Thời khóa biểu lớp: 10/2
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | HOA - An | TOAN - Suốt | SU - Nguyên | SU - Nguyên | TIN - Tấn | SH - Liên |
2 | CHAOCO - Suốt | TOAN - Suốt | SINH - Huyền | LY - Liên | ANH - Danh | HDTN - Liên | |
3 | VAN - Linh | GDDP - Long | HOA - An | LY - Liên | ANH - Danh | HDTN - Liên | |
4 | VAN - Linh | SINH - Huyền | ANH - Danh | VAN - Linh | TOAN - Suốt | ||
5 | TIN - Tấn | LY - Liên | HOA - An | TOAN - Suốt | |||
Chiều | 1 | ||||||
2 | HOA - An | ANH - Danh | VAN - Linh | ||||
3 | HOA - An | GDTC - Nhân | ANH - Danh | VAN - Linh | |||
4 | TOAN - Suốt | GDTC - Nhân | LY - Liên | TOAN - Suốt | |||
5 | TOAN - Suốt | QP - Nhân | LY - Liên | TOAN - Suốt |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 2.0 on 30-12-2024 |