BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
| Lớp | Môn học | Số tiết |
| 12/1 | Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Giáo dục địa phương(1), Sinh hoạt(1) | 24 |
| 12/2 | Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Giáo dục địa phương(1), Sinh hoạt(1) | 24 |
| 12/3 | Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Giáo dục địa phương(1), Sinh hoạt(1) | 24 |
| 12/4 | Toán(4), Vật lí(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Công nghệ(2), Giáo dục địa phương(1), Sinh hoạt(1) | 24 |
| 12/5 | Toán(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lý(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Công nghệ(2), Âm nhạc(2), Giáo dục địa phương(1), Sinh hoạt(1) | 24 |
| 12/6 | Toán(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lý(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Công nghệ(2), Âm nhạc(2), Giáo dục địa phương(1), Sinh hoạt(1) | 24 |
| 12/7 | Toán(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Công nghệ(2), Âm nhạc(2), Giáo dục địa phương(1), Sinh hoạt(1) | 24 |
| 12/8 | Toán(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Công nghệ(2), Âm nhạc(2), Giáo dục địa phương(1), Sinh hoạt(1) | 24 |
| 11/1 | Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Giáo dục địa phương(1), Sinh hoạt(1) | 24 |
| 11/2 | Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Giáo dục địa phương(1), Sinh hoạt(1) | 24 |
| 11/3 | Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Giáo dục địa phương(1), Sinh hoạt(1) | 24 |
| 11/4 | Toán(4), Vật lí(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Công nghệ(2), Giáo dục địa phương(1), Sinh hoạt(1) | 24 |
| 11/5 | Toán(4), Vật lí(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Công nghệ(2), Giáo dục địa phương(1), Sinh hoạt(1) | 24 |
| 11/6 | Toán(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Công nghệ(2), Âm nhạc(2), Giáo dục địa phương(1), Sinh hoạt(1) | 24 |
| 11/7 | Toán(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Công nghệ(2), Âm nhạc(2), Giáo dục địa phương(1), Sinh hoạt(1) | 24 |
| 11/8 | Toán(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Công nghệ(2), Âm nhạc(2), Giáo dục địa phương(1), Sinh hoạt(1) | 24 |
| 10/1 | Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Giáo dục địa phương(1), Sinh hoạt(1) | 23 |
| 10/2 | Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Giáo dục địa phương(1), Sinh hoạt(1) | 23 |
| 10/3 | Toán(4), Vật lí(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Tin học(2), Giáo dục địa phương(1), Sinh hoạt(1) | 23 |
| 10/4 | Toán(4), Vật lí(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Tin học(2), Giáo dục địa phương(1), Sinh hoạt(1) | 23 |
| 10/5 | Toán(4), Vật lí(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Tin học(2), Giáo dục địa phương(1), Sinh hoạt(1) | 23 |
| 10/6 | Toán(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Công nghệ(2), Âm nhạc(2), Giáo dục địa phương(1), Sinh hoạt(1) | 23 |
| 10/7 | Toán(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Công nghệ(2), Âm nhạc(2), Giáo dục địa phương(1), Sinh hoạt(1) | 23 |
| 10/8 | Toán(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Công nghệ(2), Âm nhạc(2), Giáo dục địa phương(1), Sinh hoạt(1) | 23 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 2.0 on 06-09-2025 |