2)
Nguyễn Văn Bin Toán 11/6(4), 11/3(4), 11/6(4) 15 15
Hoạt động trải nghiệm 11/6(2)
Sinh hoạt 11/6(1)
Nguyễn Thế Đà Toán 10/5(3), 10/7(4), 10/5(4), 10/7(4) 18 18
Hoạt động trải nghiệm 10/7(2)
Sinh hoạt 10/7(1)
Phạm Văn Suốt Toán 12/1(5), 12/8(5), 12/1(3), 12/8(3) 16 16
Nguyễn Ngọc Tấn Tin học 11/6(2) 2 2
Trần Thị Kim Lan Vật lí 11/1(2), 11/3(2), 10/4(3), 11/1(2), 11/3(2), 10/4(3) 19 19
Hoạt động trải nghiệm 10/4(2)
Giáo dục địa phương 10/4(1), 10/8(1)
Sinh hoạt 10/4(1)
Võ Thị Bích Liên Vật lí 10/1(2), 10/3(2), 10/1(2), 10/3(2) 9 9
Giáo dục địa phương 10/5(1)
Nguyễn Thị Kim Loan Vật lí 12/3(3), 12/3(2) 6 6
Giáo dục địa phương 10/7(1)
Phạm Thị Sinh Vật lí 10/2(2), 10/2(2) 4 4
Nguyễn VQ Trường Thọ Vật lí 11/2(2), 11/3-4(4), 11/2(2), 11/3-4(3) 12 12
Giáo dục địa phương 10/6(1)
Nguyễn Thị Thu Vật lí 12/1(3), 12/2(3), 12/1(2), 12/2(2) 10 10
Nguyễn Thị Cẩm An Hóa học 12/1(3), 12/2(3), 12/3(3), 12/1(2), 12/2(2), 12/3(2) 15 15
Trịnh Thị Đào Hóa học 11/2(2), 10/1(2), 10/2(2), 11/2(2), 10/1(2), 10/2(2) 13 13
Giáo dục địa phương 11/6(1)
Huỳnh Thị Long Giáo dục địa phương 11/7(1), 11/8(1) 2 2
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Hóa học 11/1(2), 11/3(2), 10/3(2), 11/1(2), 11/3(2), 10/3(2) 12 12
Lưu Thị Mỹ Huyền Sinh học 12/1(2), 12/2(2), 12/1(1), 12/2(1) 6 6
Trần Thúc Nhơn Sinh học 12/3(2), 12/3(1) 7 7
Công nghệ 11/7(2), 11/8(2)
Ngô Đình Phúc Công nghệ 11/6(2), 10/4(2), 10/5(2), 10/6(2), 10/7(2), 10/8(2) 12 12
Nguyễn Thị Thảo 0 0
Tống Thị Xuân Ba Ngữ văn 11/2(2), 11/3-4(2), 12/3(3), 12/8(4), 11/3(2), 11/7(4), 12/3(2), 12/8(2), 11/2(2), 11/3(2), 11/7(2) 27 27
Đinh Thị Dung Ngữ văn 10/1(2), 10/2(2), 11/8(4), 10/5(4), 10/6(4), 10/8(4), 11/8(2), 10/5(2), 10/6(2), 10/8(2) 28 28
Trần Thị Điểm Ngữ văn 12/1(3), 12/4(4), 12/1(2), 12/4(2) 11 11
Nguyễn Thị Mỹ Linh Ngữ văn 11/1(2), 11/5(4), 12/5(4), 12/6(4), 12/5(2), 12/6(2), 11/1(2), 11/3-4(2) 22 22
Nguyễn Thị Mỹ Phương Ngữ văn 12/2(3), 12/7(4), 10/3(2), 10/4(4), 12/2(2), 12/7(2), 10/3(2), 10/4(2) 21 21
Nguyễn Hoài Thương Ngữ văn 11/6(4), 10/7(4), 11/5(2), 11/6(2), 10/1(2), 10/2(2), 10/7(2) 18 18
Nguyễn Hồng Minh Âm nhạc 10/5(2), 10/6(2), 10/7(2), 10/8(2) 8 8
Hà Văn Ngọc 0 0
Đoàn Bùi Nguyên Lịch sử 12/5(3), 12/7(3), 10/4(2), 10/5(3), 10/7(2), 10/8(2), 12/5(2), 12/7(2), 10/5(2) 27 27
Giáo dục kinh tế và pháp luật 10/4(2), 10/7(2), 10/8(2)
