KẾT QUẢ KHẢO SÁT ĐẦU NĂM LỚP 10 - NĂM HỌC 2013-2014

 


 

KẾT QUẢ HỌC TẬP NĂM LỚP 9 VÀ KẾT QUẢ KHẢO SÁT HỌC SINH LỚP 10 TUYỂN MỚI

Tải về file Excel tại đây

TT HỌ VÀ TÊN LỚP Giới tính Ngày sinh Kết quả khảo sát Điểm xếp lớp
Toán Văn Anh
1 Ngô Tiến Quang 10/1 Nam 07/07/1998 10 6 1.7 29
2 Ngô Thị Thanh Mai 10/1 Nữ 13/08/1998 8.5 9 1.5 26.3
3 Huỳnh Thị Như Thủy 10/1 Nữ 23/03/1998 8.5 9 1.1 26.3
4 Nguyễn Đăng Thư 10/1 Nam 27/06/1998 8.5 5.5 1.3 26.2
5 Võ Hoàng My 10/1 Nữ 26/03/1998 8.5 9 4.1 26.2
6 Huỳnh Tấn Trường 10/1 Nam 07/04/1998 8.5 6.5 1.55 25.9
7 Nguyễn Phước Vương 10/1 Nam 09/06/1998 8.25 7.5 1.8 25.8
8 Nguyễn Quang Thuận 10/1 Nam 08/02/1998 8.5 4.5 0.6 25.5
9 Đinh Thị Diễm Thúy 10/1 Nữ 19/05/1998 8.25 8 1.45 25.1
10 Nguyễn Thanh Thuận 10/1 Nam 06/06/1998 8 6 1.3 24.8
11 Lê Huỳnh Đức 10/1 Nam 28/03/1998 8.25 6.5 1 24.8
12 Dương Thị Thơ 10/1 Nữ 15/02/1998 7.75 7 1.2 24.6
13 Nguyễn Thị Thanh Linh 10/1 Nữ 28/04/1998 7.5 8.5 1 24.1
14 Nguyễn Lộc 10/1 Nam 14/10/1998 7.75 5.5 1.45 24
15 Nguyễn Thị Xuân Hoa 10/1 Nữ 12/08/1998 8 6.5 1.85 23.9
16 Phạm Đức Thắng 10/1 Nam 11/02/1998 7.5 7.5 1.05 23.7
17 Nguyễn Thị Phương Trang 10/1 Nữ 20/09/1998 7.5 7 1.7 23.7
18 Phạm Cường 10/1 Nam 06/09/1998 7.25 7 1.6 23.2
19 Từ Thị Diễm My 10/1 Nữ 13/05/1998 7 9 2.15 23.2
20 Nguyễn Thị Hương 10/1 Nữ 27/01/1998 7 8 2.2 23.1
21 Nguyễn Thị Hoàng Vy 10/1 Nữ 17/07/1998 7 7.5 1.4 23.1
22 Trần Thị Thủy Tiên 10/1 Nữ 24/09/1998 6.75 8 0.8 22.6
23 Nguyễn Thị Tường Vy 10/1 Nữ 28/05/1998 6.75 9.5 1.6 22.6
24 Phạm Thị Thùy Giang 10/1 Nữ 20/07/1998 6.75 9 1.2 22.5
25 Phạm Thị Thiên Trang 10/1 Nữ 01/03/1998 6.75 7.5 4.4 22.4
26 Nguyễn Văn Hạnh 10/1 Nam 02/03/1998 7 6.5 1.45 22.3
27 Phạm Thị Lan Hương 10/1 Nữ 24/07/1998 6.5 7.5 1 22.2
28 Nguyễn Quốc Khanh 10/1 Nam 29/07/1998 7 4.5 1.25 22.2
29 Phạm Thị Cẩm Nhung 10/1 Nữ 10/02/1998 6.75 7.5 1.2 22.1
30 Trần Thị Huỳnh Liên 10/1 Nữ 10/09/1998 6.75 6 1.2 22
31 Nguyễn Lưu 10/1 Nữ 07/04/1998 6.5 8 1.25 21.7
32 Phạm  Thị Thủy Tiên 10/1 Nữ 25/09/1998 6.75 8 0.6 21.6
33 Phạm Lê Văn An 10/1 Nam 30/04/1998 6.5 6.5 1.95 21.5
34 Phan Thị Kim Tài 10/1 Nữ 12/10/1998 6.25 6 1.4 21.4
35 Phạm Quỳnh Như 10/1 Nữ 17/01/1998 6.5 8 1.2 21.4
36 Lê Thị Hồng Diễm 10/1 Nữ 01/05/1998 6.25 5 1.65 21
37 Nguyễn Như Ly 10/1 Nữ 25/11/1998 6.25 8 1.3 21
38 Phạm Văn Đạt 10/1 Nam 16/05/1998 6.25 6.5 1.2 20.8
39 Nguyễn Thị Ly 10/1 Nữ 06/04/1998 6 8 1.4 20.7
40 Trần Thị Ngọc Huyền 10/1 Nữ 15/03/1998 6 6.5 1.65 20.5
41 Nguyễn Công Thịnh 10/1 Nam 08/03/1998 6.25 5.5 0.65 20.4
42 Lê Nho Tân 10/1 Nam 24/07/1998 6 6 1.95 20.3
43 Nguyễn Văn Đâu 10/1 Nam 16/03/1998 6 5 2.1 20.1
44 Nguyễn Thị Bích Ngọc 10/1 Nữ 23/06/1998 6 6.5 0.6 19.9
45 Võ Văn Cầu 10/2 Nam 14/06/1998 9.5 7.5 1.45 28
46 Võ Thị Anh Hương 10/2 Nữ 21/10/1998 8.75 8.5 1.1 27
47 Nguyễn Sĩ Phương Anh 10/2 Nam 20/02/1998 8.5 7.5 1.8 26.2
48 Trần Thị Thúy Vy 10/2 Nữ 15/05/1998 8.5 7.5 1 26.2
49 Lưu Thị Sương 10/2 Nữ 30/05/1998 8.25 10 1.7 26.1
50 Phạm Phan Hoài Sơn 10/2 Nam 10/11/1998 8.5 7.5 1.85 26
51 Dương Nguyên Ngọc 10/2 Nữ 09/09/1998 8.5 7.5 0.4 25.7
52 Phạm Thị Thảo Nguyên 10/2 Nữ 08/04/1998 8.25 8 2.45 25.6
53 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/2 Nữ 11/06/1998 8.25 3.5 1 25.1
54 Lê Thị 10/2 Nữ 14/10/1998 8 8.5 3.5 24.9
