BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
| Lớp | Môn học | Số tiết |
| 12/1 | Toán(2), Ngữ văn(2), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1) | 7 |
| 12/2 | Toán(2), Ngữ văn(2), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1) | 7 |
| 12/3 | Toán(2), Ngữ văn(2), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1) | 7 |
| 12/4 | Toán(2), Ngữ văn(2), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1) | 7 |
| 12/5 | Toán(2), Ngữ văn(2), Địa lý(2), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1) | 9 |
| 12/6 | Toán(2), Ngữ văn(2), Địa lý(2), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1) | 9 |
| 12/7 | Toán(2), Ngữ văn(2), Địa lý(2), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1) | 9 |
| 12/8 | Toán(2), Ngữ văn(2), Địa lý(2), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1) | 9 |
| 11/1 | Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Tiếng Anh(2), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1) | 15 |
| 11/2 | Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Tiếng Anh(2), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1) | 15 |
| 11/3 | Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Tiếng Anh(2), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1) | 15 |
| 11/4 | Toán(4), Vật lí(3), Ngữ văn(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1) | 15 |
| 11/5 | Toán(4), Ngữ văn(2), Lịch sử(2), Địa lý(2), Tiếng Anh(2), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1) | 15 |
| 11/6 | Toán(4), Ngữ văn(2), Lịch sử(2), Địa lý(2), Tiếng Anh(2), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1) | 15 |
| 11/7 | Toán(4), Ngữ văn(2), Địa lý(2), Tiếng Anh(4), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1) | 15 |
| 11/8 | Toán(4), Ngữ văn(2), Địa lý(2), Tiếng Anh(4), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1) | 15 |
| 10/1 | Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Tiếng Anh(2), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1) | 15 |
| 10/2 | Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Tiếng Anh(2), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1) | 15 |
| 10/3 | Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Tiếng Anh(2), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1) | 15 |
| 10/4 | Toán(4), Vật lí(3), Ngữ văn(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1) | 15 |
| 10/5 | Toán(4), Vật lí(3), Ngữ văn(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1) | 15 |
| 10/6 | Toán(4), Ngữ văn(2), Địa lý(2), Tiếng Anh(4), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1) | 15 |
| 10/7 | Toán(4), Ngữ văn(2), Địa lý(2), Tiếng Anh(4), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1) | 15 |
| 10/8 | Toán(4), Ngữ văn(2), Địa lý(2), Tiếng Anh(4), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1) | 15 |
| LÝ1 | Vật lí(2) | 2 |
| LÝ2 | Vật lí(2) | 2 |
| ANH3 | Tiếng Anh(2) | 2 |
| LÝ3 | Vật lí(2) | 2 |
| SINH | Sinh học(2) | 2 |
| ANH1 | Tiếng Anh(2) | 2 |
| ANH2 | Tiếng Anh(2) | 2 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 2.0 on 30-04-2025 |