Thời khóa biểu lớp: 11/2
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | CN - Thọ | ANH - Hòa | LY - Thọ | VAN - Ba | TOAN - Tú | GDCD - Quỳnh |
2 | LY - Thọ | ANH - Hòa | LY - Thọ | SU - Phúc | TOAN - Tú | DIA - Xuyến | |
3 | CHAOCO | TOAN - Tú | VAN - Ba | TIN - Trang | HOA - Nguyệt | VAN - Ba | |
4 | TOAN - Tú | VAN - Ba | TIN - Trang | HOA - Nguyệt | HOA - Nguyệt | ||
5 | ANH - Hòa | SINH - Nhơn | SH - Nguyệt | ||||
Chiều | 1 | ||||||
2 | VAN - Ba | ANH - Hòa | HOA - Nguyệt | ||||
3 | TD - Tứ | VAN - Ba | ANH - Hòa | HOA - Nguyệt | |||
4 | TD - Tứ | LY - Thọ | TOAN - Tú | TOAN - Tú | |||
5 | GDQP - Tứ | LY - Thọ | TOAN - Tú | TOAN - Tú |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 1.0 on 20-03-2021 |