55 Nguyễn Viết Lộc 10/2 Nam 09/11/1998 7.75 7 2 24.7
56 Nguyễn Thị Thanh Quyên 10/2 Nữ 07/11/1998 7.75 8 0.4 24.7
57 Nguyễn Thị Tường Vi 10/2 Nữ 24/09/1998 7.75 9 1.4 24.1
58 Đinh Duy Tân 10/2 Nam 07/05/1998 7.75 6 1.8 24
59 Ngô Kim Khánh 10/2 Nữ 02/09/1998 7.75 6 4.1 23.9
60 Nguyễn Thị Ngọc 10/2 Nữ 04/09/1998 7.25 9.5 2.1 23.8
61 Lưu Văn Nhân 10/2 Nam 28/07/1998 7.5 2.5 1 23.4
62 Nguyễn Khánh Nhi 10/2 Nữ 26/04/1998 7.25 9 2 23.2
63 Nguyễn Thị Hải Trang 10/2 Nữ 22/10/1998 7.25 8.5 2 23.1
64 Nguyễn Thị Hoài Thương 10/2 Nữ 14/06/1998 7.25 7 1.3 23.1
65 Lê Văn Quang 10/2 Nam 21/04/1998 7.25 7.5 2 23
66 Đỗ Ngọc Quảng 10/2 Nam 16/09/1998 7.25 6 1.05 22.8
67 Nguyễn Kiều Thương 10/2 Nữ 26/10/1998 6.75 9 1.05 22.5
68 Lưu Thị Mỹ Dung 10/2 Nữ 10/05/1998 6.75 7.5 1.25 22.5
69 Trần Nguyên Ngọc 10/2 Nữ 24/07/1998 6.75 8 0.8 22.4
70 Nguyễn Ngọc Kiều Oanh 10/2 Nữ 20/10/1998 6.75 8 3.55 22.3
71 Dương Minh Toàn 10/2 Nam 27/07/1998 6.75 6 2.65 22.2
72 Lê Kim Ngân 10/2 Nữ 30/10/1998 6.75 9 1.45 22.2
73 Phạm Thị Trang 10/2 Nữ 15/12/1998 6.75 6 1.05 22.1
74 Nguyễn Khắc 10/2 Nam 07/09/1998 7.25 5.5 1.6 22.1
75 Phạm Lê Thanh Tâm 10/2 Nữ 12/10/1998 6.5 10 2.45 21.7
76 Lê Văn Anh Kiệt 10/2 Nam 15/10/1998 6.75 5 1.4 21.7
77 Nguyễn Thị Hải 10/2 Nữ 05/06/1998 6.5 6 1.4 21.5
78 Nguyễn Thị Mai Đình 10/2 Nữ 17/01/1998 6.25 9 1.9 21.4
79 Dương Quốc Luận 10/2 Nam 17/02/1998 6.25 6.5 1.05 21.3
80 Lê Thị Diễm 10/2 Nữ 08/11/1998 6.25 7.5 3.25 21.1
81 Nguyễn Đắc Xuân Anh 10/2 Nam 08/09/1998 6.5 6 0.85 20.9
82 Nguyễn Thị Vy 10/2 Nữ 21/09/1998 6.25 6.5 1 20.9
83 Nguyễn Văn Phụng 10/2 Nam 14/03/1998 6 3.5 1.2 20.6
84 Nguyễn Thị Kim Loan 10/2 Nữ 08/04/1998 6 8 1.45 20.5
85 Nguyễn Anh Tuấn 10/2 Nam 04/05/1998 6 5 0.85 20.4
86 Văn Thị Như Ý 10/2 Nữ 05/10/1998 6 5.5 1 20.3
87 Nguyễn Thanh Tiến 10/2 Nam 11/06/1998 6.25 5.5 1.2 20.1
88 Nguyễn Vi Thảo 10/2 Nữ 01/01/1998 5.75 7.5 1.3 20
89 Nguyễn Phan Quỳnh Quyên 10/3 Nữ 10/09/1998 5.5 7.5 2.8 33.4
90 Huỳnh Trần Như Ý 10/3 Nữ 14/03/1998 5.5 8.5 2.35 33.15
91 Nguyễn Thị Thu Thủy 10/3 Nữ 14/01/1998 5.5 7.5 2.55 32.25
92 Phạm Thị Kim Tuyến 10/3 Nữ 20/11/1998 5 8 1.4 32.2
93 Xa Thị Thu Thủy 10/3 Nữ 14/02/1998 5 9 1.3 32.1
94 Nguyễn Thị Minh Khanh 10/3 Nữ 30/10/1998 5.25 9 1.55 31.9
95 Lưu Thị Thảo 10/3 Nữ 08/09/1998 5.5 8 1.25 31.85
96 Nguyễn Thị Mận 10/3 Nữ 25/05/1998 4.75 8.5 1.2 31.45
97 Đinh Thị Ngọc Trang 10/3 Nữ 18/12/1998 5.25 6.5 1.65 30.1
98 Bùi Nguyễn Mỹ Duyên 10/3 Nữ 10/12/1998 4.5 7.5 1.45 29.85
99 Mai Văn Nhân 10/3 Nam 25/01/1998 4.75 7 0.6 29.25
100 Nguyễn Thị Ngọc Anh 10/3 Nữ 21/06/1998 4.25 7 1.4 29.15
101 Trần Thị Xuân 10/3 Nữ 16/06/1998 4 7 1.3 29.1
102 Phạm Thị Kim Ngọc 10/3 Nữ 25/08/1998 5.75 6.5 1.2 28.75
103 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 10/3 Nữ 23/02/1998 4.25 6.5 0.85 28.6
104 Phạm Thị Hồng Nhung 10/3 Nữ 10/02/1998 5 5.5 2.35 28.35
105 Lưu Thị Kim Phụng 10/3 Nữ 12/12/1998 4.75 6 1.9 28.35
106 Phạm Thị Thu Trang 10/3 Nữ 01/03/1998 2.75 7 1.95 28.3
107 Lưu Ngọc Bích Vân 10/3 Nữ 24/05/1998 2.75 8 1.25 28.2
108 Nguyễn Thị Hồng Tây 10/3 Nữ 18/02/1998 4.5 7 1.25 28.15
109 Phan Thị Bích Huyên 10/3 Nữ 18/11/1998 5.5 5.5 1 28.1
110 Lê Thị Yến Nhi 10/3 Nữ 29/03/1998 3.75 7.5 1.05 27.9
111 Nguyễn Phước Anh 10/3 Nam 14/10/1998 4.75 5.5 1.45 27.9
112 Nguyễn Thị Kim Mai 10/3 Nữ 02/11/1997 5.75 5 1.2 27.85
113 Võ Thị Thu Phượng 10/3 Nữ 22/09/1998 2.5 8 1.7 27.7
114 Hồ Thị Thu Hiền 10/3 Nữ 17/04/1998 4.5 6.5 1 27.6
115 Hồ Thị Thu 10/3 Nữ 07/07/1998 5 6.5 1.2 27.6
116 Võ Phúc Cường 10/3 Nam 23/07/1998 5.5 4.5 1.45 27.55
117 Mạc Tú Ngân 10/3 Nữ 12/10/1997 4.25 6.5 1.1 27.55
118 Bình 10/3 Nam 12/02/1998 5 6 0.4 27.3
119 Lê Thị Hằng 10/3 Nữ 20/01/1998 2 7.5 2.05 27.25
120 Nguyễn Văn An 10/3 Nam 25/08/1998 5.25 5 1.45 27.2
121 Đặng Thị Ngân 10/3 Nữ 09/10/1998 5 7 1 27.1
122 Võ Thị Thu Phượng 10/3 Nữ 20/08/1998 5 6.5 0.65 27.05
123 Nguyễn Thị Trà My 10/3 Nữ 09/06/1998 4.5 5 0.85 26.95
124 Lê Thị Thu Ngân 10/3 Nữ 04/10/1998 4.25 5.5 1.1 26.95
125 Phạm Thị Xuân 10/3 Nữ 13/05/1998 3.75 6 1.6 26.95
126 Nguyễn Đắc Huề 10/3 Nam 24/02/1998 3.5 6 0.8 26.9
127 Võ Thị Thu Thảo 10/3 Nữ 16/02/1998 5.5 5 1.4 26.9
128 Huỳnh Thanh Phương 10/3 Nữ 14/03/1998 1.5 8 1.5 26.9
129 Phạm Thùy Dung 10/3 Nữ 20/09/1998 3.25 6 1.45 26.8
130 Nguyễn Huy Hoàng 10/3 Nam 21/10/1998 3.25 7.5 1.85 26.8
131 Nguyễn Quang Sang 10/3 Nam 16/06/1998 4.5 6 1.5 26.7
132 Lê Tấn Phụng 10/3 Nam 15/05/1998 4 6 2.05 26.65
133 Lưu Thị Ngà 10/4 Nữ 28/05/1998 4.75 6 1 26.65
134 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10/4 Nữ 30/08/1998 4.25 5 1.65 25.7
135 Nguyễn Minh Quân 10/4 Nam 11/08/1998 4 5 1.5 25.5
136 Phạm Thị Kim Thà 10/4 Nữ 17/06/1998 2.75 6.5 1 24.65
137 Trần Thanh Trà 10/4 Nữ 15/10/1998 2.75 7.5 1.4 23.85
138 Võ Thị Kim Thoa 10/4 Nữ 17/05/1998 4 4.5 0.6 23.8
139 Nguyễn Thị Dung 10/4 Nữ 04/05/1998 3.25 4.5 1.45 22.8
140 Phạm Tấn Dương 10/4 Nam 13/09/1998 2.5 4 0.6 22.8
141 Nguyễn Văn Quốc Đạt 10/4 Nam 07/12/1998 3 5.5 1.2 21.8
142 Trần Thị Cúc Hoa 10/4 Nữ 11/10/1998 1.75 5.5 0.65 21.7
143 Lưu Bình 10/4 Nam 08/07/1998 1.5 5.5 1 21.1
144 Võ Thị Linh 10/4 Nữ 18/11/1998 3.75 5 1.45 21.1
145 Nguyễn Quang Thảo Linh 10/4 Nữ 02/07/1998 3 3.5 0.85 20.65
146 Phan Phú Mạnh 10/4 Nam 09/07/1998 2.25 4 1.05 20.5
147 Phan Thị Ngọc Huyền 10/4 Nữ 06/08/1998 1.25 6.5 1.2 19.95
148 Lê Thanh Tâm 10/4 Nam 14/06/1998 1.75 5 1.65 19.9
149 Lê Minh Toàn 10/4 Nam 05/05/1998 3 2.5 1 19.2
150 Lưu Thị Như Nguyệt 10/4 Nữ 19/02/1998 2.25 4.5 0.6 19.15
151 Lê Ngọc Minh Hoàng 10/4 Nam 28/04/1998 2.75 2 0.4 18.55
152 Văn Thu Thủy 10/4 Nữ 14/02/1998 0.5 6 1.4 18.5
153 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/4 Nữ 29/04/1998 0.5 4 1.05 17.95
154 Nguyễn Văn Pha 10/4 Nam 07/08/1998 1.25 3 0.6 17.85
155 Nguyễn Thanh Vinh 10/4 Nam 12/01/1998 0.75 2.5 1.9 17.35
156 Huỳnh Quang Phước 10/4 Nam 10/07/1998 1 2 1.2 17.3
157 Nguyễn Trường Ánh Dương 10/4 Nam 04/01/1998 0.25 3.5 1.05 16.3
158 Lê Thị Phương Thảo 10/4 Nữ 18/08/1998 1.75 1 0.8 16.15
159 Nguyễn Viết Minh 10/4 Nam 18/05/1998 1 2.5 1.8 15.6
160 Bùi Thị Trinh 10/4 Nữ 08/12/1998 1 2.5 0.2 15.6
161 Lưu Văn Đạt 10/4 Nam 27/06/1998 1.25 2 0.8 15.15
162 Phạm Thanh Hải 10/4 Nam 10/10/1998 0.5 3 0.8 15
163 Nguyễn Quốc Trọng 10/4 Nam 26/02/1998 1 0.5 0.8 14.3
164 Đoàn Thị Bích Nguyệt 10/4 Nữ 09/12/1998 1 2.5 1 14.3
165 Nguyễn Huỳnh Long 10/4 Nam 16/07/1998 0 3.5 0.4 13.9
166 Nguyễn Hiếu 10/4 Nam 18/06/1997 0 3 1.05 13.85
167 Ngô Phi Tình 10/4 Nam 29/07/1998 0.75 2.5 1.05 13.3
168 Lê Đồng Đăng Khôi 10/4 Nam 22/01/1998 0 1 1.65 13.25
169 Võ Quang Linh 10/4 Nam 20/08/1998 0 2.5 0.8 12.5
