Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Mỹ Phương
BUỔI SÁNG
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11/8 - Ngữ văn | HOP | 11/8 - Ngữ văn | HOP | ||
2 | 12/4 - Ngữ văn | 11/8 - Ngữ văn | HOP | 12/2 - Ngữ văn | HOP | |
3 | 11/3 - Ngữ văn | 11/8 - Ngữ văn | 12/4 - Ngữ văn | HOP | HOP | |
4 | 11/3 - Ngữ văn | 12/2 - Ngữ văn | 12/4 - Ngữ văn | HOP | 12/4 - Ngữ văn | HOP |
5 | 12/2 - Ngữ văn | 11/3 - Ngữ văn | HOP | HOP |
BUỔI CHIỀU
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | 12/4 - Ngữ văn | 12/2 - Ngữ văn | 11/8 - Ngữ văn | |||
3 | 12/4 - Ngữ văn | 12/2 - Ngữ văn | 11/8 - Ngữ văn | |||
4 | 11/3 - Ngữ văn | |||||
5 | 11/3 - Ngữ văn |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by School Timetable System 2.0 on 21-09-2024 |