BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
| Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
| Lê Thị Tú | Hoạt động trải nghiệm | 11/8(2) | 2 | 2 |
| Trương Ng Trường Sinh | Toán | 12/2(2), 12/8(2) | 4 | 4 |
| Trần Thị Sương | Toán | 12/1(2), 12/4(2) | 6 | 6 | Hoạt động trải nghiệm | 12/1(2) |
| Võ Thị Mỹ Thanh | Toán | 12/3(2), 12/6(2) | 6 | 6 | Hoạt động trải nghiệm | 12/6(2) |
| Đỗ Thị Linh Trang | Hoạt động trải nghiệm | 10/6(2) | 2 | 2 |
| Nguyễn Thị Huệ | Hoạt động trải nghiệm | 11/6(2) | 2 | 2 |
| Lý Văn An | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Văn Bin | Toán | 12/5(2) | 4 | 4 | Hoạt động trải nghiệm | 11/1(2) |
| Nguyễn Thế Đà | Toán | 12/7(2) | 4 | 4 | Hoạt động trải nghiệm | 12/7(2) |
| Phạm Văn Suốt | Hoạt động trải nghiệm | 10/1(2) | 2 | 2 |
| Nguyễn Ngọc Tấn | 0 | 0 | ||
| Trần Thị Kim Lan | Hoạt động trải nghiệm | 12/4(2) | 2 | 2 |
| Võ Thị Bích Liên | Hoạt động trải nghiệm | 11/2(2) | 2 | 2 |
| Nguyễn Thị Kim Loan | Hoạt động trải nghiệm | 11/5(2) | 2 | 2 |
| Phạm Thị Sinh | Hoạt động trải nghiệm | 12/2(2) | 2 | 2 |
| Nguyễn VQ Trường Thọ | Hoạt động trải nghiệm | 10/5(2) | 2 | 2 |
| Nguyễn Thị Thu | Hoạt động trải nghiệm | 11/4(2) | 2 | 2 |
| Nguyễn Thị Cẩm An | Hoạt động trải nghiệm | 11/3(2) | 2 | 2 |
| Trịnh Thị Đào | Hoạt động trải nghiệm | 10/2(2) | 2 | 2 |
| Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | Hoạt động trải nghiệm | 12/3(2) | 2 | 2 |
| Lưu Thị Mỹ Huyền | 0 | 0 | ||
| Trần Thúc Nhơn | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Thảo | 0 | 0 | ||
| Tống Thị Xuân Ba | Ngữ văn | 12/1(2), 12/4(2), 12/6(2) | 6 | 6 |
| Đinh Thị Dung | 0 | 0 | ||
| Trần Thị Điểm | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Mỹ Linh | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Mỹ Phương | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Hoài Thương | Ngữ văn | 12/2(2), 12/5(2), 12/7(2) | 6 | 6 |
| Nguyễn Hồng Minh | 0 | 0 | ||
| Hà Văn Ngọc | 0 | 0 | ||
| Đoàn Bùi Nguyên | 0 | 0 | ||
| Phạm Minh Phúc | 0 | 0 | ||
| Phạm Duy Quỳnh | 0 | 0 | ||
| Lê Thị Oanh | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thế Sơn | 0 | 0 | ||
| Phạm Thị Xuyến | Địa lý | 12/5(2), 12/7(2) | 4 | 4 |
| Lê Ngọc Danh | Hoạt động trải nghiệm | 10/7(2) | 2 | 2 |
| Nguyễn Thị Hồng Duyên | Hoạt động trải nghiệm | 12/8(2) | 2 | 2 |
| Nguyễn Thị Ngọc Hiền | Hoạt động trải nghiệm | 10/3(2) | 2 | 2 |
| Nguyễn Thị Duy Hiếu | Hoạt động trải nghiệm | 11/7(2) | 2 | 2 |
| Văn Thị Hòa | Hoạt động trải nghiệm | 10/4(2) | 2 | 2 |
| Hồ Thị Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm | 12/5(2) | 2 | 2 |
| Nguyễn Văn Tiếng | Hoạt động trải nghiệm | 10/8(2) | 2 | 2 |
| Lê Phước Dũng | Giáo dục thể chất | 12/1(2) | 4 | 4 | Quốc phòng và an ninh | 12/1(1), 12/8(1) |
| Nguyễn Hà Nhân | Giáo dục thể chất | 11/1(2), 11/2(2), 10/1(2), 10/2(2), 10/3(2) | 15 | 15 | Quốc phòng và an ninh | 11/1(1), 11/2(1), 10/1(1), 10/2(1), 10/3(1) |
| Nguyễn Thị Thu Phương | Giáo dục thể chất | 12/2(2), 11/5(2), 11/6(2), 11/7(2), 11/8(2) | 17 | 17 | Quốc phòng và an ninh | 12/2(1), 12/6(1), 12/7(1), 11/5(1), 11/6(1), 11/7(1), 11/8(1) |
| Phạm Văn Tài | Giáo dục thể chất | 12/3(2), 12/4(2), 12/5(2), 12/6(2), 10/7(2), 10/8(2) | 15 | 15 | Quốc phòng và an ninh | 12/3(1), 12/4(1), 12/5(1) |
| Hồ Văn Tí | Giáo dục thể chất | 12/7(2), 12/8(2) | 4 | 4 |
| Phạm Khắc Tứ | Giáo dục thể chất | 11/3(2), 11/4(2), 10/4(2), 10/5(2), 10/6(2) | 17 | 17 | Quốc phòng và an ninh | 11/3(1), 11/4(1), 10/4(1), 10/5(1), 10/6(1), 10/7(1), 10/8(1) |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 2.0 on 06-09-2025 |