170 Nguyễn Văn Ái 10/4 Nam 24/02/1998 0.75 2 0.2 12.35
171 Nguyễn Đức Bình 10/4 Nam 21/05/1997 0 0 1.6 10.6
172 Phạm Cảnh Hồng Gioan 10/4 Nam 01/01/1997 0 0.5 0.8 10.5
173 Nguyễn Thị Lan 10/4 Nữ 30/01/1998 4.25 5 1 22.85
174 Nguyễn Thị Lệ Thủy 10/4 Nữ 02/10/1998 4 5.5 2 24.5
175 Nguyễn Đình Ngọc 10/5 Nam 17/06/1998 0.25 Bỏ thi Bỏ thi BT
176 Ngô Thị Hàn Ni 10/5 Nữ 10/11/1998 3.25 7 1.6 26.55
177 Lý Hữu Bình 10/5 Nam 30/09/1998 4.5 5 1 25.7
178 Lưu Thị Thu Nhi 10/5 Nữ 15/12/1998 4.75 5.5 1.2 25.45
179 Lưu Ngọc Thanh 10/5 Nam 26/02/1998 2.75 5.5 1.65 24.8
180 Hồ Minh Hiếu 10/5 Nam 09/07/1998 2.25 6 1.4 24.65
181 Nguyễn Ngọc Lĩnh 10/5 Nam 18/06/1998 2.75 5.5 1.4 23.85
182 Nguyễn Kim Oanh 10/5 Nữ 18/07/1998 0.5 7 1.25 23.75
183 Nguyễn Thị Trinh 10/5 Nữ 01/09/1998 2.75 6 1.1 22.75
184 Lưu Văn Hoài Nhớ 10/5 Nam 08/04/1998 3 3.5 1.05 21.85
185 Trần Văn Tài 10/5 Nam 07/12/1998 1.5 3.5 1.2 21.7
186 Nguyễn Thị Thôi 10/5 Nữ 11/09/1997 1.5 4 2.1 21.1
187 Đỗ Thị Thu 10/5 Nữ 20/07/1998 1.75 6.5 0.65 21
188 Kiều Văn Đông 10/5 Nam 11/10/1998 2.75 4.5 0.85 20.5
189 Võ Thị Trúc 10/5 Nữ 07/10/1998 1.5 5.5 0.8 20.5
190 Lưu Thị Linh 10/5 Nữ 28/01/1998 3.5 2.5 1.05 19.95
191 Cao Ngọc 10/5 Nam 05/08/1998 1.75 3.5 2.1 19.85
192 TháI Thị Ngân 10/5 Nữ 10/09/1998 1.5 6 0.6 19.2
193 Trần Kim Thoa 10/5 Nữ 01/01/1998 2.25 4.5 1.2 19.05
194 Lương Thành Quốc Huy 10/5 Nam 27/06/1998 3.25 4 0.45 18.6
195 Nguyễn Văn Tiến 10/5 Nam 30/03/1998 1.25 5 0.6 18.45
196 Nguyễn Thị Hạnh 10/5 Nữ 08/10/1998 0.25 4.5 1.6 17.95
197 Trần Thị Huệ 10/5 Nữ 19/09/1998 0.25 4.5 1.6 17.85
198 Huỳnh Quang 10/5 Nam 18/09/1998 2.25 4 0.2 17.35
199 Nguyễn Thị Thanh 10/5 Nữ 18/04/1998 0.75 3 1.25 17.3
200 Nguyễn Thế 10/5 Nữ 01/01/1997 1 3.5 1.05 16.45
201 Bùi Thị Hoa Phượng 10/5 Nữ 15/09/1998 1 3.5 1.05 16.15
202 Nguyễn Đức Tính 10/5 Nam 03/07/1998 0.75 1 1.6 15.65
203 Trần Thị Thu 10/5 Nữ 19/03/1998 1 4 1 15.5
204 Hồ Tấn Bảo 10/5 Nam 09/09/1998 1.25 2 0.8 15.15
205 Hà Ngọc Sơn 10/5 Nam 22/04/1998 0.25 2.5 1.05 15
206 Nguyễn Văn Cường 10/5 Nam 18/09/1998 1 2 1.25 14.35
207 Nguyễn Thành Công 10/5 Nam 03/04/1998 0.25 2 1.05 14.2
208 Lê Đức Thành 10/5 Nam 03/07/1998 0.5 0.5 0.6 13.9
209 Đinh Công Dương 10/5 Nam 06/01/1998 0 0 1.8 13.8
210 Nguyễn Đình Tải 10/5 Nam 15/06/1998 0.75 1.5 1.05 13.3
211 Lưu Thị Thanh Mai 10/5 Nữ 21/03/1998 0 2.5 1.25 13.25
212 Võ Duy Đức 10/5 Nam 13/09/1997 0 1.5 1.4 12.6
213 Nguyễn 10/5 Nam 03/10/1998 1.5 1 0.2 12.3
214 Ngô Thị Kim Anh 10/5 Nữ 08/06/1998 0.25 0.5 1.4 11.35
215 Thái Hoàng Thắng 10/5 Nam 28/11/1996 0 0.5 0.8 10.1
216 Nguyễn Đình Khang 10/6 Nam 05/01/1998 4.25 6 0.6 24.75
217 Lưu Đại 10/6 Nam 10/02/1998 0 Bỏ thi Bỏ thi BT
218 Văn Phú Trung 10/6 Nam 07/03/1998 4.75 6 0.85 26.5
219 Nguyễn Văn Nam 10/6 Nam 26/09/1998 4.5 5.5 1.3 25.7
220 Nguyễn Thị Hậu 10/6 Nữ 11/10/1998 3 5.5 1.4 25.4
221 Phạm Thị ái Thảo 10/6 Nữ 06/05/1998 4.25 6 0.85 24.8
222 Ngô Thị Nga 10/6 Nữ 26/11/1998 3.25 5 1.2 23.85
223 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 10/6 Nữ 01/10/1998 4.75 4.5 1.25 23.7
224 Ngô Phương 10/6 Nam 17/10/1998 1.5 5.5 2.2 22.9
225 Võ Thị Thiện Thanh 10/6 Nữ 04/04/1998 2.75 4.5 1.4 22.75
226 Ngô Quang Định 10/6 Nam 25/10/1998 4 4 0.85 21.85
227 Trương Thị Mai 10/6 Nữ 19/02/1998 2.25 6 1.8 21.65