Phạm Minh Phúc Lịch sử 12/8(3), 11/6(1), 11/7(1), 11/8(1), 10/6(3), 12/8(2), 11/5(2), 10/6(2) 34 34
Giáo dục kinh tế và pháp luật 10/5(2), 10/6(2)
GDCD 12/4(2), 12/5(2), 12/6(2), 12/7(2), 12/8(2), 12/4(1), 12/5(1), 12/6(1), 12/7(1), 12/8(1)
Phạm Duy Quỳnh Lịch sử 12/4(3), 12/6(3), 12/4(2), 12/6(2) 16 16
Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/6(2), 11/7(2), 11/8(2)
Nguyễn Thế Sơn Địa lý 12/4(2), 12/5(2), 12/7(2), 11/6(3), 10/4(2), 10/5(3), 10/8(3), 12/4(2), 12/5(2), 12/7(2), 11/5(2), 11/6(2), 10/5(2), 10/8(2) 31 31
Phạm Thị Xuyến Địa lý 12/6(2), 12/8(2), 11/7(3), 11/8(3), 10/6(3), 10/7(3), 12/6(2), 12/8(2), 11/7(2), 11/8(2), 10/6(2), 10/7(2) 28 28
Lê Ngọc Danh Tiếng Anh 12/3(4), 12/5(4), 11/7(3), 12/3(2), 12/5(2), 11/7(4) 22 22
Hoạt động trải nghiệm 11/7(2)
Sinh hoạt 11/7(1)
Nguyễn Thị Hồng Duyên Tiếng Anh 12/2(4), 12/8(4), 10/8(3), 12/2(2), 12/8(2), 10/8(4) 22 22
Hoạt động trải nghiệm 10/8(2)
Sinh hoạt 10/8(1)
Nguyễn Thị Ngọc Hiền Tiếng Anh 11/2(2), 10/2(2), 11/6(3), 10/3(2), 10/7(3), 11/2(2), 11/6(4), 10/2(2), 10/3(2), 10/7(4) 26 26
Nguyễn Thị Duy Hiếu Tiếng Anh 11/8(3), 11/3(2), 11/5(2), 11/8(4) 14 14
Hoạt động trải nghiệm 11/8(2)
Sinh hoạt 11/8(1)
Văn Thị Hòa Tiếng Anh 11/1(2), 11/3-4(2), 12/7(4), 11/3(2), 12/7(2), 11/1(2), 11/3-4(3) 17 17
Hồ Thị Thu Thủy Tiếng Anh 11/5(4), 10/1(2), 12/6(4), 10/5(3), 10/6(3), 12/6(2), 10/1(2), 10/5(2), 10/6(2) 27 27
Hoạt động trải nghiệm 10/5(2)
Sinh hoạt 10/5(1)
Nguyễn Văn Tiếng Tiếng Anh 12/1(4), 12/4(4), 10/4(3), 12/1(2), 12/4(2), 10/4(3) 18 18
Lê Phước Dũng Quốc phòng và an ninh 12/1(1), 12/7(1) 4 4
Thể dục 12/1(2)
Nguyễn Hà Nhân Giáo dục thể chất 11/1(2), 11/2(2), 10/1(2), 10/2(2), 10/3(2) 15 15
Quốc phòng và an ninh 11/1(1), 11/2(1), 10/1(1), 10/2(1), 10/3(1)
Nguyễn Thị Thu Phương Giáo dục thể chất 11/6(2), 11/7(2), 11/8(2) 18 18
Quốc phòng và an ninh 12/4(1), 12/5(1), 12/6(1), 11/6(1), 11/7(1), 11/8(1)
Thể dục 12/4(2), 12/5(2), 12/6(2)
Phạm Văn Tài Giáo dục thể chất 10/7(2), 10/8(2) 14 14
Quốc phòng và an ninh 12/2(1), 12/3(1), 10/7(1), 10/8(1)
Thể dục 12/2(2), 12/3(2), 12/7(2)
Hồ Văn Tí Quốc phòng và an ninh 12/8(1) 3 3
Thể dục 12/8(2)
Phạm Khắc Tứ Giáo dục thể chất 11/3(2), 11/3-4(2), 11/5(2), 10/4(2), 10/5(2), 10/6(2) 18 18
Quốc phòng và an ninh 11/3(1), 11/3-4(1), 11/5(1), 10/4(1), 10/5(1), 10/6(1)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 2.0 on 05-07-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn