Thời khóa biểu giáo viên: Đinh Thị Dung
BUỔI SÁNG
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 12/8 - Ngữ văn | 12/8 - Ngữ văn | 12/1 - Ngữ văn | 10/4 - Ngữ văn | ||
2 | 10/3 - Ngữ văn | 10/3 - Ngữ văn | 10/4 - Ngữ văn | |||
3 | 12/8 - Ngữ văn | 10/3 - Ngữ văn | 10/4 - Ngữ văn | |||
4 | 12/8 - Ngữ văn | 12/1 - Ngữ văn | 10/4 - Ngữ văn | |||
5 | 12/1 - Ngữ văn | HOP |
BUỔI CHIỀU
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | 12/8 - Ngữ văn | 10/3 - Ngữ văn | ||||
3 | 12/8 - Ngữ văn | 10/3 - Ngữ văn | ||||
4 | 10/4 - Ngữ văn | 12/1 - Ngữ văn | ||||
5 | 10/4 - Ngữ văn | 12/1 - Ngữ văn |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by School Timetable System 2.0 on 31-10-2024 |