228 Nguyễn Thị Thanh 10/6 Nữ 17/11/1998 2 4.5 0.6 21.1
229 Huỳnh Trung Hiếu 10/6 Nam 09/12/1998 2.75 4.5 0.8 20.95
230 Trần Văn Thuận 10/6 Nam 19/05/1998 2 4.5 1.4 20.6
231 Trần Thị Kim Chi 10/6 Nữ 23/07/1998 2.25 4 1.2 20.45
232 Nguyễn Văn Lôi 10/6 Nam 09/04/1998 0 7 1.25 20.05
233 Nguyễn Vĩnh Thương 10/6 Nam 01/05/1998 2.25 4.5 0.8 19.75
234 Nguyễn Đình Nam 10/6 Nam 09/05/1998 0.5 4.5 1.25 19.25
235 Lê Thị Hồng Vân 10/6 Nữ 27/06/1998 1 4 1.05 19.05
236 Huỳnh Thị Thanh Thảo 10/6 Nữ 22/02/1998 1.25 4 1 18.65
237 Nguyễn Thanh 10/6 Nam 19/11/1998 2.75 3 1 18.45
238 Lê Thị Trúc Mỹ 10/6 Nữ 18/08/1998 2.75 2.5 1.1 17.95
239 Nguyễn Hùng 10/6 Nam 27/03/1998 0.75 2.5 1.45 17.8
240 Lê Hồng Ngọc Bảo 10/6 Nam 07/11/1998 2.75 2.5 0.8 17.35
241 Phan Thị Mai 10/6 Nữ 19/07/1998 1.25 4.5 1.2 17.25
242 Nguyễn Thị Mai Thoại 10/6 Nữ 27/02/1998 0.25 3.5 1 16.55
243 Bùi Thị Cẩm Giang 10/6 Nữ 21/10/1998 0.5 4.5 1 16
244 Đoàn Ngọc Hòa 10/6 Nam 02/09/1998 0 3 0.36 15.66
245 Le Quang Duy 10/6 Nam 02/05/1998 1 2.5 1.25 15.45
246 Nguyễn Thị Thu Hàn 10/6 Nữ 21/11/1998 1 2 1 15.2
247 Lưu Thị Lựu 10/6 Nữ 15/02/1998 0.5 2 0.8 14.9
248 Nguyễn Hoàn Ngọc Mỹ 10/6 Nam 10/01/1998 0.5 2.5 1.4 14.4
249 Phạm Huỳnh Đức 10/6 Nam 03/03/1998 0 2.5 0.8 14.2
250 Lê Thị Thu 10/6 Nữ 10/09/1998 0.25 2 0.8 13.95
251 Lê Đình Quốc Khánh 10/6 Nam 05/09/1998 0 3 1.05 13.75
252 Đặng Thị Mỹ Kiều 10/6 Nữ 24/06/1998 0 0.5 2.45 13.45
253 Phạm Văn Trước 10/6 Nam 01/01/1998 1 1.5 0.2 13.1
254 Nguyễn Quang Hùng 10/6 Nam 05/05/1998 0 1 0.8 12.7
255 Nguyễn Công 10/6 Nam 02/04/1998 0 1 1 12.3
256 Nguyễn Văn Nhật San 10/6 Nam 26/07/1998 0 1 0.85 11.65
257 Lê Thị Thu Thủy 10/7 Nữ 29/12/1998 4.5 6 1.1 26.5
258 Phan Thị Thu Trang 10/7 Nữ 02/12/1998 5 5.5 1.2 25.8
259 Ngô Thị Thùy Anh 10/7 Nữ 27/07/1998 2 6 1.85 25.35
260 Trần Thị Minh Trang 10/7 Nữ 01/01/1998 3 6.5 0.8 24.9
261 Nguyễn Văn Duy 10/7 Nam 19/05/1998 2 6 1.6 23.9
262 Nguyễn Thị Loan Trinh 10/7 Nữ 26/07/1998 3 5.5 1.6 23.6
263 Phạm Tiến Dũng 10/7 Nam 24/07/1998 2.5 6 1.4 23
264 Trần Thị Phông 10/7 Nữ 05/12/1998 2.75 5.5 1.25 22.7
265 Nguyễn Thị Khánh Li 10/7 Nữ 08/01/1998 2 5 1.2 21.9
266 Nguyễn Trường Phước 10/7 Nam 17/08/1998 4 4 1.2 21.6
267 Nguyễn Thị Kim Lan 10/7 Nữ 14/06/1998 1.75 5 1.25 21.2
268 Lê Thị Phan Thương 10/7 Nữ 25/02/1998 3.25 4 1.65 20.9
269 Huỳnh Tấn Vinh 10/7 Nam 09/12/1998 1.5 4 1.3 20.6
270 Nguyễn Thị Yến 10/7 Nữ 07/11/1998 1.75 6 1.2 20.45
271 Nguyễn Thị Thu Thủy 10/7 Nữ 25/04/1998 1.5 5.5 1.05 19.75
272 Phạm Tấn Đông 10/7 Nam 24/12/1998 1.25 5 1.4 19.25
273 Võ Thúy Lài 10/7 Nữ 20/07/1998 1.5 4.5 0.6 19
274 Trần Đình Hải 10/7 Nam 26/12/1998 1.25 5.5 1.25 18.7
275 Huỳnh Thị Mỹ Linh 10/7 Nữ 16/03/1998 1.5 3 1.25 18.35
276 Lê Văn Thành 10/7 Nam 13/08/1998 0.75 4 1.25 18
277 Nguyễn Quang Thịnh 10/7 Nam 18/08/1998 1.75 4 0.8 17.75
278 Võ Thị Kim Oanh 10/7 Nữ 09/10/1998 0.5 5.5 1.65 17.45
279 Lưu Thị Sương 10/7 Nữ 27/10/1998 2 2 1 17.2
280 Lê Minh Hoàng 10/7 Nam 31/07/1998 1.75 3 1.2 16.75
281 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 10/7 Nữ 03/03/1998 0.25 3 1.4 15.95
282 Trần Thị Thu 10/7 Nữ 21/11/1998 0.75 2.5 1.8 15.45
283 Nguyễn Văn Thuần 10/7 Nam 29/03/1998 1.5 2 0.8 15.2
284 Lương Thị Luyến 10/7 Nữ 26/05/1998 0.25 4 1 14.85
285 Nguyễn Định 10/7 Nam 03/02/1998 0.5 1 1.8 14.4
286 Nguyễn Văn Dũng 10/7 Nam 13/02/1998 0.25 3.5 1.85 14.2
287   Văn Huy 10/7 Nam 18/07/1998 0.25 2.5 1.45 14
288 Nguyễn Quang Thức 10/7 Nam 09/08/1998 0 3 0.85 13.75
289 Nguyễn  Duy Ý 10/7 Nam 03/11/1998 0.75 2 0.6 13.45
290 Đinh Hữu Sơn 10/7 Nam 02/06/1998 0.25 0 1.4 13.05
291 Lê Văn Nhựt 10/7 Nam 21/10/1998 0.25 1.5 1 12.75
292 Phạm Thị Hoàng Thoa 10/7 Nữ 24/01/1998 0 0.5 1.2 12.3
293 Huỳnh Xuân Tân 10/7 Nam 12/01/1997 0 1 0.7 11.7
294 Ngô Đức Khanh 10/7 Nam 26/05/1998 5.25 5 0.6 23.95
295 Trần Khánh 10/7 Nam 28/07/1998 1.25 6 1.05 21.3
296 Võ Văn Thành 10/7 Nam 01/01/1998 2 2 0.6 15.8
297 Nguyễn Thị Thu Sương 10/8 Nữ 22/05/1998 4.25 6 1.2 26.35
298 Phạm Thị Ngọc 10/8 Nữ 18/06/1998 3.75 5.5 0.6 25.85
299 Phạm Thị Thanh Kiều 10/8 Nữ 10/03/1998 2 6.5 1.2 25.2
300 Nguyễn Thị Từ Sương 10/8 Nữ 14/02/1998 4.75 6.5 0.85 24.9
301 Nguyễn Văn Quý 10/8 Nam 08/06/1998 2.25 7.5 1.2 24.45
302 Lê Thị Toán 10/8 Nữ 25/09/1998 3.75 4.5 1.2 23.95
303 Phạm Văn Nam 10/8 Nam 12/05/1998 3 5.5 1.05 23.45
304 Đặng Thị Huệ 10/8 Nữ 28/08/1998 2.75 5 1.25 23
305 Lưu Thị Hằng 10/8 Nữ 10/12/1998 3.75 4.5 1.65 22.6
306 Trần Hoàng Sơn 10/8 Nam 02/02/1998 3.25 5 1.75 21.9
307 Ngô Thị Nga 10/8 Nữ 18/05/1998 2.5 5 1.4 21.5
308 Nguyễn Ngọc Như Lực 10/8 Nam 21/04/1998 3 4.5 1.4 21.2
309 Nguyễn Gia Trí 10/8 Nam 18/06/1998 2 5 1.9 20.9
310 Huỳnh Lâm Vương 10/8 Nam 15/02/1998 3.5 3.5 1.65 20.65
311 Lê Nguyễn Trà My 10/8 Nữ 21/04/1998 1.25 5.5 0.8 20.45
312 Lưu Công Minh 10/8 Nam 20/02/1998 1.75 4.5 1 20.05
313 Nguyễn Văn Dũng 10/8 Nam 22/01/1998 1 3.5 1.25 19.75
314 Nguyễn Thị Mỹ Linh 10/8 Nữ 10/12/1998 2.5 1.5 1.05 19.25
315 Hồ Thị Quý 10/8 Nữ 12/10/1998 1 4 1.45 18.95
316 Lê Thị Phương 10/8 Nữ 23/03/1998 1 3.5 1.6 18.7
317 Lưu Tổng Thuận 10/8 Nam 07/09/1998 0.75 4.5 1 18.35
318 Nguyễn Thị Quý 10/8 Nữ 18/09/1998 0.25 5 1 18.05
319 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/8 Nữ 27/08/1998 0 4 1.25 17.75
320 Nguyễn Văn Bình 10/8 Nam 06/11/1998 2 3 2.05 17.45
321 Phạm Văn Nhựt 10/8 Nam 12/01/1998 2 1 1 17.2
322 Đặng Thị Hằng My 10/8 Nữ 27/08/1998 1.25 4 0.6 16.85
323 Nguyễn Viết Hiếu 10/8 Nam 03/08/1998 1.25 1 1.45 15.9
324 Trần Đình Tri 10/8 Nam 15/11/1998 0.75 3 1.4 15.75
325 Lê Trương Phú 10/8 Nam 21/02/1998 2.5 2 1 15.4
326 Lưu Đinh Hùng 10/8 Nam 23/07/1998 0.75 2.5 1.4 15.25
327 Võ Thị Nở 10/8 Nữ 25/10/1998 0.25 3 1 14.85
328 Trần Bửu Sang 10/8 Nam 12/08/1998 0.5 2 0.8 14.4
329 Trần Hoài Thắng 10/8 Nam 22/01/1998 0.25 3 1 14.15
330 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 10/8 Nữ 25/10/1998 0 3.5 0.4 14
331 Đỗ Viết Thắng 10/8 Nam 10/07/1998 1 0.5 1 13.7
332 Mai Văn Cường 10/8 Nam 02/09/1998 1.75 0 1.4 13.45
333 Đoàn Ngọc Thiện 10/8 Nam 02/03/1998 1 0 1.9 13
334 Lê Đình Hợp 10/8 Nam 20/03/1998 1 0.5 1.2 12.8
335 Đặng Thị Huỳnh Mai 10/8 Nữ 25/05/1998 0 1 1.05 12.15
336 Nguyễn Gia Huy 10/8 Nam 30/11/1998 0 2 0.2 11.7
337 Lưu Thị Trà Giang 10/9 Nữ 30/06/1998 3 6 1.8 24.5
338 Lê Thị Mỹ Phi 10/9 Nữ 21/08/1998 1.25 4.5 0.8 20.05
339 Trần Diễm Thúy 10/9 Nữ 17/06/1998 0.75 3.5 0.85 15.7
340 Trần Thị Thương 10/9 Nữ 07/09/1998 4.5 6 1.25 26.25
341 Lê Thị Thu Vân 10/9 Nữ 05/12/1998 4.5 6 0.85 25.85
342 Nguyễn Thị Thanh Thanh 10/9 Nữ 23/09/1998 4.25 5.5 0.8 25.15
343 Nguyễn Văn Lĩnh 10/9 Nam 23/04/1998 3.75 6 1.2 24.95
344 Lưu Thị Thanh Kiều 10/9 Nữ 02/03/1998 4 5 1.25 24.25
345 Trần Thị Diệp 10/9 Nữ 04/03/1998 2.5 7 0.8 23.4
346 Trần Thanh Vương 10/9 Nam 18/03/1998 4.25 4 1.05 23.2
347 Hảo 10/9 Nam 14/01/1998 3.75 3.5 1.65 22.6
348 Võ Thị Hoàng Anh 10/9 Nữ 29/01/1998 2 6.5 1.2 22.1
349 Nguyễn Kim Tuấn 10/9 Nam 18/09/1998 2 4.5 1.2 21.5
350 Nguyễn Thị Thảo 10/9 Nữ 05/09/1998 1 4 1.4 20.8
351 Nguyễn Thị Mỹ 10/9 Nữ 02/10/1998 0.75 6 1.6 20.65
352 Đặng Thị Thúy Lên 10/9 Nữ 02/10/1998 1 4.5 2.05 20.45
353 Nguyễn Thị Hoài Thương 10/9 Nữ 16/04/1998 4.5 3.5 0.8 20.1
354 Văn Phú Minh 10/9 Nam 21/10/1998 3.75 2.5 1.2 19.65
355 Huỳnh Thành 10/9 Nam 10/05/1998 2 4.5 1.05 19.35
356 Huỳnh Văn Hùng 10/9 Nam 18/03/1998 1.75 3.5 1.45 18.8
357 Võ Văn Tiến 10/9 Nam 08/04/1998 1.5 4 1.1 18.7
358 Nguyễn An 10/9 Nam 22/04/1998 1.75 3 1.6 18.25
359 Trần Văn Lắm 10/9 Nam 13/08/1998 2.75 2 0.2 18.05
360 Đoàn Công Hiệu 10/9 Nam 26/03/1998 0 4.5 1.85 17.75
361 Trần Ngọc Linh 10/9 Nam 28/01/1998 1.25 4.5 0.6 17.45
362 Lê Văn Sỷ 10/9 Nam 28/02/1998 1 2 1.8 17.1
363 Nguyễn Văn Nghĩa 10/9 Nam 25/10/1998 1.5 3 1 16.9
364 Võ Minh Trí 10/9 Nữ 03/09/1998 0.75 2.5 1.45 15.9
365 Cao Thành Hưng 10/9 Nam 24/09/1998 1.5 2 1.05 15.35
366 Văn Thị Huệ 10/9 Nữ 13/10/1998 0.5 2 1.2 15.3
367 Nguyễn Thế Sơn 10/9 Nam 22/09/1998 1.5 1.5 1.45 14.75
368 Lê Công Minh 10/9 Nam 09/01/1998 0.75 1.5 1.6 14.45
369 Nguyễn Xuân Bảo 10/9 Nam 20/06/1998 0 2.5 1.25 14.15
370 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 10/9 Nữ 15/07/1998 0.25 3.5 0.6 14.05
371 Nguyễn Thị Diễm 10/9 Nữ 11/10/1998 1 2.5 1.1 13.7
372 Lưu Đăng Khương 10/9 Nam 26/09/1996 0 0.5 2.7 13.5
373 Kiều Thị Hoa 10/9 Nữ 20/04/1996 0 2.5 0.8 13
374 Nguyễn Thị Lệ 10/9 Nữ 28/02/1998 0 1.5 1.4 12.8
375 Nguyễn Hữu Phương 10/9 Nam 27/02/1998 0 0 0.8 12.1
376 Nguyễn Quang Lâm 10/9 Nam 22/06/1998 0 1 1.05 11.75
377 Nguyễn Phước Hải 10/10 Nam 03/06/1998 Bỏ thi 1.5 0.8 BT
378 Trần Thị Hường 10/10 Nữ 01/03/1998 4 7 0.65 26.25
379 Nguyễn Trường An 10/10 Nam 29/10/1998 3.75 6 1.4 25.95
380 Nguyễn Đặng Hoài Thương 10/10 Nữ 01/01/1998 2 6 0.85 25.15
381 Phạm Thị Mến Thương 10/10 Nữ 15/09/1998 3 6 0.8 25
382 Phạm Thị Kim Ngoan 10/10 Nữ 14/09/1998 2.5 5.5 2.65 24.25
383 Lê Thị Vy 10/10 Nữ 05/01/1998 2.75 6 1.4 24.15
384 Trương Hoàng Viên 10/10 Nam 01/06/1998 4.75 4 0.6 23.35
385 Phạm Thị Thảo 10/10 Nữ 05/06/1998 3.25 5.5 0.85 23.2
386 Ngô Thị Nhung 10/10 Nữ 08/07/1998 2.75 5 1.2 22.45
387 Phạm Thị Nguyệt 10/10 Nữ 29/06/1998 2.75 5 1.45 22.1
388 Nguyễn Thị Kim Anh 10/10 Nữ 12/11/1998 2.5 4.5 1.85 21.45
389 Phạm Phú Quốc 10/10 Nam 08/01/1998 3.25 4 1.9 21.35
390 Dương Thị Tú Trinh 10/10 Nữ 22/01/1998 2 5 0.85 20.75
391 Lưu Thị Kiều Trâm 10/10 Nữ 10/02/1998 1.5 5.5 1 20.5
392 Đinh Thị Kiều Oanh 10/10 Nữ 24/03/1998 2.25 4.5 0.8 20.15
393 Huỳnh  Thị Út Oanh 10/10 Nữ 01/06/1997 0.75 4.5 1.4 19.55
394 Phạm Văn Hiếu 10/10 Nam 29/08/1998 2.5 3 1.25 19.35
395 Nguyễn Đức Bình 10/10 Nam 24/09/1998 1.25 5 0.85 18.8
396 Đoàn Thị Như 10/10 Nữ 07/01/1998 1 5.5 1.05 18.75
397 Lưu Thị Thùy Linh 10/10 Nữ 13/10/1998 0.75 2 1.85 18.2
398 Nguyễn Hữu Thành 10/10 Nam 06/07/1998 1 4 0.8 18.1
399 Nguyễn Văn Bốn 10/10 Nam 22/08/1998 1.25 3 1.8 17.65
400 Võ Đình Quý 10/10 Nam 09/05/1998 1.75 3 1.85 17.5
401 Nguyễn Thành Hiếu 10/10 Nam 02/01/1998 1.75 1.5 1 17.05
402 Trần Văn Lưu 10/10 Nam 28/08/1997 2.25 1 0.85 16.9
403 Trần Thị Thắm 10/10 Nữ 30/05/1998 0 4 0.7 15.9
404 Nguyễn Thắng 10/10 Nam 17/10/1998 0.75 1.5 1.45 15.8
405 Lưu Công Lộc 10/10 Nam 05/08/1998 1 3 1.05 15.35
406 Phan Trần Thị Hạnh Ngọc 10/10 Nữ 25/06/1998 0.75 4 0.6 15.35
407 Nguyễn Thị Thu Thủy 10/10 Nữ 31/10/1998 0.5 2.5 1.2 14.7
408 Nguyễn Đình Ninh 10/10 Nam 11/04/1998 1.75 1.5 0.65 14.5
409 Nguyễn Hoàng Hạ 10/10 Nam 14/11/1998 1 2.5 1.25 14.05
410 Nguyễn Văn Minh 10/10 Nam 27/05/1998 0.25 1 1.2 14.05
411 Nguyễn Văn Tâm 10/10 Nam 11/05/1997 0 3.5 0 13.7
412 Nguyễn Đắc Tình 10/10 Nam 18/08/1998 1 1 1 13.5
413 Nguyễn Ngọc Hải 10/10 Nam 18/12/1998 0 1.5 1.45 12.95
414 Phan Minh Hòa 10/10 Nam 09/01/1998 0 0.5 2.05 12.85
415 Trần Văn Nhựt 10/10 Nam 20/10/1998 0 0.5 1 12.1
416 Ngô Phi Hòa 10/10 Nam 20/07/1998 1.25 1 0.2 11.95
417 Nguyễn Thanh Bình 10/10 Nam 22/02/1998 1.25 4.5 1 20.25
418 Nguyễn Thị Mỹ Linh 10/11 Nữ 06/05/1998 2.25 4.5 0.45 20.4
419 Trần Thị Diễm My 10/11 Nữ 18/02/1998 4.5 5.5 1.2 26.2
420 Nguyễn Thị Thủy 10/11 Nữ 10/10/1998 4.75 6.5 1.2 26.15
421 Phạm Thị Thương Mến 10/11 Nữ 15/09/1998 3.25 5 2.3 25.05
422 Nguyễn Văn Hữu 10/11 Nam 18/09/1998 3.5 5.5 1.65 25.05
423 Nguyễn Hữu Tuấn Anh 10/11 Nam 02/01/1998 4.75 4.5 1.25 24.2
424 Phạm Thị Thùy Dương 10/11 Nữ 31/10/1998 2 6 1.2 24.2
425 Đinh Thị Khánh Linh 10/11 Nữ 25/09/1998 4.25 3 1.3 23.35
426 Nguyễn Văn Hòa 10/11 Nam 29/07/1998 2.75 6 0.8 23.35
427 Trần Đức Lâm 10/11 Nam 01/06/1998 3 5 1.6 22.4
428 Nguyễn Thị Thanh Trúc 10/11 Nữ 01/01/1998 2 5.5 1.05 22.35
429 Huỳnh Thị Dung 10/11 Nữ 17/11/1998 3.5 4.5 1 21.4
430 Lê Thị Phụng 10/11 Nữ 16/05/1998 2.75 4.5 1.25 21.4
431 Lương Ngọc Thạch 10/11 Nam 03/03/1998 3 3.5 1.9 20.7
432 Nguyễn Thị Như Ý 10/11 Nữ 18/08/1998 1 5 0.8 20.7
433 Nguyễn Thanh Thủy 10/11 Nữ 24/04/1998 2.75 2 0.6 20.15
434 Nguyễn Thị Tuyết Thu 10/11 Nữ 30/07/1998 2.25 5 1.4 19.45
435 Nguyễn Phan Cẩm Tiên 10/11 Nữ 10/10/1998 0 6.5 0.65 19.45
436 Huỳnh Thị Uyên 10/11 Nữ 11/06/1998 0.5 5 1.4 18.8
437 Nguyễn Duy Ly 10/11 Nam 08/01/1998 1.25 2.5 1.2 18.75
438 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 10/11 Nữ 02/10/1998 1 4 1.65 18.15
439 Đoàn Công Hải 10/11 Nam 09/10/1998 1.75 3 1.25 18.1
440 Nguyễn Văn 10/11 Nam 22/02/1998 0.75 3.5 1.45 17.6
441 Nguyễn Quang Vinh 10/11 Nam 22/12/1998 1.25 1.5 1.15 17.5
442 Trần Văn Bản 10/11 Nam 21/09/1998 1.75 2 0.8 16.95
443 Trần Văn Tâm 10/11 Nam 10/08/1998 1.25 3.5 1.7 16.95
444 Nguyễn Thị Huỳnh Như 10/11 Nữ 02/10/1998 0 3.5 1.25 15.85
445 Nguyễn Thị Như 10/11 Nam 04/05/1998 1 2 1 15.8
446 Trần Ngọc Sơn 10/11 Nam 01/03/1998 1.25 2 1.4 15.35
447 Nguyễn Văn Hưng 10/11 Nam 28/10/1998 0.75 3 1.1 15.35
448 Phạm Thị Huyền 10/11 Nữ 21/11/1998 0.25 3.5 1.45 14.7
449 Huỳnh Ngọc Tình 10/11 Nam 18/03/1998 0.75 2.5 0.8 14.65
450 Nguyễn Đình Hòa 10/11 Nam 30/01/1998 0.25 2.5 1.4 14.05
451 Lưu Võ Thanh Hải 10/11 Nam 05/12/1998 0 2 0.85 14.05
452 Nguyễn Thanh Sang 10/11 Nam 06/11/1998 1.75 0 1.4 13.65
453 Phan Thị Ngọc Ánh 10/11 Nữ 08/05/1998 0.75 2.5 1.2 13.65
454 Nguyễn Ngọc Văn Sỹ 10/11 Nam 06/12/1998 0 2 1 12.9
455 Trần Văn Quang 10/11 Nam 09/09/1998 1.25 0 1.45 12.9
456 Lê Đình Thuận 10/11 Nam 21/01/1998 0 2 0.2 12.1
457 Phạm Tấn Tài 10/11 Nam 16/10/1997 0 1.5 1 12